4
Đèn eSATA (5)
—Nếu đèn tắt, thì tức là cổng USB/eSATA đang tắt hoặc đang có thiết bị USB kết nối.
Đèn sáng ổn định màu xanh lam khi thiết bị eSATA được kết nối. Đèn nhấp nháy để cho biết có hoạt
động qua cổng eSATA.
Đèn USB1 (6)
—Nếu đèn tắt, thì tức là cổng USB /eSATA đang tắt hoặc đang có thiết bị eSATA kết nối.
Đèn sáng ổn định màu xanh lam khi thiết bị USB được kết nối. Đèn nhấp nháy để cho biết có hoạt động
qua cổng này.
Đèn USB2 (7)
—Đèn sáng ổn định màu xanh lam khi thiết bị USB được kết nối. Đèn nhấp nháy để cho
biết có hoạt động qua cổng này.
ETHERNET 1
đến
4 (Chính) (8)
—Các đèn này được đánh số tương ứng với các cổng ở mặt sau của bộ
định tuyến. Đèn sáng ổn định màu xanh lam có nghĩa là bộ định tuyến đã kết nối với một thiết bị qua
cổng đó. Đèn nhấp nháy để cho biết có hoạt động mạng qua cổng đó.
ETHERNET 1
đến
4 (Phụ) (9)
—Đèn tắt có nghĩa là bộ định tuyến được kết nối thành công với một thiết
bị qua cổng đó ở tốc độ 10/100 Mbps. Đèn sáng ổn định màu xanh lam có nghĩa là bộ định tuyến đã kết
nối với một thiết bị ở tốc độ 1000 Mbps.
Đèn WPS (10)
—Đèn nháy chậm trong tối đa hai phút trong quá trình thiết lập Wi-Fi Protected Setup.
Đèn sẽ sáng ổn định màu xanh lam trong năm giây để cho biết kết nối thành công. Đèn nhấp nháy màu
da cam nếu quá trình WPS không thành công. Nếu trường hợp này xảy ra, hãy chắc chắn rằng thiết bị
khách có hỗ trợ WPS. Đợi đến khi đèn tắt, rồi thử lại. Bộ định tuyến chỉ hỗ trợ một phiên WPS mỗi lần.
Mặt sau
Ăng-ten có thể điều chỉnh (1)
—
Bốn ăng-ten ngoài có thể điều chỉnh phải được gắn vào bộ định tuyến
trước khi bật nguồn. Vặn đầu nối ăng-ten theo chiều kim đồng hồ vào cổng ăng-ten trên bộ định tuyến.
Lưu ý
—
Để đạt hiệu suất tốt nhất, hãy đặt các ăng ten hai bên cạnh theo chiều dọc như minh họa trên
hình.
Содержание WRT32X
Страница 1: ...1 User Guide ...
Страница 15: ...15 Local Network Settings View and change basic and advanced network settings ...
Страница 23: ...1 اﻟﻣﺳﺗﺧدم دﻟﯾل ...
Страница 36: ...14 اﻟﻤﺤﻠﯿﺔ اﻟﺸﺒﻜﺔ إﻋﺪادات وﺗﻐﯾﯾرھﺎ واﻟﻣﺗﻘدﻣﺔ اﻷﺳﺎﺳﯾﺔ اﻟﺷﺑﻛﺔ إﻋدادات ﻋرض ﯾﻣﻛﻧك ...
Страница 44: ...1 Ръководство за потребителя ...
Страница 58: ...15 Настройки за локална мрежа Преглед и промяна на основни и разширени мрежови настройки ...
Страница 66: ...1 Uživatelská příručka ...
Страница 80: ...15 Nastavení místní sítě Umožňuje zobrazovat a měnit základní i rozšířená síťová nastavení ...
Страница 88: ...1 Brugervejledning ...
Страница 102: ...15 Lokale netværksindstillinger Her kan du se og ændre grundlæggende og avancerede netværksindstillinger ...
Страница 110: ...1 Benutzerhandbuch ...
