
22
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
(H
ướ
ng d
ẫ
n g
ố
c)
Gi
ả
i thích v
ề
hình v
ẽ
t
ổ
ng th
ể
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
• Do ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a chúng tôi nên các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t trong
đ
ây có th
ể
thay
đổ
i mà
không c
ầ
n thông báo tr
ướ
c.
• Các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t và h
ộ
p pin có th
ể
thay
đổ
i tùy theo t
ừ
ng qu
ố
c gia.
• Kh
ố
i l
ượ
ng có h
ộ
p pin tùy theo Quy trình EPTA tháng 01/2014
H
ộ
p pin có th
ể
áp d
ụ
ng
BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
• M
ộ
t s
ố
h
ộ
p pin
đượ
c nêu trong danh sách
ở
trên có th
ể
không kh
ả
d
ụ
ng tùy thu
ộ
c vào khu v
ự
c c
ư
trú c
ủ
a b
ạ
n.
C
Ả
NH BÁO:
•
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng h
ộ
p pin
đượ
c nêu trong danh sách
ở
trên.
Vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng b
ấ
t c
ứ
h
ộ
p pin nào khác có th
ể
gây ra th
ươ
ng
tích và/ho
ặ
c h
ỏ
a ho
ạ
n.
Ký hi
ệ
u
Ph
ầ
n d
ướ
i
đ
ây ch
ỉ
ra các ký hi
ệ
u
đượ
c dùng cho thi
ế
t b
ị
.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u rõ ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các ký hi
ệ
u này
tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
M
ụ
c
đ
ích s
ử
d
ụ
ng
D
ụ
ng c
ụ
này
đượ
c dùng
để
c
ắ
t thép cây.
C
ả
nh báo an toàn chung dành cho
d
ụ
ng c
ụ
máy
C
Ả
NH BÁO: Xin
đọ
c t
ấ
t c
ả
các c
ả
nh báo an toàn,
h
ướ
ng d
ẫ
n, minh h
ọ
a và thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
đ
i kèm v
ớ
i
d
ụ
ng c
ụ
máy này.
Vi
ệ
c không tuân theo các h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây có th
ể
d
ẫ
n
đế
n
đ
i
ệ
n gi
ậ
t, h
ỏ
a ho
ạ
n
và/ho
ặ
c th
ươ
ng tích nghiêm tr
ọ
ng.
L
ư
u gi
ữ
t
ấ
t c
ả
c
ả
nh báo và h
ướ
ng
d
ẫ
n
để
tham kh
ả
o sau này.
Thu
ậ
t ng
ữ
“d
ụ
ng c
ụ
máy” trong các c
ả
nh báo
đề
c
ậ
p
đế
n
d
ụ
ng c
ụ
máy (có dây)
đượ
c v
ậ
n hành b
ằ
ng ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
chính ho
ặ
c d
ụ
ng c
ụ
máy (không dây)
đượ
c v
ậ
n hành
b
ằ
ng pin c
ủ
a b
ạ
n.
An toàn t
ạ
i n
ơ
i làm vi
ệ
c
1.
Gi
ữ
n
ơ
i làm vi
ệ
c s
ạ
ch s
ẽ
và có
đủ
ánh sáng.
N
ơ
i
làm vi
ệ
c b
ừ
a b
ộ
n ho
ặ
c t
ố
i th
ườ
ng d
ễ
gây ra tai n
ạ
n.
2.
Không v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
máy trong môi tr
ườ
ng
cháy n
ổ
, ví d
ụ
nh
ư
môi tr
ườ
ng có s
ự
hi
ệ
n di
ệ
n
c
ủ
a các ch
ấ
t l
ỏ
ng, khí ho
ặ
c b
ụ
i d
ễ
cháy.
Các d
ụ
ng
c
ụ
máy t
ạ
o tia l
ử
a
đ
i
ệ
n có th
ể
làm b
ụ
i ho
ặ
c khí b
ố
c
cháy.
3.
Gi
ữ
tr
ẻ
em và ng
ườ
i ngoài tránh xa n
ơ
i làm vi
ệ
c
khi
đ
ang v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
máy.
S
ự
xao lãng có th
ể
khi
ế
n b
ạ
n m
ấ
t kh
ả
n
ă
ng ki
ể
m soát.
1.
Đ
èn ch
ỉ
báo màu
đỏ
2.
Nút
3.
H
ộ
p pin
4.
D
ấ
u sao
5.
Đ
èn LED ch
ỉ
th
ị
6.
Khóa công t
ắ
c
7.
C
ầ
n kh
ở
i
độ
ng công t
ắ
c
8.
M
ặ
t A
9.
M
ặ
t B
10. B
ộ
ph
ậ
n b
ả
o v
ệ
11. Thép cây
12. Các l
ưỡ
i
13.
Đế
ch
ặ
n
14. H
ơ
n 200 mm
15. L
ỗ
khí
16. C
ờ
lê l
ụ
c giác
17. Van khóa
18. L
ưỡ
i A (L
ưỡ
i dày h
ơ
n)
19. L
ưỡ
i B (L
ưỡ
i m
ỏ
ng h
ơ
n)
20. Bu lông (Dài h
ơ
n)
21. Bu lông (Ng
ắ
n h
ơ
n)
22. Vòng
đệ
m
23. B
ệ
đỡ
thép cây
24. Thanh c
ắ
t
25. L
ưỡ
i A trên B
ệ
đỡ
thép cây
26. L
ưỡ
i B trên Thanh c
ắ
t
27. L
ưỡ
i d
ự
phòng
Ki
ể
u
DSC163
Công su
ấ
t c
ắ
t t
ố
i
đ
a (mm
đườ
ng kính)
16 mm
Lo
ạ
i 40 - Lo
ạ
i 60
Lo
ạ
i 40: C
ườ
ng
độ
ch
ị
u kéo 490 N/mm
2
70.000 PSI
Lo
ạ
i 60: C
ườ
ng
độ
ch
ị
u kéo 620 N/mm
2
90.000 PSI
T
ố
c
độ
c
ắ
t
2,8 giây
T
ổ
ng chi
ề
u dài
360 mm
Kh
ố
i l
ượ
ng t
ị
nh
6,9 kg
Đ
i
ệ
n áp
đị
nh m
ứ
c
D.C. 18V
.....
Đọ
c tài li
ệ
u h
ướ
ng d
ẫ
n.