4
Quay l
ạ
i
Nút Wi-Fi Protected Setup™ (WPS) (1)—
Ấn nút này để
d
ễ
dàng c
ấ
u hình b
ả
o m
ật không dây trên các thiế
t b
ị
m
ạ
ng có h
ỗ
tr
ợ
Wi-
Fi Protected Setup. Đèn nguồ
n
ở
m
ặt trướ
c c
ủ
a b
ộ
đị
nh tuy
ế
n s
ẽ
nh
ấ
p nháy màu xanh
lam trong khi đang ghép đôi WPS.
Nút Reset (Đặ
t l
ạ
i) (2)—
Ấ
n và gi
ữ
cho đến khi đèn LED nguồ
n b
ắt đầ
u nh
ấp nháy để
đặ
t l
ạ
i b
ộ
đị
nh tuy
ế
n v
ề
cài đặ
t g
ố
c.
C
ổ
ng Ethernet (3)—K
ế
t n
ối cáp Ethernet (cũng có tên là cáp mạ
ng ho
ặ
c cáp Internet) v
ớ
i các c
ổ
ng Ethernet
Gigabit (10/100/1000) này và v
ớ
i các thi
ế
t b
ị
n
ối dây khác trong mạ
ng c
ủ
a b
ạn. Đèn báo hoạt độ
ng Ethernet
ở
m
ặt trướ
c c
ủ
a b
ộ
đị
nh tuy
ế
n s
ẽ
có màu xanh lam khi cáp đượ
c k
ế
t n
ố
i v
ớ
i c
ổ
ng ethernet. N
ế
u b
ạn đị
nh s
ử
d
ụ
ng b
ộ
đị
nh tuy
ến này làm điể
m nút chính trong h
ệ
th
ố
ng EasyMesh Wi-Fi, b
ạ
n có th
ể
thêm các điể
m nút con
không dây hoặ
c t
ạ
o k
ế
t n
ối có dây bằ
ng các c
ổ
ng này.
C
ổ
ng Internet (4)—K
ế
t n
ố
i cáp Ethernet v
ớ
i c
ổ
ng này và v
ớ
i modem c
ủ
a b
ạn. Đèn trạ
ng thái Internet
ở
m
ặ
t
trướ
c c
ủ
a b
ộ
đị
nh tuy
ế
n s
ẽ
ch
ỉ
có màu xanh khi b
ộ
đị
nh tuy
ế
n
đượ
c k
ế
t n
ố
i v
ới modem đượ
c k
ế
t n
ố
i v
ớ
i
Internet. N
ế
u b
ạn đị
nh s
ử
d
ụ
ng b
ộ
đị
nh tuy
ến này làm điể
m nút con trong h
ệ
th
ố
ng EasyMesh c
ủ
a mình, b
ạ
n
có th
ể
thêm nó
ở
d
ạng không dây hoặ
c s
ử
d
ụ
ng c
ổng này để
n
ối dây cho nó vớ
i c
ổng ethernet trên điể
m nút
chính đã
đượ
c thi
ế
t l
ậ
p.
Lưu ý
—Vào ph
ần Cài đặt không dây cơ bản để
bi
ế
t chi ti
ế
t v
ề
cách thêm điể
m nút con vào h
ệ
th
ố
ng EasyMesh
-
không dây hoặ
c n
ối dây.
C
ổ
ng USB 2.0 (5)
—
K
ế
t n
ố
i và chia s
ẻ
ổ
đĩa USB trên mạ
ng c
ủ
a b
ạ
n.
C
ổ
ng ngu
ồ
n (6)—K
ế
t n
ố
i b
ộ
chuy
ển đổ
i ngu
ồ
n
điện AC kèm theo vớ
i c
ổ
ng này.
Công t
ắ
c ngu
ồ
n (7)
—
Ấ
n | (ON) b
ậ
t ngu
ồ
n b
ộ
đị
nh tuy
ế
n.
Summary of Contents for E8450
Page 1: ...USER GUIDE AX3200 DUAL BAND GIGABIT WiFi 6 ROUTER Model E8450 ...
Page 9: ...9 Basic Router Settings This screen allows you to change the router s basic configuration ...
Page 24: ...GUIDE D UTILISATION AX3200 ROUTEUR DOUBLE BANDE SANS FIL 6 GIGABIT Modèle E8450 ...
Page 48: ...ユーザーガイド AX3200 デュアル バンド ギガビット WiFi 6 ルーター モデル E8450 ...
Page 56: ...基本的なルーター設定 この画面により ルーターの基本的な構成を変更できます ...
Page 71: ... 用户指南 AX3200 双频千兆位 WiFi 6 路由器 型号 E8450 ...
Page 79: ...9 基本路由器设置 该窗口允许您更改路由器的基本配置 ...
Page 80: ...10 语言 选择您的语言 如需更改语言 请从下拉菜单中选择一种语言 基于浏览器工具的语言将在5秒钟内进行变 更 ...
Page 91: ...用戶指南 AX3200 雙頻 GIGABIT WiFi 6 路由器 型號 E8450 ...
Page 99: ...9 基本路由器設定 此畫面讓您可以變更路由器的基本設定 ...
Page 100: ...10 語言 選擇您的語言 若要變更語言 請從下拉式功能表中選擇一種語言 瀏覽器公用程式的語言將會在五秒內變 更 ...
Page 102: ...12 無線橋接器 無線橋接器可以無線連接至您的主路由器 且可以與連線至橋接器乙太網路連接埠的裝置共用網際網路 連線 ...
Page 112: ...คู มือผู ใช AX3200 DUAL BAND GIGABIT WiFi 6 ROUTER รุ น E8450 ...
Page 120: ...9 การตั งค าเราเตอร พื นฐาน คุณสามารถเปลี ยนแปลงการกําหนดค าพื นฐานของเราเตอร ได ในหน าจอนี ...
Page 133: ...HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BỘ ĐỊNH TUYẾN GIGABIT WiFi 6 BĂNG TẦN KÉP AX3200 Mã sản phẩm E8450 ...