• Góc cắt.
• Vị trí giũa.
• Đường kính giũa tròn.
Không dễ để mài xích đúng cách nếu không có thiết bị
thích hợp. Sử dụng thước đo giũa Husqvarna. Dụng cụ
này giúp bạn giữ hiệu suất cắt tối đa và rủi ro giật ngược
ở mức tối thiểu.
CẢNH BÁO:
Lực giật ngược tăng nhiều
nếu bạn không làm theo các chỉ dẫn mài
sắc.
Lưu ý:
Cách mài dao cắttrên trang 762
để biết thông tin về mài sắc xích của cưa.
Cách mài dao cắt
1. Sử dụng giũa tròn và thước đo giũa để mài sắc răng
cắt.
Lưu ý:
Phụ kiệntrên trang 768
để
biết thông tin về loại giũa và thước đo Husqvarna
khuyến khi cho xích của bạn.
2. Sử dụng thước đo giũa chính xác trên dao cắt. Tham
khảo chỉ dẫn được cung cấp với thước đo giũa.
3. Di chuyển giũa từ mặt trong của răng cắt ra ngoài.
Giảm áp lực trên hành trình kéo.
4. Loại bỏ vật liệu khỏi một bên của tất cả răng cắt.
5. Xoay sản phẩm lại và tháo vật liệu trên mặt kia.
6. Đảm bảo tất cả răng cắt có cùng chiều dài.
Thông tin chung về cách điều chỉnh cài đặt
thước đo độ sâu
Cài đặt thước đo độ sâu (C) giảm khi bạn mài sắc răng
cắt (C). Để giữ hiệu suất cắt tối đa, bạn phải tháo vật
liệu giũa khỏi thước đo độ sâu (B) để đạt cài đặt thước
đo độ sâu được khuyến nghị. Xem
Dữ liệu kỹ thuậttrên
trang 766
để biết các chỉ dẫn vể cách đặt cài đặt thước
đo độ sâu chính xác cho xích của bạn.
A
B
C
CẢNH BÁO:
Rủi ro giật ngược tăng
nếu mức cài đặt thước đo độ sâu quá lớn!
Cách điều chỉnh cài đặt thước đo độ sâu
Trước khi bạn điều chỉnh cài đặt thước đo độ sâu hoặc
mài sắc dao cắt, hãy tham khảo
cách mài sắc dao cắttrên trang 761
để biết các chỉ dẫn.
Chúng tôi khuyên bạn nên chỉnh mức cài đặt thước đo
độ sâu mỗi ba lần mài răng cắt.
Chúng tôi khuyên bạn nên dùng dụng cụ đo độ sâu của
chúng tôi để có mức cài đặt thước đo độ sâu chính xác
và góc nghiêng cho thước đo độ sâu.
762
707 - 008 - 06.04.2021
Содержание 120iTK4-P
Страница 25: ...mm in mm in 00 4 0 5 32 85 30 0 0 65 0 025 5056981 03 5796536 01 707 008 06 04 2021 25 ...
Страница 50: ...mm tommer mm tommer 00 4 0 5 32 85 30 0 0 65 0 025 5056981 03 5796536 01 50 707 008 06 04 2021 ...
Страница 430: ...mm collas mm collas 00 4 0 5 32 85 30 0 0 65 0 025 5056981 03 5796536 01 430 707 008 06 04 2021 ...
Страница 508: ...mm palce mm palce 00 4 0 5 32 85 30 0 0 65 0 025 5056981 03 5796536 01 508 707 008 06 04 2021 ...
Страница 533: ...mm palci mm palci 00 4 0 5 32 85 30 0 0 65 0 025 5056981 03 5796536 01 707 008 06 04 2021 533 ...
Страница 791: ...707 008 06 04 2021 791 ...