Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
31
Bosch Power Tools
1 609 92A 1W4 | (25.11.15)
dây
đ
i
ệ
n có th
ể
d
ẫ
n
đế
n cháy và b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t.
Ch
ạ
m
đườ
ng d
ẫ
n khí
đố
t có th
ể
gây n
ổ
. Làm
th
ủ
ng
ố
ng d
ẫ
n n
ướ
c có th
ể
làm h
ư
h
ạ
i tài s
ả
n hay
có th
ể
gây ra
đ
i
ệ
n gi
ự
t.
T
ắ
t máy ngay l
ậ
p t
ứ
c khi d
ụ
ng c
ụ
l
ắ
p vào máy
độ
t nhiên b
ị
ngh
ẽ
n ch
ặ
t.
Đề
phòng l
ự
c v
ặ
n
m
ạ
nh có th
ể
đượ
c t
ạ
o ra do s
ự
gi
ậ
t ng
ượ
c.
D
ụ
ng c
ụ
l
ắ
p vào có th
ể
b
ị
ngh
ẽ
n ch
ặ
t khi:
—
d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n c
ầ
m tay b
ị
quá t
ả
i hay
—
b
ị
chèn ch
ặ
t trong v
ậ
t gia công.
K
ẹ
p ch
ặ
t v
ậ
t gia công.
V
ậ
t gia công
đượ
c k
ẹ
p
b
ằ
ng m
ộ
t thi
ế
t b
ị
k
ẹ
p hay b
ằ
ng êtô thì v
ữ
ng ch
ắ
c
h
ơ
n gi
ữ
b
ằ
ng tay.
Luôn luôn
đợ
i cho máy hoàn toàn ng
ừ
ng h
ẳ
n
tr
ướ
c khi
đặ
t xu
ố
ng.
D
ụ
ng c
ụ
l
ắ
p vào máy có th
ể
b
ị
k
ẹ
p ch
ặ
t d
ẫ
n
đế
n vi
ệ
c d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n c
ầ
m tay b
ị
m
ấ
t
đ
i
ề
u khi
ể
n.
Không bao gi
ờ
đượ
c s
ử
d
ụ
ng máy có dây d
ẫ
n
b
ị
h
ỏ
ng. Không
đượ
c ch
ạ
m vào dây d
ẫ
n b
ị
h
ỏ
ng và kéo phích c
ắ
m
đ
i
ệ
n ngu
ồ
n ra trong
lúc v
ậ
n hành mà dây d
ẫ
n b
ị
h
ỏ
ng.
Dây d
ẫ
n b
ị
h
ỏ
ng làm t
ă
ng nguy c
ơ
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t.
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy
và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Dành s
ử
d
ụ
ng cho
Máy
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
khoan g
ỗ
, kim lo
ạ
i, g
ố
m và
nh
ự
a d
ẻ
o. Máy có b
ộ
ph
ậ
n ki
ể
m soát
đ
i
ệ
n t
ử
và quay
đượ
c hai chi
ề
u: trái và ph
ả
i, c
ũ
ng thích h
ợ
p cho vi
ệ
c
v
ặ
n vít và c
ắ
t ren b
ằ
ng tarô.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy trên trang hình
ả
nh.
1
Mâm c
ặ
p không dùng chìa*
2
Kh
ớ
p vòng ngoài
3
Kh
ớ
p vòng trong
4
Móc cài dây th
ắ
t l
ư
ng
5
Tay n
ắ
m (b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)
6
Nút khoá gi
ữ
ch
ế
độ
t
ự
-ch
ạ
y c
ủ
a công t
ắ
c
T
ắ
t/M
ở
7
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
8
G
ạ
c v
ặ
n chuy
ể
n
đổ
i chi
ề
u quay (GBM 10 RE)
9
Khóa c
ủ
a mâm c
ặ
p*
10
Mâm c
ặ
p khoan lo
ạ
i dùng chìa*
11
Đầ
u vít *
12
Đầ
u n
ố
i ph
ổ
thông*
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Khoan xoay
GBM 10
Professional
GBM 10 RE
Professional
GBM 10 RE
Professional
Mã s
ố
máy
3 601 D73 0..
3 601 D73 5..
3 601 D73 6..
Công su
ấ
t vào danh
đị
nh
W
450
450
450
Công su
ấ
t ra
W
236
236
236
T
ố
c
độ
không t
ả
i
v/p
2600
0 – 2600
0 – 2600
T
ố
c
độ
danh
đị
nh
v/p
1760
0 – 1760
0 – 1760
L
ự
c v
ặ
n danh
đị
nh
Nm
14
14
14
Đườ
ng kính c
ổ
tr
ụ
c
mm
43
43
43
Đ
i
ề
u khi
ể
n t
ố
c
độ
–
Quay Ph
ả
i/Trái
–
Mâm c
ặ
p dùng chìa
–
Mâm c
ặ
p không dùng chìa
–
–
Đườ
ng kính khoan t
ố
i
đ
a
–
Thép
–
G
ỗ
–
Nhôm
mm
mm
mm
10
25
10
10
25
10
10
25
10
Các giá tr
ị
đ
ã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho
đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh [U] 230 V.
Đố
i v
ớ
i
đ
i
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng cho m
ộ
t
s
ố
qu
ố
c gia, các giá tr
ị
này có th
ể
thay
đổ
i.
OBJ_BUCH-718-006.book Page 31 Wednesday, November 25, 2015 2:45 PM