149
Tiếng Việt
TIẾNG VIỆT
(Hướng dẫn gốc)
Giải thích cái nhìn tổng quan
1. Khóa nắp ngăn pin
2. Nắp ngăn pin
3. Đèn báo
4. Nút kiểm tra
5. Dây nguồn
6. Nắp ổ cắm điện
7. Ổ cắm điện (dành cho thiết bị)
8. Phích cắm điện (dành cho nguồn
điện xoay chiều, hình dạng thay
đổi tùy theo từng quốc gia)
9. Cái chốt
10. Công tắc
11. Chọn chế độ sáng
12. Núm vặn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mẫu máy
DML809
LED
96pcs, 100,8W
Nguồn điện
14,4V / 18V Nguồn điện một chiều
Kích thước (D × R × C)
249 mm × 370 mm × 278 mm
Trọng lượng tịnh
5,7 kg
Diện tích chịu áp lực (Diện tích thấu kính)
0,0241 m
2
•
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
•
Đây là kích thước khi tay cầm ở vị trí được hạ thấp.
•
Trọng lượng chưa bao gồm băng pin và dây nguồn.
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, các thông số kỹ thuật ở đây có thể thay đổi mà
không cần thông báo trước.
Nguồn điện
•
Chỉ kết nối thiết bị này với nguồn điện có cùng điện áp như được nêu trên bảng tên, và chỉ vận hành ở nguồn điện
AC một pha. Thiết bị được cách điện kép và do đó cũng có thể sử dụng từ các ổ điện mà không cần có dây tiếp
địa.
Băng pin phù hợp và thời gian hoạt động
Điện áp
Băng pin phù hợp
Thời gian hoạt động (Xấp xỉ)
Cao
Trung bình
Thấp
14,4V
BL1415N
0,3 giờ
0,8 giờ
1,7 giờ
BL1430,
BL1430B
0,5 giờ
1,3 giờ
2,8 giờ
BL1440
0,8 giờ
2,1 giờ
4,5 giờ
BL1450
0,9 giờ
2,5 giờ
5,0 giờ
BL1460B
1,0 giờ
2,8 giờ
5,5 giờ
18V
BL1815N
0,4 giờ
1,1 giờ
2,2 giờ
BL1820
0,5 giờ
1,5 giờ
3,0 giờ
BL1820B
0,6 giờ
1,5 giờ
3,0 giờ
BL1830,
BL1830B
0,8 giờ
2,0 giờ
4,0 giờ
BL1840,
BL1840B
1,1 giờ
2,9 giờ
6,0 giờ
BL1850,
BL1850B
1,4 giờ
3,5 giờ
7,5 giờ
BL1860B
1,7 giờ
4,5 giờ
8,5 giờ
Summary of Contents for DML809
Page 2: ...1 2 1 2 3 4 6 8 5 7 3 4 9 5 11 10 5 6 12 240 7 8 ...
Page 3: ...9 ...
Page 154: ......
Page 155: ......