19
Để
kh
ắ
c ph
ụ
c s
ự
c
ố
trên máy tí
nh Mac, hãy làm theo các bướ
c sau:
1. Trên thanh menu ngang trên cùng màn hình, hãy b
ấ
m vào bi
ểu tượ
ng Wi-Fi. Danh sách các m
ạ
ng
không dây sẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2. Trong ví d
ụ
dưới đây, máy tính đã đượ
c k
ế
t n
ố
i vào m
ộ
t m
ạng không dây khác có tên wraith_5GHz.
Tên m
ạng không dây củ
a b
ộ
đị
nh tuy
ế
n Linksys EA7500(S), trong ví d
ụ
này là Damaged_Beez2.4, đã
đượ
c ch
ọn như minh họ
a.
3. B
ấ
m vào tên m
ạng không dây củ
a b
ộ
đị
nh tuy
ế
n Linksys EA7500(S) c
ủ
a b
ạ
n (trong ví d
ụ
này là
Damaged_Beez2.4).
4. Nh
ậ
p m
ậ
t kh
ẩ
u m
ạng không dây (Khoá Bả
o m
ậ
t) c
ủ
a b
ạn vào trườ
ng Password (M
ậ
t kh
ẩ
u). B
ấ
m OK.
Sau khi thi
ế
t l
ậ
p
M
ạ
ng Internet không kh
ả
d
ụ
ng
N
ế
u m
ạ
ng Internet g
ặp khó khăn khi giao tiế
p v
ớ
i b
ộ
đị
nh tuy
ế
n thì v
ấn đề
này có th
ể
s
ẽ
làm xu
ấ
t hi
ệ
n thông
báo “Không tìm th
ấy [đị
a ch
ỉ
Internet]” trong trình duy
ệ
t web c
ủ
a b
ạ
n. N
ế
u b
ạ
n bi
ế
t r
ằng đị
a ch
ỉ
Internet đó là
chính xác và n
ế
u b
ạn đã thử
m
ột vài đị
a ch
ỉ
Internet h
ợ
p l
ệ
mà v
ẫ
n nh
ậ
n k
ế
t qu
ả
tương tự
thì thông điệ
p này
có nghĩa là có sự
c
ố
v
ớ
i ISP c
ủ
a b
ạ
n ho
ặ
c v
ớ
i modem giao ti
ế
p v
ớ
i b
ộ
đị
nh tuy
ế
n c
ủ
a b
ạ
n.
Hãy th
ử
các cách sau:
•
Hãy ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằ
ng cáp m
ạ
ng và cáp ngu
ồn đã đượ
c k
ế
t n
ố
i ch
ắ
c ch
ắ
n.
•
Hãy ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằ
ng b
ộ
đị
nh tuy
ến đượ
c c
ắ
m vào
ổ
c
ắm có điệ
n.
•
Kh
ởi độ
ng l
ạ
i b
ộ
đị
nh tuy
ế
n.
•
Liên h
ệ
ISP c
ủ
a b
ạ
n và h
ỏ
i v
ề
tình hình ng
ừ
ng d
ị
ch v
ụ
trong khu v
ự
c c
ủ
a b
ạ
n.
M
ộ
t cách ph
ổ
bi
ến để
làm cho b
ộ
đị
nh tuy
ế
n ho
ạt độ
ng tr
ở
l
ạ
i là kh
ởi độ
ng l
ạ
i (t
ắt đi, sau đó bậ
t l
ạ
i).
Để
kh
ởi độ
ng l
ạ
i b
ộ
đị
nh tuy
ế
n c
ủ
a b
ạ
n b
ằng dây điệ
n:
1. Ng
ắ
t k
ế
t n
ối dây nguồ
n kh
ỏ
i b
ộ
đị
nh tuy
ế
n và modem.
2.
Đợi 10 giây và cắ
m l
ại dây nguồ
n vào modem. Hãy ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằng nó có điệ
n.
3.
Đợi đến khi đèn báo trự
c tuy
ế
n c
ủ
a modem d
ừ
ng nh
ấ
p nháy (kho
ả
ng hai phút). C
ắ
m l
ại dây nguồ
n
vào b
ộ
đị
nh tuy
ế
n.
4.
Đợi cho đến khi đèn ở
m
ặ
t trên c
ủ
a b
ộ
đị
nh tuy
ế
n ng
ừ
ng nh
ấp nháy. Đợi hai phút trướ
c khi th
ử
k
ế
t n
ố
i
Internet t
ừ
m
ộ
t máy tính.
Summary of Contents for EA7500S
Page 1: ...USER GUIDE R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 23: ...GUÍA DEL USUARIO R75 Modelo EA7500 EA7500S ...
