người đứng xem nếu không
tuân theo các chỉ dẫn trong
sách hướng dẫn.
CHÚ Ý: Được sử dụng khi
có nguy cơ làm hỏng sản
phẩm, các vật liệu khác
hoặc khu vực gần kề nếu
không tuân theo các chỉ
dẫn trong sách hướng dẫn.
Lưu ý: Được sử dụng để cung cấp
thêm thông tin cần thiết trong tình
huống cụ thể.
CHỈ DẪN AN TOÀN
QUAN TRỌNG
CẢNH BÁO: Đọc toàn bộ
cảnh báo an toàn và hướng
dẫn. Không tuân theo
những cảnh báo và chỉ dẫn
có thể gây điện giật, gây
cháy và/hoặc trọng thương.
• Chỉ sử dụng bộ sạc pin, QC330
hoặc QC500 để sạc pin
Husqvarna chính hãng. Pin
được mã hóa phần mềm.
• Không được sử dụng pin không
sạc.
296
1403 - 004 -
Summary of Contents for QC 330
Page 30: ...POPIS VÝROBKU 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 Baterie 2 LED indikátor stavu dobíjení 30 1403 004 ...
Page 48: ...GERÄTEÜBERSICHT 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 Akku 2 LED Anzeige des Ladestatus 48 1403 004 ...
Page 78: ...TOOTE TUTVUSTUS 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 Aku 2 Laadimisoleku LED märgutuli 78 1403 004 ...
Page 87: ...TUOTTEEN KUVAUS 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 Akku 2 Lataustilan LED ilmaisin 1403 004 87 ...
Page 134: ...製品の概要 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 バッテリー 2 LED インジケータ 充電状態の表示 134 1403 004 ...
Page 143: ...제품 개요 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 배터리 2 충전 상태 표시 LED 1403 004 143 ...
Page 187: ...PRODUKTOVERSIKT 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 Batteri 2 LED lampe for ladestatus 1403 004 187 ...
Page 282: ...ОГЛЯД ВИРОБУ 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 Акумулятор 2 Індикатор стану заряджання 282 1403 004 ...
Page 301: ...产品概览 1 3 4 2 6 4 7 5 3 2 1 9 8 1 电池 2 电量状态指示灯 1403 004 301 ...