D:\TV's JOB\SONY TV\SY120107_A32\4437553111_VN\VN06OPT.fm
KD-84X9000
4-437-553-
11
(1)
28
VN
Thông s
ố
k
ĩ
thu
ậ
t
H
ệ
th
ố
ng
H
ệ
th
ố
ng Panel
LCD Pa-no (Màn hình tinh th
ể
l
ỏ
ng)
H
ệ
TV
Analog:
B/G, I, D/K, M, L
K
ỹ
thu
ậ
t s
ố
: DVB-T2 (Tùy thu
ộ
c vào vi
ệ
c ch
ọ
n qu
ố
c gia/vùng tr
ừ
Hong Kong),
DVB-T (tr
ừ
Hong Kong)
DTMB (Ch
ỉ
dành cho Hong Kong)
H
ệ
màu/video
Analog:
PAL, SECAM, NTSC3.58, NTSC4.43
K
ỹ
thu
ậ
t s
ố
: MPEG-2 MP@HL/H14L/ML, AVC BP@L3/MP@L4/HP@L4 (t
ố
i
đ
a 30Mbps, công c
ụ
h
ạ
n ch
ế
), MPEG-4 Visual SP@L6/ASP@L5/ACEP@L4
Độ
ph
ủ
kênh
Analog:
UHF/VHF/Cáp, Tùy thu
ộ
c vào vi
ệ
c ch
ọ
n qu
ố
c gia/vùng.
K
ỹ
thu
ậ
t s
ố
: UHF/VHF/Cáp, Tùy thu
ộ
c vào vi
ệ
c ch
ọ
n qu
ố
c gia/vùng.
Ngõ ra âm thanh
12,5W + 12,5W + 12,5W + 12,5W
Ch
ấ
u c
ắ
m ngõ vào/ngõ ra
Ă
ngten (dây
ă
ngten)/cáp
Đầ
u ra 75 ohm cho VHF/UHF
/
COMPONENT IN
VIDEO IN 2
YP
B
P
R
(Component Video): 1080p (50, 60Hz), 1080i (50, 60Hz), 720p (50, 60Hz), 576p, 576i, 480p,
480i
Ngõ vào âm thanh (ch
ấ
u c
ắ
m phono)
Ngõ vào video (chân c
ắ
m phono thông d
ụ
ng v
ớ
i ngõ vào ch
ữ
Y)
HDMI IN1, 2, 3, 4
(Chí HDMI 2 và HDMI 3 h
ỗ
tr
ợ
độ
phân gi
ả
i 4K)
Video(2D):
HDMI 1, 4: 1080p (30, 50, 60Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p,
576i, 480p, 480i,
Đị
nh d
ạ
ng PC
HDMI 2, 3: 3840 x 2160p (24, 25, 30 Hz), 4096 x 2160p (24Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p,
1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i,
Đị
nh d
ạ
ng PC
Video(3D):
K
ế
t h
ợ
p khung hình 1080p (30Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (30, 50, 60Hz), 720/24p
Song song 1080p (50, 60Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (50, 60Hz)
Trên-D
ướ
i 1080p (30, 50, 60Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60Hz), 720p (50, 60Hz)
Âm thanh: PCM hai kênh tuy
ế
n tính: 32, 44,1 và 48 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby Digital
Ngõ vào âm thanh analog (Gi
ắ
c mini stereo) (ch
ỉ
dành cho HDMI IN 3, thông d
ụ
ng v
ớ
i PC IN)
ARC (Audio Return Channel) (ch
ỉ
dành cho HDMI IN 1)
/
VIDEO IN 1
Ngõ vào video/âm thanh (ch
ấ
u c
ắ
m phono)
DIGITAL AUDIO OUT
(OPTICAL)
C
ổ
ng quang k
ỹ
thu
ậ
t s
ố
(PCM hai kênh tuy
ế
n tính, Dolby Digital)
AUDIO OUT/
i
Ngõ ra âm thanh (Gi
ắ
c mini stereo)
Ch
ấ
u c
ắ
m tai nghe
PC IN
PC/HDMI 3 AUDIO IN
Analog RGB (D-sub mini 15 chân)
Ngõ vào âm thanh (Gi
ắ
c mini stereo) (thông d
ụ
ng v
ớ
i HDMI IN 3)
1, 2
c
ổ
ng USB
LAN
Đầ
u n
ố
i 10BASE-T/100BASE-TX (Tu
ỳ
vào môi tr
ườ
ng ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a m
ạ
ng, t
ố
c
độ
k
ế
t n
ố
i có th
ể
khác nhau. T
ố
c
độ
liên l
ạ
c và ch
ấ
t l
ượ
ng liên l
ạ
c c
ủ
a 10BASE-T/100BASE-TX không
đượ
c
đả
m b
ả
o
cho TV này).
Summary of Contents for Bravia KD-84X9000
Page 37: ...3 CS D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_CS CS02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 CS ...
Page 53: ...D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_CS CS03STU fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 19 CS CS ...
Page 69: ......
Page 71: ...3 CT D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_CT HK CT02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 CT ...
Page 103: ......
Page 105: ...3 VN D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_VN VN02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 VN ...
Page 139: ...3 FR D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_FR FR02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 FR ...
Page 173: ...3 TH D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_TH TH02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 TH ...
Page 207: ...3 RU D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_RU RU02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 RU ...
Page 241: ......
Page 262: ......
Page 263: ......
Page 280: ...19 PR PR ...
Page 296: ... PR PR ...
Page 298: ......
Page 314: ...19 AR AR ...
Page 330: ... AR AR ...