6
2
3
1
4
5
6
7
4
5
1
2
1
2
1
2
2
1
1
2
1
2
Đẩy Khay nạp về phía sau cho đến khi
]
và
[
xếp thành hàng.
Dorong Penyalur kembali hingga
]
dan
[
sejajar.
ผลักตัวป้อนกลับจนกระทั่ง
]
และ
[
เข้าแถว
]
과
[
이
정렬될
때까지
공급기를
다시
밀어
넣으십시오
.
向後推送稿機直至
]
和
[
在一條線上對齊。
Push the Feeder back until
]
and
[
line up.