63
5. Thông s
ố
Ghi chú
• Các thông s
ố
này có th
ể
thay
đổ
i mà không c
ầ
n thông báo tr
ướ
c.
• Máy
đ
o huy
ế
t áp này
đượ
c nghiên c
ứ
u lâm sàng theo các yêu c
ầ
u c
ủ
a ISO 81060-2: 2013. Trong nghiên c
ứ
u ki
ể
m ch
ứ
ng lâm sàng, K5
đượ
c s
ử
d
ụ
ng trên 85
đố
i t
ượ
ng
để
xác
đị
nh huy
ế
t áp tâm tr
ươ
ng.
Mô t
ả
s
ả
n ph
ẩ
m
Máy
đ
o huy
ế
t áp t
ự
độ
ng OMRON
M
ẫ
u
JPN616T
Màn hình
Màn hình s
ố
LCD
Ph
ạ
m vi áp su
ấ
t vòng bít
0 - 299 mmHg
Ph
ạ
m vi
đ
o m
ạ
ch
40 - 180 nh
ị
p / phút.
Ph
ạ
m vi
đ
o huy
ế
t áp
SYS: 60 - 260 mmHg / DIA: 40 - 215 mmHg
Độ
chính xác
Huy
ế
t áp ±3 mmHg / Nh
ị
p tim: ± 5% k
ế
t qu
ả
đ
o trên màn hình
B
ơ
m khí
B
ơ
m khí t
ự
độ
ng b
ằ
ng
đ
i
ệ
n
X
ả
khí
Van x
ả
áp t
ự
độ
ng
Ph
ươ
ng pháp
đ
o
Ph
ươ
ng pháp dao
độ
ng
Ph
ươ
ng th
ứ
c truy
ề
n
Bluetooth
®
N
ă
ng l
ượ
ng th
ấ
p
Liên l
ạ
c không dây
D
ả
i t
ầ
n: 2,4 GHz (2400 - 2483,5 MHz) / Chuy
ể
n
đ
i
ệ
u: GFSK
Công su
ấ
t b
ứ
c x
ạ
hi
ệ
u d
ụ
ng: <20 dBm
Ch
ế
độ
v
ậ
n hành
V
ậ
n hành liên t
ụ
c
B
ộ
ph
ậ
n
ứ
ng d
ụ
ng
Lo
ạ
i BF (vòng bít)
Phân lo
ạ
i IP
Máy
đ
o huy
ế
t áp: IP20 / B
ộ
chuy
ể
n
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u tùy ch
ọ
n: IP21
Nhi
ệ
t
độ
t
ố
i
đ
a c
ủ
a ph
ụ
tùng áp d
ụ
ng
D
ướ
i +43°C
Đ
i
ệ
n áp
DC6 V 4,0 W
Ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
4 pin "AA" 1,5 V ho
ặ
c b
ộ
chuy
ể
n
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u tùy ch
ọ
n (DÒNG XOAY CHI
Ề
U
ĐẦ
U VÀO 100 - 240 V
50 - 60 Hz 0,12 - 0,065 A)
Tu
ổ
i th
ọ
pin
Kho
ả
ng 1000 l
ầ
n
đ
o (s
ử
d
ụ
ng pin alkaline m
ớ
i)
Độ
b
ề
n s
ả
n ph
ẩ
m (Tu
ổ
i th
ọ
s
ử
d
ụ
ng)
Máy
đ
o huy
ế
t áp: 5 n
ă
m / Vòng bít: 5 n
ă
m / B
ộ
chuy
ể
n
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u tùy ch
ọ
n: 5 n
ă
m
Đ
i
ề
u ki
ệ
n v
ậ
n hành
+10 - +40°C / 15 - 90% RH (không ng
ư
ng t
ụ
) / 800 - 1060 hPa
Đ
i
ề
u ki
ệ
n b
ả
o qu
ả
n / v
ậ
n chuy
ể
n
-20 - +60°C / 10 - 90% RH (không ng
ư
ng t
ụ
)
Tr
ọ
ng l
ượ
ng (không bao g
ồ
m pin)
Máy
đ
o huy
ế
t áp: kho
ả
ng 340 g / Vòng bít: kho
ả
ng 163 g
Kích th
ướ
c (giá tr
ị
x
ấ
p x
ỉ
)
Máy
đ
o huy
ế
t áp: 105 mm (R) × 85 mm (C) × 152 mm (D)
Vòng bít: 145 mm × 532 mm (
ố
ng khí: 750 mm)
Chu vi vòng bít có th
ể
áp d
ụ
ng cho máy
đ
o
huy
ế
t áp
220 - 420 mm
B
ộ
nh
ớ
L
ư
u tr
ữ
t
ớ
i 100 k
ế
t qu
ả
đ
o m
ỗ
i ng
ườ
i dùng
Các chi ti
ế
t
Máy
đ
o huy
ế
t áp, vòng bít (HEM-FL31), 4 pin “AA”, túi b
ả
o qu
ả
n, H
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng
và
, h
ướ
ng
d
ẫ
n cài
đặ
t
Ch
ố
ng gi
ậ
t
đ
i
ệ
n
Thi
ế
t b
ị
đ
i
ệ
n y t
ế
ngu
ồ
n c
ấ
p bên trong (khi ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng pin)
Thi
ế́
t b
ị
đ
i
ệ
n y t
ế
C
ấ
p II (b
ộ
chuy
ể
n
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u tùy ch
ọ
n)