Tài liệu số 480HX- HEBBXX.A01
HyperX Cloud Buds
Trang 4 / 8
Thông s
ố kỹ thuật
Tai nghe
Màng loa: Động với nam châm đất hiếm
Loại: Đeo cổ
Đáp tuyến tần số: 20Hz - 20kHz
Trở kháng: 65,2 Ω
Mức áp suất âm: 104±3 dB 1mW ở 1kHz
Tổng độ biến dạng sóng hài (T.H.D):
≦
2% ở 200-3kHz
Trọng lượng: 27,5g
Chiều dài cáp sạc: USB-C sang USB-A: 0,2m
Micrô trên dây
Thành phần: Micrô tụ điện dung
Loại cực: Đa hướng
Đáp tuyến tần số: 100Hz - 7,2kHz
Độ nhạy mạch hở: -16,5dBV (1V/Pa ở 1kHz)
Th
ời lượng pin
*
Bluetooth: 10 giờ
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth: 5.1
Phạm vi không dây**: Tối đa 10 mét / 33 foot
Codec hỗ trợ: aptX™, aptX™ HD, SBC
Cấu hình hỗ trợ: A2DP, AVRCP, HFP, HSP
*Đã được kiểm nghiệm ở mức âm lượng tai nghe 50%
**Dải không dây có thể khác nhau do điều kiện môi trường
Содержание Cloud Buds
Страница 17: ...Document No 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds Page 1 of 8 HyperX Cloud Buds Números de parte HEBBXX MC RD G ...
Страница 25: ...Dokument Nr 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds Seite 1 von 8 HyperX Cloud Buds Artikelnummern HEBBXX MC RD G ...
Страница 41: ...Documento N 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds Pagina 1 di8 HyperX Cloud Buds Numeri di parte HEBBXX MC RD G ...
Страница 57: ...Dokument nr 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds Strona 1 z 8 HyperX Cloud Buds Numery katalogowe HEBBXX MC RD G ...
Страница 73: ...Belge No 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds Sayfa 1 8 HyperX Cloud Buds Parça Numaraları HEBBXX MC RD G ...
Страница 81: ...ドキュメント番号 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds ページ 1 8 HyperX Cloud Buds 製品番号 HEBBXX MC RD G ...
Страница 89: ...문서 번호 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds 1 8 페이지 HyperX Cloud Buds 부품 번호 HEBBXX MC RD G ...
Страница 91: ...문서 번호 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds 3 8 페이지 개요 A HyperX Cloud Buds B 교체 가능한 이어 팁 C USB C 충전 케이블 D 휴대용 케이스 ...
Страница 97: ...เเเเเเเเเเเเ 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds เเเเ 1 เเเ 8 HyperX Cloud Buds หมายเลขชิ นส วน HEBBXX MC RD G ...
Страница 105: ...Tài liệu số 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds Trang 1 8 HyperX Cloud Buds Mã sản phẩm HEBBXX MC RD G ...
Страница 113: ...文档编号 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds 第 1 页 共 页 8 HyperX Cloud Buds 部件号 HEBBXX MC RD G ...
Страница 115: ...文档编号 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds 第 3 页 共 页 8 概览 A HyperX Cloud Buds B 可互换的耳塞套 C USB C 充电线 D 收纳盒 ...
Страница 120: ...文档编号 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds 第 8 页 共 页 8 有疑问或遇到设置问题 请访问以下网站联系 HyperX 支持团队 hyperxgaming com support headsets ...
Страница 121: ...文件號碼 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds 第 1 頁 共 7 HyperX Cloud Buds 產品型號 HEBBXX MC RD G ...
Страница 123: ...文件號碼 480HX HEBBXX A01 HyperX Cloud Buds 第 3 頁 共 7 概觀 A HyperX Cloud Buds B 可替換耳塞套 C USB C 充電線 D 收納盒 ...