
*tùy vào mẫu máy
82
LƯU Ý
Sau 30 giây mà không nhấn phím, lò sẽ chuyển sang chế độ chờ.
Bạn có thể điều chỉnh chương trình nấu vào bất kỳ lúc nào bằng cách nhất một trong các phím
,
hoặc
. Nhấn và giữ phím
, đưa lò sang chế độ chờ, nhưng chương trình
vẫn nằm trong bộ nhớ.
2.4 • Nấu
Một khi cài đặt xong, nhấn phím
. Lò sẽ khởi động. Đèn trong sẽ bật.
Dấu nhấp nháy trên màn hình kỹ thuật số trong quá trình gia nhiệt trước và cố định một khi đạt đến
nhiệt độ mong muốn và trong thời gian nấu còn lại. Quá trình đếm ngược được thực hiện từng phút.
Khi kết thúc thời gian theo lịch, một tiếng bíp cho biết nấu xong. Lò sẽ dừng gia nhiệt. Đèn trong sẽ tắt
sau 10 phút.
2.5 • Dừng nấu
Bất kể chế độ nấu là gì, có thể dừng lò trước khi hết thời gian nấu. Để thực hiện thao tác này, nhấn
phím
:
•
Dừng
nấu bằng một lần nhấn nhanh.
•
Chế độ ngủ
khi nhấn lâu một lần.
2 • Sử dụng phương pháp 'Thủ Công"
Để chọn phương pháp nấu, nhấn phím
. Chọn chế độ nấu bằng cách
xoay núm xoay (1e).
2.1 • Chọn phương pháp nấu
Nhấn phím
. Cài đặt nhiệt độ mong muốn bằng cách xoay bộ chọn để
chọn nhiệt độ mong muốn từ 80°C đến 240°C.
2.2 • Chọn nhiệt độ
Nhấn phím
. Cài đặt thời gian nấu bằng cách xoay bộ chọn cho đến khi
có được thời gian mong muốn. Màn hình hiển thị kỹ thuật số sẽ cho bạn biết
thời gian tính bằng giờ và phút (ví dụ: 0:45).
Nhấn phím
nếu bạn muốn bắt đầu nấu ngay lập tức.
2.3 • Chọn thời gian nấu
Summary of Contents for GOURMET PRO OC787865
Page 1: ...EN ZH MY ID VT www rowenta com...
Page 26: ...26 1 a b c d e f g h i j 2 a b c d e f g h i 3 4 5 6 7 8 9 3 10 11...
Page 27: ...27 ZH 3 3 1 1 15 2 2 1...
Page 28: ...28 3 2 00 00 1e 1e clock 00 00 3 3 1e 1e 240 C 45 0 45 3 4 x2 3 5 2 2...
Page 30: ...30 Gourmet 5 28 Gourmet Gourmet 10 SECU 1...
Page 31: ...31 ZH 30 2 4 10 2 5 2 1e 2 1 80 C to 240 C 2 2 0 45 2 3...
Page 32: ...32 4cm 40 C...
Page 33: ...33 ZH 1 1 8 9 13 5 10 14 16 3 80 120 C 17 22 2 30 4 7 7 23 3 1 24 28 MAX 5...
Page 35: ...35 ZH 13 3 D 2D 3D 1 10 KEEP WARM KEEP WARM PROG PROG C C START STOP 12 14 22 23 2 3 1e...
Page 36: ...36 2 20 00 20 00 24 PROG PROG 5 3 0 00 1e 3 4 5 SECU SECU...
Page 37: ...37 ZH 6 3 1 24 28 6 1 3 1 6 2 23 6 3 600 24 28 5 15 1...
Page 38: ...38 2 5 3 1 3 1 1 6 4 45 C 1 2 6 5...
Page 39: ...39 ZH 2 2 2 G9 25W 300 C 90 90 2 2 1...
Page 40: ...40 2002 95 EC 3 www rowenta com Err 30 0845 602 1454 01 677 4003 ww tefal co uk...
Page 98: ......
Page 99: ......