61
61
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Thông tin chung
Tên s
ả
n ph
ẩ
m: KF510
H
ệ
th
ố
ng: GSM 900 / DCS 1800 /
PCS 1900
Nhi
ệ
t
Độ
Môi Tr
ườ
ng
T
ố
i
đ
a: +55°C (x
ả
)
+45°C (s
ạ
c)
T
ố
i thi
ể
u: -10°C
D
ị
ch v
ụ
m
ạ
ng
Đ
i
ệ
n tho
ạ
i không dây
đượ
c mô t
ả
trong h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c ch
ấ
p
nh
ậ
n
để
s
ử
d
ụ
ng v
ớ
i m
ạ
ng GSM
900, DCS 1800 và PCS 1900.
M
ộ
t s
ố
tính n
ă
ng bao g
ồ
m trong
h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c g
ọ
i là D
ị
ch V
ụ
M
ạ
ng.
Đ
ây là nh
ữ
ng d
ị
ch v
ụ
đặ
c bi
ệ
t
mà b
ạ
n th
ỏ
a thu
ậ
n v
ớ
i nhà cung c
ấ
p
d
ị
ch v
ụ
không dây. Tr
ướ
c khi b
ạ
n s
ử
d
ụ
ng b
ấ
t k
ỳ
d
ị
ch v
ụ
nào trong nh
ữ
ng
D
ị
ch V
ụ
M
ạ
ng này, b
ạ
n ph
ả
i
đă
ng ký
chúng qua nhà cung c
ấ
p d
ị
ch v
ụ
c
ủ
a
b
ạ
n và s
ử
d
ụ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n t
ừ
nhà
cung c
ấ
p d
ị
ch v
ụ
c
ủ
a b
ạ
n.
01
02
03
04
05
06
07
08
D
Ị
CH V
Ụ
M
Ạ
NG
Содержание KF510
Страница 2: ...Bluetooth QD ID B013684 ...
Страница 59: ......
Страница 70: ...LG KF510 用户手册 6 设定 安 安 电池盖 电池盖 电池 电池 相机镜头 相机镜头 存储卡插槽 存储卡插槽 电池盖释放闩 电池盖释放闩 镜子 镜子 闪光灯 闪光灯 打开视图 打开视图 1 1 ...
Страница 72: ...LG KF510 用户手册 8 设定 4 安装电池 4 安装电池 先将电池顶端插入电池室顶部 请确保电池触点与手机端子对齐 向下按电池底部 直至电池卡入 到位 安装 SIM 卡和电池 安装 SIM 卡和电池 5 5 ...
Страница 116: ...关 关 请 则 册 警 警 警 警 ...
Страница 179: ......
Страница 243: ......
Страница 310: ...C Vu gi hư hi tin sá C ...
Страница 317: ......
Страница 318: ......
Страница 319: ......
Страница 320: ......
Страница 321: ......
Страница 322: ......
Страница 323: ......
Страница 324: ......
Страница 325: ......
Страница 326: ......
Страница 327: ......
Страница 328: ......
Страница 329: ...MEMO ...
Страница 330: ...MEMO M ...