Страница 132: ...1 Οδηγός Χρήσης ...
Страница 153: ...1 Guía del usuario ...
Страница 175: ...1 Guía del usuario ...
Страница 197: ...1 Kasutusjuhend ...
Страница 211: ...15 Kohaliku võrgu seaded Vaadake ja muutke spetsialiseeritud ja põhivõrguseadistusi ...
Страница 219: ...1 Käyttöopas ...
Страница 233: ...15 Lähiverkon asetukset Voit tarkastella ja muuttaa verkon perus ja lisäasetuksia ...
Страница 241: ...1 Guide de l utilisateur ...
Страница 263: ...1 Guide d utilisation ...
Страница 285: ...1 Felhasználói kézikönyv ...
Страница 307: ...1 Panduan Pengguna ...
Страница 321: ...15 Pengaturan Jaringan Lokal Melihat dan mengubah pengaturan jaringan dasar dan tingkat lanjut ...
Страница 329: ...1 Guida per l utente ...
Страница 351: ...1 Naudotojo vadovas ...
Страница 373: ...1 Gebruikershandleiding ...
Страница 387: ...15 Lokale netwerkinstellingen Bekijk en wijzig basisinstellingen en geavanceerde netwerkinstellingen ...
Страница 395: ...1 Brukerhåndbok ...
Страница 409: ...15 Lokale nettverksinnstillinger Vis og endre grunnleggende og avanserte nettverksinnstillinger ...
Страница 417: ...1 Instrukcja obsługi ...
Страница 439: ...1 Guia do utilizador ...
Страница 461: ...1 Manual do usuário ...
Страница 483: ...1 Ghid de utilizare ...
Страница 497: ...15 Setări rețea locală Vizualizați și modificați setări de reţea de bază şi avansate ...
Страница 505: ...1 Руководство пользователя ...
Страница 527: ...1 用户指南 ...
Страница 536: ...10 WRT32X设置 控制面板 控制面板是您路由器的主页 控制面板的主窗口显示路由器与Wi Fi相关的性能详情 ...
Страница 539: ...13 路由器管理 查看或更改基本的路由器设置 包括您的管理密码和提示 固件更新方法 时区和路由器名称 外部存储器 连接USB驱动器 不包括 并且设置文件共享和FTP访问权限 ...
Страница 540: ...14 本地网络设置 查看并更改基本和高级网络设置 ...
Страница 545: ...19 4 此时路由器将重启 所有已连接的设备都将暂时断开Internet连接 在路由器重启完毕后 这些设 备将会自动重新连接 ...
Страница 548: ...1 Návod na používanie ...
Страница 570: ...1 Navodila za uporabo ...
Страница 592: ...1 Användarhandbok ...
Страница 606: ...15 Lokala nätverksinställningar Visa och ändra grundläggande och avancerade nätverksinställningar ...
Страница 614: ...1 使用者指南 ...
Страница 623: ...10 WRT32X 設定 儀表板 儀表板是您的路由器首頁 儀表板的主視窗將顯示關於您的路由器與 Wi Fi 效能詳細資訊 ...
Страница 626: ...13 路由器管理 檢視或變更基本路由器設定 包含您的管理員密碼與提示 韌體更新方法 時區與路由器名稱 外部儲存 連接至一台 USB 磁碟機 非隨附 並設定檔案分享權限設定與 FTP 存取 ...
Страница 627: ...14 區域網路設定 檢視並變更基本和進階網路設定 ...
Страница 635: ...1 คู มือผู ใช ...
Страница 648: ...14 การตั งค าเครือข ายภายใน ดูและเปลี ยนแปลงการตั งค าเครือข ายขั นสูงและขั นพื นฐานได ...
Страница 656: ...1 Kullanıcı Kılavuzu ...
Страница 678: ...1 Посібник користувача ...
Страница 700: ...1 Hướng dẫn Sử dụng ...
Страница 713: ...14 Cài đặt mạng cục bộ Xem và thay đổi các cài đặt mạng cơ bản và nâng cao ...