75
LỰA CHỌN CHƯƠNG TRÌNH
Bảng chu trình rửa
ECO (*EN50242):
Chương trình này là chu trình thử nghiệm. Thông tin của
thử nghiệm so sánh tuân theo tiêu chuẩn EN50242.
NOTE:
Bảng dưới đây cho biết chương trình nào là tốt nhất đối với mức độ thức ăn thừa trên bát đĩa
và lượng chất tẩy rửa cần thiết. Bảng này cũng cho biết nhiều thông tin khác về các chương
trình. Giá trị tiêu thụ và thời lượng chương trình chỉ mang tính tham chiếu ngoại trừ chương
trình ECO.
Ký hiệu ( ) chỉ ra rằng chương trình sử dụng chất trợ xả trong lần xả cuối cùng.
Ch
ươ
ng tr
ì
nh
M
ô
t
ả
Chu tr
ì
nh
Ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a
Tr
ướ
c khi r
ử
a/L
ầ
n
r
ử
a chính
Th
ờ
i gian
ch
ạ
y (ph
ú
t)
N
ă
ng l
ượ
ng
(kWh)
N
ướ
c
(L)
Tr
ợ
r
ử
a
R
ử
a m
ạ
nh (P1)
R
ử
a qua (50
o
C)
R
ử
a chính (65
o
C)
Tráng
Tráng
Tráng (70
o
C)
S
ấ
y kh
ô
4/20g (1 ng
ă
n)
160
1,250
12,5
R
ử
a th
ô
ng
th
ườ
ng (P2)
R
ử
a qua (45
o
C)
R
ử
a chính (60
o
C)
Tráng
Tráng (70
o
C)
S
ấ
y kh
ô
4/20g (1 ng
ă
n)
150
1,050
12,5
R
ử
a ti
ế
t ki
ệ
m
–
ECO (P3)
R
ử
a qua
R
ử
a chính (45
o
C)
Tráng (65
o
C)
S
ấ
y kh
ô
4/20g (1 ng
ă
n)
220
0,723
8,0
R
ử
a ly (P4)
R
ử
a qua
R
ử
a chính (45
o
C)
Tráng
Tráng (60
o
C)
S
ấ
y kh
ô
4/20g (1 ng
ă
n)
95
0,700
10,5
R
ử
a 90 ph
ú
t
(P5)
R
ử
a chính (55
o
C)
R
ử
a chính (65
o
C)
Tráng (70
o
C)
S
ấ
y kh
ô
24g (1 ng
ă
n)
90
1,150
11,0
R
ử
a nhanh (P6) R
ử
a chính (55
o
C)
Tráng (45
o
C)
Tráng (45
o
C)
15g (1 ng
ă
n)
30
0,540
7,0
L
à
m s
ạ
ch máy
r
ử
a bát t
ự
độ
ng
(P7)
R
ử
a qua
R
ử
a chính (70
o
C)
Tráng
Tráng (70
o
C)
S
ấ
y kh
ô
4/20g (1 ng
ă
n)
145
0,736
9,5
Содержание HDW-T5531B
Страница 81: ......
Страница 82: ......
Страница 83: ......
Страница 84: ...H fele VN LLC Phone 84 28 39 113 113 Email info hafele com vn...