40
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 415 | (9.11.17)
Bosch Power Tools
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy
và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Dành s
ử
d
ụ
ng cho
Máy
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
chà khô g
ỗ
, nh
ự
a, ch
ấ
t trám và
các b
ề
m
ặ
t có s
ơ
n ph
ủ
.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy trên trang hình
ả
nh.
1
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
2
H
ộ
p ch
ứ
a b
ụ
i, nguyên b
ộ
(Microfilter System)
(GSS 1400 A)
3
G
ọ
ng k
ẹ
p sau
4
Đế
chà
5
Giá k
ẹ
p (2x)
6
Gi
ấ
y nhám*
7
G
ọ
ng k
ẹ
p tr
ướ
c
8
Tay n
ắ
m (b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n) (Tay c
ầ
m
m
ề
m c
ủ
a riêng máy GSS 1400 A)
9
L
ỗ
thoát (GSS 1400 A)
10
B
ộ
ph
ậ
n l
ọ
c (Microfilter System) (GSS 1400 A)
11
Vòi
ố
ng máy hút*
12
D
ụ
ng c
ụ
đụ
c l
ỗ
*
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
S
ự
l
ắ
p vào
Tr
ướ
c khi ti
ế
n hành b
ấ
t c
ứ
vi
ệ
c gì trên máy,
kéo phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n ngu
ồ
n ra.
Thay Gi
ấ
y Nhám
Khi l
ắ
p gi
ấ
y nhám m
ớ
i vào, làm th
ậ
t s
ạ
ch
đế
chà
4
cho h
ế
t b
ụ
i hay m
ạ
t g
ỗ
(vd. b
ằ
ng ch
ổ
i c
ọ
).
Để
đả
m b
ả
o s
ự
hút b
ụ
i
đượ
c t
ố
t nh
ấ
t, hãy l
ư
u ý
đế
n
các l
ỗ
đụ
c trên gi
ấ
y nhám có n
ằ
m trùng lên các l
ỗ
c
ủ
a d
ĩ
a chà hay không.
Gi
ấ
y Nhám không s
ử
d
ụ
ng Khóa Dán
(xem hình A – C)
B
ạ
n hãy n
ớ
i l
ỏ
ng c
ả
hai giá k
ẹ
p
5
ra kh
ỏ
i ch
ố
t
khóa và xoay chúng xu
ố
ng phía d
ướ
i.
B
ạ
n hãy cài gi
ấ
y nhám
6
vào d
ướ
i thanh k
ẹ
p
phía sau
3
. Chú ý, gi
ấ
y nhám
6
không quá ng
ắ
n
và
đượ
c k
ẹ
p ch
ặ
t chính xác. B
ạ
n xoay móc k
ẹ
p
5
tr
ở
l
ạ
i v
ị
trí
đầ
u ra và cài
ở
v
ị
trí
đ
ó.
Đặ
t gi
ấ
y nhám sao cho th
ậ
t c
ă
ng quanh phi
ế
n
mài
4
. B
ạ
n hãy k
ẹ
p ch
ặ
t ph
ầ
n tr
ướ
c c
ủ
a phi
ế
n
mài bên d
ướ
i b
ả
ng
đấ
u dây
7
phía tr
ướ
c. B
ạ
n
hãy chú ý r
ằ
ng, phi
ế
n mài
6
không quá ng
ắ
n và
ph
ả
i
đượ
c k
ẹ
p ch
ặ
t m
ộ
t cách chính xác. Hãy
xoay giá k
ẹ
p
5
tr
ở
v
ề
v
ị
trí ban
đầ
u và khóa nó
t
ạ
i
đ
ó.
Máy chà nhám xoay
GSS 1400
GSS 1400 A
Mã s
ố
máy
3 601 BA2 0..
3 601 BA2 1..
Công su
ấ
t vào danh
đị
nh
W
180
180
T
ố
c
độ
không t
ả
i
v/p
12000
12000
T
ầ
n su
ấ
t vòng xoay
v/p
24000
24000
Đườ
ng kính vòng xoay
mm
1,6
1,6
Kích c
ỡ
gi
ấ
y nhám
–
S
ự
dính ch
ặ
t nh
ờ
vào m
ặ
t tr
ơ
n c
ủ
a khóa dán
–
L
ắ
p vào thông qua k
ẹ
p
mm
mm
115 x 107
115 x 140
115 x 107
115 x 140
Kích c
ỡ
đế
chà
mm
110 x 100
110 x 100
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure
01:2014 (chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
1,3
1,4
C
ấ
p
độ
b
ả
o v
ệ
/II
/II
Các giá tr
ị
đ
ã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho
đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh [U] 230 V.
Đố
i v
ớ
i
đ
i
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng cho m
ộ
t
s
ố
qu
ố
c gia, các giá tr
ị
này có th
ể
thay
đổ
i.
OBJ_BUCH-2211-004.book Page 40 Thursday, November 9, 2017 9:40 AM