
CẢNH BÁO:
Được sử dụng khi có nguy
cơ xảy ra thương tích hoặc tử vong cho người
vận hành hoặc người đứng xem nếu không tuân
theo các chỉ dẫn trong sách hướng dẫn.
CHÚ Ý:
Được sử dụng khi có nguy cơ làm
hỏng sản phẩm, các vật liệu khác hoặc khu vực
gần kề nếu không tuân theo các chỉ dẫn trong
sách hướng dẫn.
Lưu ý:
Được sử dụng để cung cấp thêm thông tin cần
thiết trong tình huống cụ thể.
CHỈ DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG
CẢNH BÁO:
Đọc toàn bộ cảnh báo an
toàn và hướng dẫn. Không tuân theo những
cảnh báo và chỉ dẫn có thể gây điện giật, gây
cháy và/hoặc trọng thương.
Lưu ý:
Lưu mọi cảnh báo và chỉ dẫn.
• Chỉ sạc pin PACE chính hãng Husqvarna với sản phẩm.
Nếu có câu hỏi, vui lòng liên hệ với đại lý Husqvarna.
• Không được cố gắng tháo hoặc sửa chữa sản phẩm.
Chỉ đại lý được ủy quyền thực hiện mọi hoạt động sửa
chữa. Không sử dụng sản phẩm có khiếm khuyết hoặc
bị hỏng.
• Không được gây sốc cơ khí cho sản phẩm.
• Trẻ em không được đùa nghịch với thiết bị.
• Giữ sản phẩm tránh xa trẻ em. Phải giám sát trẻ để đảm
bảo trẻ không nghịch thiết bị.
• Không được để pin trong bộ sạc pin khi đã sạc đầy.
• Không gây đoản mạch sản phẩm.
• Giữ sản phẩm sạch sẽ và tránh xa ánh mặt trời.
• Không được sử dụng khi có rủi ro sét đánh.
• Người (bao gồm trẻ em) có sức khỏe kém, suy yếu khả
năng cảm giác hoặc tâm thần hay thiếu kinh nghiệm và
kiến thức không được sử dụng thiết bị, trừ khi họ được
giám sát hoặc có hướng dẫn sử dụng thiết bị từ một
người chịu trách nhiệm cho sự an toàn của họ.
• Nếu dây cấp bị hỏng thì phải thay thế bởi nhà sản xuất,
đại lý bảo dưỡng hoặc người đủ trình độ tương đương để
tránh mối nguy.
• Trẻ em không được vệ sinh và bảo trì mà không có sự
giám sát.
1528 - 003 - 18.01.2022
215
Содержание 100-C1800X
Страница 2: ...PRODUCT OVERVIEW 1 2 3 4 7 6 5 2 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 8: ...8 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 9: ... نظرة عامة على المنتج 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 9 ...
Страница 15: ...ОБЩ ПРЕГЛЕД НА ПРОДУКТА 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 15 ...
Страница 23: ...POPIS VÝROBKU 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 23 ...
Страница 29: ...TECHNICKÉ ÚDAJE Technické údaje jsou uvedeny na typovém štítku nabíječky baterie 1528 003 18 01 2022 29 ...
Страница 30: ...PRODUKTOVERSIGT 1 2 3 4 7 6 5 30 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 36: ...GERÄTEÜBERSICHT 1 2 3 4 7 6 5 36 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 43: ...ΕΠΙΣΚΟΠΗΣΗ ΠΡΟΙΟΝΤΟΣ 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 43 ...
Страница 50: ...DESCRIPCIÓN DEL PRODUCTO 1 2 3 4 7 6 5 50 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 57: ...TOOTE TUTVUSTUS 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 57 ...
Страница 63: ...TUOTTEEN KUVAUS 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 63 ...
Страница 69: ...PRÉSENTATION DU PRODUIT 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 69 ...
Страница 76: ...PREGLED PROIZVODA 1 2 3 4 7 6 5 76 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 83: ...A TERMÉK ÁTTEKINTÉSE 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 83 ...
Страница 90: ...PANORAMICA DEL PRODOTTO 1 2 3 4 7 6 5 90 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 97: ...製品の概要 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 97 ...
Страница 103: ...1528 003 18 01 2022 103 ...
Страница 104: ...제품 개요 1 2 3 4 7 6 5 104 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 110: ...GAMINIO APŽVALGA 1 2 3 4 7 6 5 110 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 117: ...IZSTRĀDĀJUMA PĀRSKATS 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 117 ...
Страница 123: ...TEHNISKIE DATI Tehniskie dati ir norādīti uz akumulatora lādētāja datu plāksnītes 1528 003 18 01 2022 123 ...
Страница 124: ...GAMBARAN KESELURUHAN PRODUK 1 2 3 4 7 6 5 124 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 130: ...DATA TEKNIKAL Untuk data teknikal rujuk kepada plat penarafan pengecas bateri 130 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 131: ...PRODUCTOVERZICHT 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 131 ...
Страница 137: ...TECHNISCHE GEGEVENS Raadpleeg het productplaatje van de acculader voor technische gegevens 1528 003 18 01 2022 137 ...
Страница 138: ...PRODUKTOVERSIKT 1 2 3 4 7 6 5 138 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 144: ...PRZEGLĄD PRODUKTU 1 2 3 4 7 6 5 144 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 151: ...VISTA GERAL DO PRODUTO 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 151 ...
Страница 158: ...PREZENTAREA PRODUSULUI 1 2 3 4 7 6 5 158 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 164: ...DATE TEHNICE Pentru date tehnice consultați plăcuța de identificare a încărcătorului bateriei 164 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 165: ...ОБЗОР ИЗДЕЛИЯ 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 165 ...
Страница 173: ...POPIS STROJNÉHO ZARIADENIA 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 173 ...
Страница 179: ...TECHNICKÉ ÚDAJE Technické údaje nájdete na výkonovom štítku nabíjačky batérií 1528 003 18 01 2022 179 ...
Страница 180: ...PREGLED IZDELKA 1 2 3 4 7 6 5 180 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 186: ...PREGLED PROIZVODA 1 2 3 4 7 6 5 186 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 192: ...192 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 193: ...PRODUKTÖVERSIKT 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 193 ...
Страница 199: ...ÜRÜNE GENEL BAKIŞ 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 199 ...
Страница 205: ...ОГЛЯД ВИРОБУ 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 205 ...
Страница 212: ...ТЕХНІЧНІ ДАНІ Технічні дані зарядного пристрою наведено на табличці з паспортними даними виробу 212 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 213: ...TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 213 ...
Страница 219: ...产品概览 1 2 3 4 7 6 5 1528 003 18 01 2022 219 ...
Страница 225: ...1528 003 18 01 2022 225 ...
Страница 226: ...226 1528 003 18 01 2022 ...
Страница 227: ...1528 003 18 01 2022 227 ...