
9
Bắt đầu sử dụng
Bộ mở rộng phạm vi phủ sóng mạng không dây Wireless-N
Kết nối bằng Nút Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập bảo mật WiFi)
Sử dụng phương pháp này nếu thiết bị khách của bạn có nút Wi-Fi Protected
Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi).
1.
Bấm hoặc nhấn nút
Wi-Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) trên
thiết bị khách.
2.
Bấm nút
Wi-Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) trên màn hình
Wi‑Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng HOẶC
nhấn và giữ nút Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) nằm ở ngăn
trên cùng của bộ mở rộng trong một giây. Khi kết nối hoàn tất, đèn Wi-Fi
Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) trên bộ mở rộng sẽ sáng liên tục.
3.
Bấm
OK
trên màn hình
Wi‑Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của
bộ mở rộng trong vòng hai phút.
Kết nối bằng PIN của thiết bị khách
Sử dụng phương pháp này nếu thiết bị khách của bạn có PIN (Số nhận dạng cá
nhân) Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi).
1.
Nhập PIN từ thiết bị khách vào trường
trên màn hình
Wi‑Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng.
2.
Bấm
Register
(Đăng ký) trên màn hình
Wi‑Fi Protected Setup
(Thiết lập
Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng. Khi kết nối hoàn tất, đèn Wi-Fi Protected
Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) trên bộ mở rộng sẽ sáng liên tục.
3.
Bấm
OK
trên màn hình
Wi‑Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của
bộ mở rộng trong vòng hai phút.
Kết nối bằng PIN của bộ mở rộng
Sử dụng phương pháp này nếu thiết bị khách của bạn yêu cầu PIN của bộ mở
rộng.
1.
Trên thiết bị khách, nhập PIN được hiển thị trên màn hình
Wi‑Fi Protected
Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng. (PIN này cũng được ghi ở
mặt dưới của bộ mở rộng). Khi kết nối hoàn tất, đèn Wi-Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) trên bộ mở rộng sẽ sáng liên tục.
2.
Bấm
OK
trên màn hình
Wi‑Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của
bộ mở rộng trong vòng hai phút.
MẸO
Nếu bạn có thiết bị khách không hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (Thiết
lập Bảo mật WiFi), hãy ghi lại cài đặt không dây, sau đó cấu hình thủ
công cho các thiết bị khách đó.
Содержание RE2000V2
Страница 1: ...RE2000V2 المستخدم دليل ...
Страница 16: ...RE2000V2 Ръководство за потребителя ...
Страница 31: ...RE2000V2 Uživatelská příručka ...
Страница 47: ...RE2000V2 Brugervejledning ...
Страница 63: ...RE2000V2 Benutzerhandbuch ...
Страница 78: ...RE2000V2 Οδηγός χρήσης ...
Страница 94: ...RE2000V2 User Guide ...
Страница 109: ...RE2000V2 Guía del usuario ...
Страница 125: ...RE2000V2 Guía del usuario ...
Страница 142: ...RE2000V2 Käyttöopas ...
Страница 158: ...RE2000V2 Guide de l utilisateur ...
Страница 175: ...RE2000V2 Guide de l utilisateur ...
Страница 192: ...RE2000V2 Felhasználói kézikönyv ...
Страница 209: ...RE2000V2 Panduan Pengguna ...
Страница 225: ...RE2000V2 Guida per l utente ...
Страница 242: ...RE2000V2 Gebruikershandleiding ...
Страница 258: ...RE2000V2 Brukerhåndbok ...
Страница 274: ...RE2000V2 Podręcznik użytkownika ...
Страница 290: ...RE2000V2 Manual do utilizador ...
Страница 305: ...RE2000V2 Manual do utilizador ...
Страница 321: ...RE2000V2 Ghid de utilizare ...
Страница 336: ...RE2000V2 Руководство пользователя ...
Страница 351: ...RE2000V2 Navodila za uporabo ...
Страница 367: ...RE2000V2 Användarhandbok ...
Страница 383: ...RE2000V2 ค ู ม ือผ ู ใช ...
Страница 398: ...RE2000V2 Kullanıcı Kılavuzu ...
Страница 413: ...RE2000V2 Керівництво користувача ...
Страница 428: ...RE2000V2 Hướng dẫn sử dụng ...