29
01
02
03
04
05
06
07
08
Sáng t
ạ
o
g
ặ
c
ở
o.
ể
c
6.
ẽ
ít
ân
h
H
ẹ
n gi
ờ
- Ch
ứ
c n
ă
ng h
ẹ
n gi
ờ
cho phép b
ạ
n
đặ
t h
ẹ
n gi
ờ
sau khi
nh
ấ
n nút ch
ụ
p
ả
nh. Ch
ọ
n t
ừ
3 giây
,
5 giây
ho
ặ
c
10 giây
. Thích h
ợ
p cho
ch
ụ
p
ả
nh nhóm và b
ạ
n mu
ố
n mình
có trong nhóm.
Ch
ế
độ
đ
êm
- Ch
ọ
n gi
ữ
a
T
ắ
t
và
B
ậ
t
. Vào ban
đ
êm, ch
ế
độ
này
h
ữ
u ích
để
ch
ụ
p
ả
nh
đẹ
p.
Ch
ụ
p liên t
ụ
c
- Camera s
ẽ
ch
ụ
p m
ộ
t lo
ạ
t
ả
nh (ba, sáu ho
ặ
c
chín), tuy
ệ
t v
ờ
i
để
ch
ụ
p l
ạ
i ho
ạ
t
độ
ng có chuy
ể
n
độ
ng cao.
Ki
ể
u ch
ụ
p khung
- B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n
để
áp d
ụ
ng khung
ả
nh cho
ả
nh
b
ạ
n ch
ụ
p.
ISO
- ISO xác
đị
nh
độ
nh
ạ
y c
ủ
a
c
ả
m bi
ế
n ánh sáng c
ủ
a camera. Giá
tr
ị
ISO càng cao thì camera càng
nh
ạ
y. Cài
đặ
t này h
ữ
u ích trong
đ
i
ề
u
ki
ệ
n thi
ế
u ánh sáng khi không th
ể
s
ử
d
ụ
ng
đề
n
fl
ash. Ch
ọ
n m
ộ
t giá tr
ị
ISO t
ừ
T
ự
độ
ng
,
ISO 100
,
ISO 200
,
ISO 400
ho
ặ
c
ISO 800
.
Âm ch
ụ
p
- Ch
ọ
n m
ộ
t âm ch
ụ
p
cài s
ẵ
n.
Chuy
ể
n
đổ
i camera
- chuy
ể
n
gi
ữ
a
camera trong
và
camera
ngoài
c
ủ
a LG KF700. Xem m
ụ
c
S
ử
d
ụ
ng camera trong
trên trang 37
để
bi
ế
t chi ti
ế
t.
B
ộ
nh
ớ
s
ử
d
ụ
ng
- Ch
ọ
n l
ư
u
ả
nh vào
B
ộ
nh
ớ
đ
i
ệ
n tho
ạ
i
ho
ặ
c
B
ộ
nh
ớ
ngoài
.
C
ả
nh r
ộ
ng
- Ch
ọ
n gi
ữ
a
T
ắ
t
và
B
ậ
t
.
Xác l
ậ
p l
ạ
i cài
đặ
t
- Ch
ọ
n
Có
để
kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i
đ
i
ệ
n tho
ạ
i v
ề
các
cài
đặ
t camera g
ố
c.
L
ư
u ý:
Luôn ch
ạ
m vào
Đ
óng
sau
khi ch
ọ
n m
ộ
t cài
đặ
t m
ớ
i
để
áp d
ụ
ng
hay
đổ
i b
ạ
n
đ
ã th
ự
c hi
ệ
n.
Thay
đổ
i kích c
ỡ
hình
Càng nhi
ề
u pixel thì kích c
ỡ
t
ệ
p
càng l
ớ
n, và nh
ư
v
ậ
y chúng s
ẽ
chi
ế
m nhi
ề
u b
ộ
nh
ớ
h
ơ
n. N
ế
u b
ạ
n
mu
ố
n l
ư
u
đượ
c nhi
ề
u
ả
nh h
ơ
n trên
đ
i
ệ
n tho
ạ
i b
ạ
n có th
ể
thay
đổ
i s
ố
pixel
để
làm cho kích c
ỡ
t
ệ
p nh
ỏ
h
ơ
n.
1
T
ừ
kính ng
ắ
m, ch
ạ
m vào
trong
góc bên trái phía d
ướ
i cùng.
2
Ch
ọ
n
t
ừ
menu cài
đặ
t.
3
Ch
ọ
n m
ộ
t giá tr
ị
pixel t
ừ
n
ă
m tùy
ch
ọ
n s
ố
(
3M: 2048x1536, 2M:
1600x1200, 1M: 1280x960,
640x480, 320x240
) ho
ặ
c ch
ọ
n
m
ộ
t cài s
ẵ
n:
Danh b
ạ
- Tùy ch
ọ
n này cài
đặ
t
camera
để
ch
ụ
p
ả
nh có kích c
ỡ
phù h
ợ
p
để
thêm vào m
ộ
t liên h
ệ
.
Summary of Contents for KF700
Page 2: ...Bluetooth QD ID B013790 ...
Page 74: ......
Page 80: ...M ...
Page 81: ...KF700 用户手册 视话机软件或服务提供商而定 本手册中的部分内容可能与您的 手机有所不同 ...
Page 138: ......
Page 276: ......
Page 338: ......
Page 344: ......
Page 345: ......
Page 346: ......
Page 347: ......
Page 348: ......
Page 349: ......
Page 350: ......
Page 351: ......
Page 352: ......
Page 353: ......
Page 354: ......
Page 355: ......
Page 356: ......
Page 357: ...MEMO ...
Page 358: ...MEMO M ...
Page 359: ...MEMO ...
Page 360: ...MEMO ...