58
Ti
ế
ng V
i
ệ
t
X
ử
lý s
ự
c
ố
V
ấ
n
đề
Nguyên nhân ph
ỏ
ng
đ
oán
Hành
độ
ng
B
ạ
n có th
ể
nhìn th
ấ
y tia l
ử
a bên trong thi
ế
t b
ị
khi s
ử
d
ụ
ng ch
ế
độ
[HOT].
(Các tia l
ử
a này là do r
ơ
-le nhi
ệ
t, thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
t
ạ
o ra và chúng không gây nguy hi
ể
m.)
B
ụ
i
đ
ã bám vào c
ổ
ng hút khí ho
ặ
c
mi
ệ
ng th
ổ
i gió.
Tóc ho
ặ
c th
ứ
gì
đ
ó
đ
ang ch
ặ
n c
ổ
ng
hút khí.
Lo
ạ
i b
ỏ
b
ụ
i
đ
ã bám vào.
(Xem trang 56-57.)
Khí nóng liên t
ụ
c bi
ế
n thành khí mát.
Không
đượ
c bít ch
ặ
n c
ổ
ng hút
khí.
Khí nóng tr
ở
nên nóng b
ấ
t th
ườ
ng.
Phích c
ắ
m b
ị
nóng b
ấ
t th
ườ
ng.
Phích c
ắ
m không v
ừ
a khít vào
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n.
Dùng
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n v
ừ
a khít v
ớ
i
phích c
ắ
m.
Các tia l
ử
a
đượ
c t
ạ
o ra bên trong
đầ
u phun nanoe™.
B
ộ
ph
ậ
n hình kim n
ằ
m
ở
m
ặ
t sau
c
ủ
a
đầ
u phun nanoe™ b
ị
b
ẩ
n.
Ti
ế
n hành b
ả
o trì
đầ
u phun
nanoe™. (Xem trang 57.)
B
ạ
n s
ẽ
nghe th
ấ
y ti
ế
ng
ồ
n (âm thanh s
ắ
c nh
ọ
n)
bên trong
đầ
u phun nanoe™.
B
ạ
n s
ẽ
th
ấ
y m
ộ
t mùi khác bi
ệ
t.
Đ
ây là do ion nanoe™ và khoáng t
ạ
o ra m
ộ
t mùi
đặ
c bi
ệ
t; mùi này không
ả
nh h
ưở
ng
đế
n c
ơ
th
ể
.
Các gi
ọ
t n
ướ
c bay ra kh
ỏ
i
đầ
u phun nanoe™.
Các gi
ọ
t n
ướ
c
đ
ôi khi bay ra khi t
ạ
o nanoe™;
đ
i
ề
u này là bình th
ườ
ng.
Đ
èn ch
ế
độ
[HOT] nh
ấ
p nháy nhanh (hai l
ầ
n
m
ỗ
i giây).
B
ấ
t th
ườ
ng c
ủ
a thi
ế
t b
ị
.
Vui lòng liên h
ệ
v
ớ
i m
ộ
t trung
tâm d
ị
ch v
ụ
đượ
c
ủ
y quy
ề
n
để
s
ử
a ch
ữ
a.
N
ế
u v
ẫ
n không gi
ả
i quy
ế
t
đượ
c v
ấ
n
đề
, hãy liên h
ệ
v
ớ
i c
ử
a hàng n
ơ
i b
ạ
n mua thi
ế
t b
ị
đ
ó ho
ặ
c m
ộ
t trung tâm d
ị
ch v
ụ
đượ
c
ủ
y
quy
ề
n c
ủ
a Panasonic
để
s
ử
a ch
ữ
a.
Các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
M
ẫ
u s
ả
n ph
ẩ
m
EH-NA98
Ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
220 V
50 - 60 Hz
230 V
50 - 60 Hz
240 V
50 - 60 Hz
M
ứ
c
độ
tiêu th
ụ
đ
i
ệ
n
1 500 W
1 650 W
1 800 W
Ph
ụ
ki
ệ
n
Đầ
u s
ấ
y t
ậ
p trung
S
ả
n ph
ẩ
m này ch
ỉ
dành
để
s
ử
d
ụ
ng trong gia
đ
ình.
EH-NA98_ASIA(VT).indd 58
EH-NA98_ASIA(VT).indd 58
1/8/2561 13:54:46
1/8/2561 13:54:46
Summary of Contents for 8887549768903
Page 2: ...2 EH NA98_ASIA indb 2 EH NA98_ASIA indb 2 26 7 2561 10 51 41 26 7 2561 10 51 41 ...
Page 73: ...73 MEMO EH NA98_ASIA ID indd 73 EH NA98_ASIA ID indd 73 1 8 2561 14 38 57 1 8 2561 14 38 57 ...
Page 74: ...74 MEMO EH NA98_ASIA ID indd 74 EH NA98_ASIA ID indd 74 1 8 2561 14 38 57 1 8 2561 14 38 57 ...
Page 75: ...75 MEMO EH NA98_ASIA ID indd 75 EH NA98_ASIA ID indd 75 1 8 2561 14 38 57 1 8 2561 14 38 57 ...