11
L
N
Earth /
地線
/
N
ố
i
đấ
t
Rated voltage is
mentioned on product.
產品上註明額定電壓。
Đ
i
ệ
n áp
đị
nh m
ứ
c
đượ
c
ghi trên s
ả
n ph
ẩ
m.
Regulator /
調節器
/
B
ộ
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
Red /
紅色
/
Đỏ
Live /
火線
/
Dây nóng
Black /
黑色
/
Đ
en
Green/Yellow /
綠色/黃色
/
Xanh/Vàng
Black /
黑色
/
Đ
en
White /
白色
/
Tr
ắ
ng
Ceiling Fan /
吊扇
/
Qu
ạ
t tr
ầ
n
Terminal /
端子
/
C
ổ
ng k
ế
t n
ố
i
Terminal /
端子
/
C
ổ
ng k
ế
t n
ố
i
Live in /
火輸入
/
Có
đ
i
ệ
n
Earth /
地線
/
N
ố
i
đấ
t
Neutral /
零線
/
Trung hòa
Motor /
發動機
/
Độ
ng c
ơ
Regulator /
調節器
/
B
ộ
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
Live in /
火輸入
/
Có
đ
i
ệ
n
Brown /
棕色
/
Nâu
Connector /
連接器 /
k
ế
t n
ố
i
Capacitor /
電容器 /
T
ụ
Source /
來源 /
Ngu
ồ
n
Ceiling Fan /
吊扇 /
Qu
ạ
t Tr
ầ
n
wall switch (On / Off) /
牆壁開關 (開 / 關)
/
công t
ắ
c trên t
ườ
ng (B
ậ
t/T
ắ
t)
Connector /
連接器 /
k
ế
t n
ố
i
Brown /
棕色
/
Nâu
Check Point After Installation /
安裝後的重點檢查
/
Ki
ể
m Tra Sau Khi L
ắ
p Ð
ặ
t
Check /
檢查
/
Ki
ể
m tra
1. The Ceiling Fan is securely fi xed onto the Ceiling Hook. /
吊扇被穩固地安裝到天花板鉤子。/
Qu
ạ
t Tr
ầ
n
đượ
c l
ắ
p ch
ặ
t vào móc tr
ầ
n nhà.
2. The Safety Wire is loopped to the Ceiling Hook and securely screwed to the Pipe. /
保險線被
圈結至天花板鉤子並鎖緊至導管。/
Dây an toàn
đượ
c gài vào móc tr
ầ
n nhà và v
ặ
n ch
ặ
t vào
ố
ng tr
ụ
.
Ceiling Hook /
天花板鉤子
/
Móc Tr
ầ
n Nhà
Safety Wire Screw /
保險線螺絲
/
Vít dây an toàn
Safety Wire /
保險線
/
Dây An Toàn
Pipe /
導管
/
Ố
ng tr
ụ
E)
Wiring Instruction /
配線指示
/
H
ướ
ng D
ẫ
n N
ố
i Dây
1
1
Connect power supply according to the Wiring Instruction below.
按照以下的配線指示接電源。
N
ố
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n theo h
ướ
ng d
ẫ
n n
ố
i dây d
ướ
i
đ
ây.
WARNING /
警告
/
C
Ả
NH BÁO
Electrical wiring must be done by competent personnel.
Can cause fi re, electrical shock, Ceiling Fan drops and injuries.
電線配線工作必須由能勝任的人員進行。
這可導致火災、電擊、吊扇掉落及受傷。
Vi
ệ
c
đ
i dây
đ
i
ệ
n ph
ả
i do ng
ườ
i có chuyên môn ti
ế
n hành.
Có th
ể
gây cháy, gi
ậ
t
đ
i
ệ
n, qu
ạ
t b
ị
r
ơ
i và gây ch
ấ
n th
ươ
ng.
WIRING DIAGRAM /
電線圖
/
S
Ơ
ĐỒ
N
Ố
I DÂY
CONNECTING THE POWER SUPPLY /
連接電源
/
N
Ố
I NGU
Ồ
N
Đ
I
Ệ
N
CAUTION /
注意
/
CHÚ Ý
This product is not provided with cord and plug or with other means for connection from the supply. When connect
or change the power cord or lead wire, it must be performed by qualifi ed personnel in order to avoid a hazard.
Please use 227IEC53(RVV) or thickness of tube is 1mm or above. (Other requirements such as diameter of lead
wire, please use according to the regulation of the country). This product should be installed with a double poles
single throw switch (Breaker Switch) with minimum 3mm contact gap in the fi xed installation circuit.
此產品沒有提供電纜和插頭或其他用作接駁電源的附件。當連接或替換電纜或電線時,這項工作必須交由能勝任
的人員執行以防危險。請使用
227IEC53(RVV)
或厚度超過1毫米的導管。(其他要求,例如電線直徑等等,請遵
守相關國家的條例)。此產品必須在固定安裝電路上裝上觸點間隙為最少3毫米的雙極單投開關(斷路開關)。
S
ả
n ph
ẩ
m này không
đượ
c bán kèm cùng v
ớ
i dây d
ẫ
n hay
ổ
c
ắ
m ho
ặ
c các thi
ế
t b
ị
ng
ắ
t qu
ạ
t kh
ỏ
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n.
Vi
ệ
c n
ố
i hay thay
đổ
i dây d
ẫ
n
đ
i
ệ
n hay dây chì nh
ấ
t thi
ế
t ph
ả
i do ng
ườ
i có chuyên môn ti
ế
n hành
để
tránh các s
ự
c
ố
có th
ể
x
ả
y ra. S
ử
d
ụ
ng lo
ạ
i
ố
ng 227IEC53(RVV) ho
ặ
c
ố
ng có
độ
dày trên 1mm. (Các yêu c
ầ
u khác nh
ư
đườ
ng
kính c
ủ
a dây chì tuân theo các quy
đị
nh c
ủ
a n
ướ
c s
ở
t
ạ
i). S
ả
n ph
ầ
m này c
ầ
n
đượ
c l
ắ
p kèm v
ớ
i công t
ắ
c hai c
ự
c
(Công t
ắ
c ng
ắ
t) v
ớ
i kho
ả
ng cách ti
ế
p xúc t
ố
i thi
ể
u trong m
ạ
ch
đượ
c l
ắ
p c
ố
đị
nh là 3mm.
F-56MZ2_ENCTVN.indd 11
F-56MZ2_ENCTVN.indd 11
1/13/2015 2:27:22 PM
1/13/2015 2:27:22 PM