
CẢNH BÁO:
Nguy hiểm điện giật khi sử
dụng thiết bị mà không nối đất.
Đối với thị trường châu Âu
• Trẻ em từ 8 tuổi trở lên và người có sức khỏe kém, suy
yếu khả năng cảm giác hoặc tâm thần hay thiếu kinh
nghiệm và kiến thức có thể sử dụng thiết bị này nếu họ
được giám sát hoặc chỉ dẫn cách sử dụng thiết bị một
cách an toàn và nắm rõ các mối nguy liên quan.
VẬN HÀNH
• Pin sẽ không sạc nếu nhiệt độ pin cao hơn 60°C
(140°F).
• Biểu tượng cảnh báo trên sản phẩm sáng lên khi xảy ra
lỗi.
• Bộ sạc pin chỉ được cắm vào ổ cắm điện nối đất.
• Pin phải được đặt ở khu vực thông thoáng trong khi sạc.
CÁCH SẠC PIN
CHÚ Ý:
Chỉ sạc pin ở nơi có nhiệt độ xung
quanh từ 5°C (41°F) đến 40°C (104°F).
1. Nối bộ sạc pin với ổ cắm điện. Đèn LED sạc sáng lên.
CHÚ Ý:
Chỉ kết nối bộ sạc pin với ổ cắm
điện có điện áp và tần số được quy định trên
biển thông số.
2. Lắp pin vào bộ sạc pin. Khi đèn LED sạc trên bộ sạc pin
sáng lên, pin được kết nối chính xác với bộ sạc pin.
3. Pin được sạc đầy khi tất cả đèn LED trên đèn LED chỉ
báo đều sáng trên pin.
4. Tháo pin khỏi bộ sạc pin.
CÁCH SẠC PIN NHANH
1. Lắp pin vào bộ sạc pin.
2. Ấn nút sạc nhanh.
3. Để dừng sạc nhanh, ấn nút sạc nhanh.
216
1528 - 003 - 18.01.2022
Содержание 100-C1800X
Страница 2: ...PRODUCT OVERVIEW 1 2 3 4 7 6 5 2 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 8: ...8 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 9: ... نظرة عامة على المنتج 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 9 ...
Страница 15: ...ОБЩ ПРЕГЛЕД НА ПРОДУКТА 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 15 ...
Страница 23: ...POPIS VÝROBKU 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 23 ...
Страница 29: ...TECHNICKÉ ÚDAJE Technické údaje jsou uvedeny na typovém štítku nabíječky baterie 1528 003 18 01 2022 29 ...
Страница 30: ...PRODUKTOVERSIGT 1 2 3 4 7 6 5 30 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 36: ...GERÄTEÜBERSICHT 1 2 3 4 7 6 5 36 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 43: ...ΕΠΙΣΚΟΠΗΣΗ ΠΡΟΙΟΝΤΟΣ 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 43 ...
Страница 50: ...DESCRIPCIÓN DEL PRODUCTO 1 2 3 4 7 6 5 50 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 57: ...TOOTE TUTVUSTUS 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 57 ...
Страница 63: ...TUOTTEEN KUVAUS 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 63 ...
Страница 69: ...PRÉSENTATION DU PRODUIT 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 69 ...
Страница 76: ...PREGLED PROIZVODA 1 2 3 4 7 6 5 76 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 83: ...A TERMÉK ÁTTEKINTÉSE 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 83 ...
Страница 90: ...PANORAMICA DEL PRODOTTO 1 2 3 4 7 6 5 90 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 97: ...製品の概要 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 97 ...
Страница 103: ...1528 003 18 01 2022 103 ...
Страница 104: ...제품 개요 1 2 3 4 7 6 5 104 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 110: ...GAMINIO APŽVALGA 1 2 3 4 7 6 5 110 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 117: ...IZSTRĀDĀJUMA PĀRSKATS 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 117 ...
Страница 123: ...TEHNISKIE DATI Tehniskie dati ir norādīti uz akumulatora lādētāja datu plāksnītes 1528 003 18 01 2022 123 ...
Страница 124: ...GAMBARAN KESELURUHAN PRODUK 1 2 3 4 7 6 5 124 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 130: ...DATA TEKNIKAL Untuk data teknikal rujuk kepada plat penarafan pengecas bateri 130 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 131: ...PRODUCTOVERZICHT 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 131 ...
Страница 137: ...TECHNISCHE GEGEVENS Raadpleeg het productplaatje van de acculader voor technische gegevens 1528 003 18 01 2022 137 ...
Страница 138: ...PRODUKTOVERSIKT 1 2 3 4 7 6 5 138 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 144: ...PRZEGLĄD PRODUKTU 1 2 3 4 7 6 5 144 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 151: ...VISTA GERAL DO PRODUTO 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 151 ...
Страница 158: ...PREZENTAREA PRODUSULUI 1 2 3 4 7 6 5 158 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 164: ...DATE TEHNICE Pentru date tehnice consultați plăcuța de identificare a încărcătorului bateriei 164 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 165: ...ОБЗОР ИЗДЕЛИЯ 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 165 ...
Страница 173: ...POPIS STROJNÉHO ZARIADENIA 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 173 ...
Страница 179: ...TECHNICKÉ ÚDAJE Technické údaje nájdete na výkonovom štítku nabíjačky batérií 1528 003 18 01 2022 179 ...
Страница 180: ...PREGLED IZDELKA 1 2 3 4 7 6 5 180 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 186: ...PREGLED PROIZVODA 1 2 3 4 7 6 5 186 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 192: ...192 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 193: ...PRODUKTÖVERSIKT 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 193 ...
Страница 199: ...ÜRÜNE GENEL BAKIŞ 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 199 ...
Страница 205: ...ОГЛЯД ВИРОБУ 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 205 ...
Страница 212: ...ТЕХНІЧНІ ДАНІ Технічні дані зарядного пристрою наведено на табличці з паспортними даними виробу 212 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 213: ...TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 213 ...
Страница 219: ...产品概览 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 219 ...
Страница 225: ...1528 003 18 01 2022 225 ...
Страница 226: ...226 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 227: ...1528 003 18 01 2022 227 ...