244
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 137 | (4.3.15)
Bosch Power Tools
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Máy B
ắ
t Vít Tay N
ắ
m Gi
ữ
a
EXACT ION
2-700
4-2000
6-1500
8-1100
12-450
12-700
Mã s
ố
máy
3 602 D94 ...
... 400
... 401
... 402
... 403
... 405
... 404
Đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh
V=
18
18
18
18
18
18
L
ự
c xo
ắ
n
ứ
ng d
ụ
ng
cho vi
ệ
c b
ắ
t vít
c
ứ
ng/m
ề
m theo tiêu
chu
ẩ
n ISO 5393
Nm
0,5–2
1,5–4
1,5–6
2–8
2–12
2–12
T
ố
c
độ
không t
ả
i n
0
v/p
350–700 1000–2000 750–1500 550–1100
225–450
350–700
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui
trình EPTA-
Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA
01/2003)
kg
1,3
1,3
1,3
1,3
1,3
1,3
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
–
Mâm c
ặ
p thay
nhanh
1/4"
1/4"
1/4"
1/4"
1/4"
1/4"
Pin
(Không n
ằ
m trong
ph
ạ
m vi tiêu chu
ẩ
n
giao kèm)
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
Li-Ion
Nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng
cho phép
–
trong quá trình s
ạ
c
đ
i
ệ
n
–
khi v
ậ
n hành
*
và khi
l
ư
u tr
ữ
°C
°C
0...+45
–20...+50
0...+45
–20...+50
0...+45
–20...+50
0...+45
–20...+50
0...+45
–20...+50
0...+45
–20...+50
Pin
đượ
c khuyên
dùng
–
GBA 18 V...
(Pin l
ố
c L)
(0 602 494 002)
–
GBA 18 V...
(Pin l
ố
c XL)
(0 602 494 004)
–
–
–
–
–
–
Thi
ế
t b
ị
n
ạ
p
đượ
c gi
ớ
i
thi
ệ
u
AL 18..
GAL 3680
AL 18..
GAL 3680
AL 18..
GAL 3680
AL 18..
GAL 3680
AL 18..
GAL 3680
AL 18..
GAL 3680
* hi
ệ
u su
ấ
t gi
ớ
i h
ạ
n
ở
nhi
ệ
t
độ
<0 °C
OBJ_BUCH-1781-003.book Page 244 Wednesday, March 4, 2015 10:40 AM