Tài li
ệu số 480HX-MC006B.A01
HyperX Pulsefire Dart
TM
Trang 4 / 7
Thông s
ố kỹ thuật
Thi
ết kế công thái học:
Thi
ết kế công thái học
C
ảm biến:
Pixart PMW3389
Độ phân giải:
Lên t
ới 16.000 DPI
T
ốc độ:
450ips
Gia t
ốc:
50G
Nút:
6
Nút trái / ph
ải:
Omron
Độ bền của nút trái / phải:
50 tri
ệu lần bấm
Hi
ệu ứng ánh sáng:
Chi
ếu sáng RGB theo từng LED
1
B
ộ nhớ riêng:
1 c
ấu hình
Lo
ại kết nối:
Không dây 2,4 GHz / có dây
Th
ời lượng pin
2
:
90 gi
ờ – LED tắt / 50 giờ – Ánh sáng LED mặc định
Lo
ại sạc:
S
ạc không dây Qi
3
/ có dây
T
ốc độ lấy tín hiệu:
1.000 Hz
Lo
ại cáp:
Cáp s
ạc/dữ liệu có thể tháo rời
Tr
ọng lượng (không có cáp):
112 g
Tr
ọng lượng (có cáp):
130 g
Kích thước (D x R x C):
124,8 mm x 73,9 mm x 43,6 mm
Chi
ều dài dây cáp:
1,8 m
1
Ánh sáng RGB ch
ỉnh được cho từng LED bằng phần mềm HyperX NGENUITY.
2
Th
ời lượng pin khác nhau dựa trên điều kiện sử dụng và tính toán.
3
B
ộ sạc không dây Qi được bán riêng.
Summary of Contents for 852907
Page 51: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 1 7 HyperX Pulsefire DartTM HX MC006B...
Page 52: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 2 7 3 4 5 5 5 6 6 6 7 HyperX NGENUITY 7 7 7...
Page 55: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 5 7 USB USB USB C USB A USB USB 20 USB C USB A USB...
Page 56: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 6 7...
Page 65: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 1 7 HyperX Pulsefire DartTM HX MC006B...
Page 66: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 2 7 3 4 5 5 5 6 6 6 7 HyperX NGENUITY 7 7 7...
Page 70: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 6 7...
Page 72: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 1 7 HyperX Pulsefire DartTM HX MC006B...
Page 73: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 2 7 3 4 5 5 5 6 6 6 7 HyperX NGENUITY 7 7 7...
Page 77: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 6 7...
Page 79: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire Dart TM 1 7 HyperX Pulsefire DartTM HX MC006B...
Page 80: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire Dart TM 2 7 3 4 5 5 5 6 6 6 7 HyperX NGenuity 7 7 7...
Page 84: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire Dart TM 6 7...
Page 93: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 1 7 HyperX Pulsefire DartTM HX MC006B...
Page 94: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 2 7 3 4 5 5 5 6 6 6 7 HyperX NGENUITY 7 7 7...
Page 98: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 6 7...
Page 100: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 1 7 HyperX Pulsefire DartTM HX MC006B...
Page 101: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 2 7 3 4 5 5 5 6 6 6 7 HyperX NGENUITY 7 7 7...
Page 104: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 5 7 USB USB USB C USB A USB USB 20 USB C USB A USB...
Page 105: ...480HX MC006B A01 HyperX Pulsefire DartTM 6 7...