Ti
ế
ng Vi
ệ
t
Gi
ớ
i thiê
̣
u
Chúc m
ừ
ng b
ạ
n đa
̃
mua ha
̀
ng và chào m
ừ
ng b
ạ
n
đ
ế
n v
ớ
i Philips! Đ
ể
có đ
ượ
c l
ợ
i ích đ
ầ
y đ
ủ
t
ừ
s
ự
h
ỗ
tr
ợ
do Philips cung c
ấ
p, hãy đăng ký s
ả
n ph
ẩ
m t
ạ
i
www.philips.com/welcome
.
Mô ta
̉
tô
̉
ng qua
́
t (Hi
̀
nh 1)
1 N
ắ
p b
ả
o v
ệ
2 Bô
̣
phâ
̣
n ca
̣
o
3 Nút tháo b
ộ
ph
ậ
n c
ạ
o
4 Nu
́
t On/off (bâ
̣
t/tă
́
t)
5 Đ
ầ
u t
ỉ
a (ch
ỉ
có
ở
ki
ể
u S1110)
6 Thanh tr
ượ
t đ
ầ
u t
ỉ
a (ch
ỉ
có
ở
ki
ể
u S1110)
7 Ba
̀
n cha
̉
i la
̀
m sa
̣
ch
8 B
ộ
ngu
ồ
n (b
ộ
đi
ề
u h
ợ
p, lo
ạ
i HQ8505)
9 Phích c
ắ
m nh
ỏ
Thông tin quan tr
ọ
ng v
ề
an toàn
Đ
ọ
c k
ỹ
thông tin quan tr
ọ
ng này tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng
thi
ế
t b
ị
cùng ph
ụ
ki
ệ
n và c
ấ
t gi
ữ
đ
ể
ti
ệ
n tham kh
ả
o
sau này. Ph
ụ
ki
ệ
n đi kèm có th
ể
khác nhau cho
nh
ữ
ng s
ả
n ph
ẩ
m khác nhau.
Nguy hi
ể
m
- Gi
ữ
thi
ế
t b
ị
va
̀
dây điê
̣
n nguô
̀
n khô ráo.
42
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
Summary of Contents for Beolink 1000
Page 1: ...S1110 S1100 ...
Page 2: ......
Page 3: ...S1110 1 7 8 2 3 4 9 6 5 ...
Page 4: ...empty page before TOC ...
Page 127: ...Empty page before back cover ...