EN - 17
Lựa chọn Chương trình và Bảng Tiêu thụ
Nhấn nút Bắt đầu / Tạm dừng (Start / Pause) để bắt đầu chương trình. Đèn LED Bắt
đầu / Tạm dừng sẽ cho biết ằng chương trình đã bắt đầu, và phần còn lại của chương
trình đang được hiển thị trên màn hình.
Chương trình
Trọng lượng (kg)
Tốc độ quay
của máy giặt
Lượng độ ẩm
tương đối còn lại
Thời lượng
(phút)
Vải Bông + Tủ khô
10
1000
60%
239
Vải tổng hợp + Tủ khô
5
800
40%
104
Mỏng
2
600
50%
58
Hỗn hợp
4
1000
60%
123
Khăn tắm
3
1000
60%
97
Vệ sinh
3
1000
60%
88
Thời gian sấy khô
-
-
-
10
Đồ em bé
3
1000
60%
95
Chăn lông vũ
2,5
800
60%
158
Đồ thể thao
4
800
40%
75
Đồ ngoài trời
2
800
40%
66
Làm mới vải len
-
-
-
5
Làm mới
-
-
-
10
Nhanh 34'
1
1200
50%
34
Sơ mi
20'
0,5
1200
50%
20
Giá trị tiêu thụ năng lượng
Chương trình
Trọng lượng (kg)
Tốc độ quay
của máy giặt
Lượng độ
ẩm tương
đối còn lại
Giá trị tiêu thụ
năng lượng
(kWh)
Cotton Cupboard Dry
10
1000
60%
2,30
Vải Bông Sấy ủi
10
1000
60%
1,65
Vải tổng hợp Tủ khô
5
800
40%
0,74
0,5
Công suất tiêu thụ ở "chế độ tắt" PO (W)
Công suất tiêu thụ ở "chế độ bật" PL (W)
1
Chương trình Vải Bông Tủ khô là chương trình sấy khô tiêu chuẩn có thể
chạy với tải toàn bộ hoặc nửa tải, và có thông tin được đưa ra trên nhãn
và biên nhận sản phẩm. Đây là chương trình giúp tiết kiệm năng lượng
nhất trong việc sấy khô quần áo bông ướt thông thường.
*
Chương trình dán nhãn năng lượng tiêu chuẩn (EN 61121: 2013)
Tất cả các giá trị trong bảng sẽ được xác định theo tiêu chuẩn EN 61121:2013. Giá trị
tiêu thụ có thể thay đổi từ các giá trị trong bảng, tùy thuộc vào loại vải, tốc độ quay,
điều kiện môi trường và giá trị điện áp.