8
How to install
如何安裝
Cách l
ắ
p
đặ
t
Connect the house’s supply wire
e
to the terminal
i
according to the
diagram shown.
• Recommended wire stripping length
is 7 ~ 8 mm.
■
Wiring instruction
3
■
配線指示
如圖所示將房子的電源線
e
連接到終
端
i
。
․
建議剝線長度為
7 ~ 8
毫米。
■
H
ướ
ng d
ẫ
n n
ố
i dây
N
ố
i dây ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n c
ủ
a nhà
e
vào
đầ
u n
ố
i
i
theo s
ơ
đồ
h
ướ
ng d
ẫ
n.
• Nên tu
ố
t v
ỏ
dây t
ừ
7 ~ 8 mm.
Check point after installation
Make sure Bolt and Nut are fully
tightened and Cotter Pin is inserted
and bent for safety reason.
Make sure Ceiling Fan is securely
fi
xed on Ceiling Hook and Ceiling Fan
not slanting after installation.
The Safety Wire is looped to the Ceiling
Hook and securely
fi
xed to the Pipe.
Ki
ể
m tra sau khi l
ắ
p
đặ
t
Ph
ả
i
đả
m b
ả
o t
ấ
t c
ả
các Bu Lông,
Đ
ai
Ố
c
đề
u
đượ
c si
ế
t ch
ặ
t, l
ắ
p Ch
ố
t An Toàn
vào và b
ẻ
cong
để
đả
m b
ả
o an toàn.
Ph
ả
i
đả
m b
ả
o Qu
ạ
t Tr
ầ
n
đượ
c c
ố
đị
nh
ch
ắ
c ch
ắ
n vào Móc Treo Tr
ầ
n và Qu
ạ
t
Tr
ầ
n không b
ị
nghiêng sau khi l
ắ
p
đặ
t.
Dây An Toàn
đượ
c gài vào Móc Treo
Tr
ầ
n và v
ặ
n ch
ặ
t vào
ố
ng tr
ụ
.
組裝後的檢驗點
確保所有螺栓和螺帽均已擰緊,且為了
安全的考量,將開尾銷插入並擰彎。
確保吊扇牢牢固定在扇鉤裡,而安裝
後吊扇不會傾斜。
保險絲被環到天花板鉤和牢固地固定
在管道上。
WARNING
Ensure that the Ceiling Hook
can sustain more than 10 times
the Ceiling Fan weight. Safety
Wire must be
fi
xed correctly to
the Pipe.
Can cause injury if the Ceiling Fan
drops.
C
Ả
NH BÁO
Đả
m b
ả
o Móc Treo Tr
ầ
n có kh
ả
n
ă
ng ch
ị
u
đượ
c tr
ọ
ng l
ượ
ng
l
ớ
n h
ơ
n 10 l
ầ
n tr
ọ
ng l
ượ
ng c
ủ
a
Qu
ạ
t Tr
ầ
n. Dây an toàn ph
ả
i
đượ
c c
ố
đị
nh
đ
úng vào
Ố
ng.
Có th
ể
gây ch
ấ
n th
ươ
ng n
ế
u Qu
ạ
t
Tr
ầ
n b
ị
r
ơ
i.
警告
確定天花板鉤子可以承受超過吊扇
10
倍重量。保險線必須正確地安
裝至導管。
若吊扇掉落會導致受傷。
5
Remove the Safety Wire Screw
g
from the Pipe.
6
Arrange and tie the Safety Wire
h
as shown.
• Firmly screw the Safety Wire
h
with
Safety Wire Screw
g
onto the Pipe.
5
Tháo Vít gi
ữ
Dây An Toàn
g
kh
ỏ
i
Ố
ng.
6
L
ắ
p ráp và c
ố
đị
nh Dây An Toàn
h
nh
ư
trong hình.
• Si
ế
t ch
ặ
t Dây An Toàn
h
b
ằ
ng Vít
gi
ữ
Dây An Toàn
g
trên
Ố
ng.
5
從導管拆除保險線螺絲
g
。
6
如圖所示排列及系綁保險線
h
。
․
以保險線螺絲
g
鎖緊保險線
h
至導管。
Switch Lever /
開關杆
/ G
ờ
Công T
ắ
c
Safety Switch /
安全開關
/
Công T
ắ
c An Toàn
Ferrite Core /
鐵氧體磁芯
/ Lõi T
ừ
Green•Yellow (Earth) /
綠色
•
黃色(地線)
/
Xanh lá•Vàng (N
ố
i
đấ
t)
Blue (Neutral) /
藍色(零線)
/
Xanh d
ươ
ng (Trung tính)
Brown (Live) /
棕色(火線)
/
Nâu (Dây nóng)
e
i
g
h
5
6
g