2
T
I
Ế
NG VI
Ệ
T
Th
ậ
n tr
ọ
ng
Trá nh là m r
ơ
i
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng camera
đượ
c l
ắ
p ch
ắ
c ch
ắ
n.
Camera có th
ể
khi
ế
n b
ạ
n b
ị
th
ươ
ng n
ế
u r
ơ
i kh
ỏ
i v
ị
trí l
ắ
p
đặ
t.
Trá nh
ẩ
m
ướ
t
Luôn gi
ữ
camera
ở
n
ơ
i khô rá o, thoá ng má t.
N
ế
u không là m nh
ư
v
ậ
y, h
ỏ
a ho
ạ
n ho
ặ
c
đ
i
ệ
n gi
ậ
t có th
ể
x
ả
y ra.
L
ư
u ý s
ử
d
ụ
ng
Không ch
ạ
m tay và o ph
ầ
n th
ấ
u kí nh camera.
Là m nh
ư
v
ậ
y khi
ế
n th
ấ
u kí nh b
ị
b
ẩ
n, nên có th
ể
là m cho hì nh
ả
nh b
ị
m
ờ
.
Không thá o cá p USB khi
đ
ang s
ử
d
ụ
ng.
Là m nh
ư
v
ậ
y có th
ể
khi
ế
n camera ho
ặ
c TV không ho
ạ
t
độ
ng
đ
ú ng cá ch.
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p nà y, t
ắ
t TV b
ằ
ng nú t ngu
ồ
n trên TV, k
ế
t n
ố
i l
ạ
i cá p
USB c
ủ
a camera và b
ậ
t l
ạ
i TV.
Không ké o m
ạ
nh cá p USB.
Là m nh
ư
v
ậ
y có th
ể
là m h
ỏ
ng camera.
Không
đ
á nh r
ơ
i,
đậ
p m
ạ
nh ho
ặ
c l
ắ
c camera.
Là m nh
ư
v
ậ
y có th
ể
là m h
ỏ
ng camera.
Không c
ấ
t ho
ặ
c s
ử
d
ụ
ng camera nà y
ở
n
ơ
i có nhi
ệ
t
độ
cao ho
ặ
c g
ầ
n cá c t
ừ
tr
ườ
ng m
ạ
nh.
Là m nh
ư
v
ậ
y có th
ể
khi
ế
n camera b
ị
h
ỏ
ng, bi
ế
n d
ạ
ng ho
ặ
c tr
ụ
c tr
ặ
c.
Không s
ử
d
ụ
ng camera
ở
nh
ữ
ng n
ơ
i b
ụ
i b
ẩ
n,
ẩ
m th
ấ
p
ho
ặ
c có khó i, hay nh
ữ
ng ch
ỗ
có n
ướ
c ho
ặ
c ch
ấ
t l
ỏ
ng b
ắ
n
và o camera.
Là m nh
ư
v
ậ
y có th
ể
là m h
ỏ
ng camera.
Không u
ố
n cong ph
ầ
n
đế
.
Là m nh
ư
v
ậ
y có th
ể
là m h
ỏ
ng camera.
TY-CC20W.indb 2
TY-CC20W.indb 2
3/19/2012 5:27:22 PM
3/19/2012 5:27:22 PM
Summary of Contents for TY-CC20W
Page 32: ...保証とアフターサービス つづき よくお読みください 12 日本語 ...
Page 33: ...13 日本語 ...
Page 34: ... 571 8504 大阪府門真市松生町1番15号 Ⓒ Panasonic Corporation 2012 パナソニック株式会社 AVC ネットワークス社 14 日本語 ...
Page 173: ...4 Г АРАНТИЙНЫЙ ТАЛОН ...
Page 187: ......
Page 188: ...ビエラ コミュニケーション カメラ 保証書 TY CC20W パナソニック株式会社 AVCネットワークス社 ...