Page 45: ...GUIDE D UTILISATION R75 Modèle EA7500 EA7500S ...
Page 67: ... اﻟﻣﺳﺗﺧدم دﻟﯾل R 75 طراز EA7500 EA7500S ...
Page 88: ...РЪКОВОДСТВО ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ R75 Модел EA7500 EA7500S ...
Page 110: ...PŘÍRUČKA PRO UŽIVATELE R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 132: ...BRUGERVEJLEDNING R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 154: ...BENUTZERHANDBUCH R75 Modellnr EA7500 EA7500S ...
Page 176: ...ΟΔΗΓΟΣ ΧΡΗΣΤΗ R75 Μοντέλο EA7500 EA7500S ...
Page 198: ...GUÍA DEL USUARIO R75 Modelo EA7500 EA7500S ...
Page 220: ...KASUTUSJUHEND R75 Mudel EA7500 EA7500S ...
Page 242: ...KÄYTTÖOPAS R75 Malli EA7500 EA7500S ...
Page 264: ...GUIDE DE L UTILISATEUR R75 Modèle EA7500 EA7500S ...
Page 287: ...FELHASZNÁLÓI KÉZIKÖNYV R75 Modell EA7500 EA7500S ...
Page 309: ...PANDUAN PENGGUNA R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 331: ...GUIDA PER L UTENTE R75 Modello EA7500 EA7500S ...
Page 353: ...ユーザーガイド R75 モデル EA7500 EA7500S ...
Page 366: ...14 接続 ネットワークの基本設定および詳細設定を管理します トラブルシューティング ルーターの問題を診断し ネットワークの状態をチェックします ...
Page 375: ...사용자 안내서 모델 ...
Page 388: ...연결성 기본 및 고급 네트워크 설정을 관리합니다 문제해결 라우터 문제를 진단하고 네트워크 상태를 확인합니다 ...
Page 397: ...NAUDOTOJO VADOVAS R75 Modelis EA7500 EA7500S ...
Page 419: ...LIETOTĀJA ROKASGRĀMATA R75 Modelis EA7500 EA7500S ...
Page 441: ...GEBRUIKERSHANDLEIDING R75 Artikelnummer EA7500 EA7500S ...
Page 463: ...BRUKERHÅNDBOK R75 Modell EA7500 EA7500S ...
Page 485: ...PODRĘCZNIK UŻYTKOWNIKA R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 507: ...MANUAL DO UTILIZADOR R75 Modelo EA7500 EA7500S ...
Page 529: ...GUIA DO USUÁRIO R75 Modelo EA7500 EA7500S ...
Page 551: ...GHID DE UTILIZARE R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 573: ...РУКОВОДСТВО ПОЛЬЗОВАТЕЛЯ R75 Модель EA7500 EA7500S ...
Page 595: ... 用户指南 R75 型号 EA7500 EA7500S ...
Page 601: ...7 提示 打印下一个页面 然后在下表记录您的路由器和帐户设置 以作为参考 将您的记录储存至安全的地 方 ...
Page 606: ...12 家长控制功能 阻止各种网站并设置Internet访问时间 媒体优先次序 设置哪些设备和应用可在您的网络通讯中享有最高优先级 ...
Page 607: ...13 速度测试 测试您网络的 Internet 连接速度 外部存储器 访问所连接的U盘 不含 并设置文件共享 媒体服务器和FTP访问 ...
Page 608: ...14 连接 管理基础和高级网络设置 故障排除 对您的路由器进行问题诊断 并检查网络状态 ...
Page 617: ...NÁVOD NA POUŽÍVANIE R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 639: ...UPORABNIŠKI PRIROČNIK R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 661: ...ANVÄNDARHANDBOK R75 Modell EA7500 EA7500S ...
Page 683: ...使用者指南 R75 型號 EA7500 EA7500S ...
Page 693: ...11 家長監護 封鎖網站及設定網際網路存取時間 媒體優先順序 設定哪些裝置和應用程式在網路流量中享有最高優先順序 ...
Page 694: ...12 速度測試 測試網路的網際網路連線速度 外部儲存 存取連接的 USB 磁碟機 未包含 並設定檔案分享權限設定 媒體伺服器和 FTP 存取 ...
Page 695: ...13 連線能力 管理基本與進階網路設定 故障排除 對路由器進行問題診斷並檢查網路的狀態 ...
Page 704: ...คู มือผู ใช R75 รุ น EA7500 EA7500S ...
Page 726: ...KULLANICI KILAVUZU R75 Model EA7500 EA7500S ...
Page 748: ...ПОСІБНИК КОРИСТУВАЧА R75 Модель EA7500 EA7500S ...
Page 770: ...HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG R75 Mã sản phẩm EA7500 EA7500S ...