34
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
CÁC BI
Ể
U T
ƯỢ
NG
C
Ả
NH BÁO
Các
bi
ể
u t
ượ
ng sau
đ
ây
đượ
c s
ử
d
ụ
ng cho máy.
Hãy ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các bi
ể
u
t
ượ
ng này tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
DH12DD: Máy khoan búa dùng pin
Để
gi
ả
m r
ủ
i ro b
ị
th
ươ
ng, ng
ườ
i dùng ph
ả
i
đọ
c
sách h
ướ
ng d
ẫ
n.
V
Đ
i
ệ
n áp
đị
nh m
ứ
c
n
0
T
ố
c
độ
không t
ả
i
Bpm
M
ứ
c
độ
ng l
ự
c t
ả
i t
ố
i
đ
a
φ
max
Đườ
ng kính khoan, t
ố
i
đ
a.
kg
Tr
ọ
ng l
ượ
ng *
(Theo Quy trình EPTA 01/2014)
Bê tông
Thép
G
ỗ
Ch
ứ
c n
ă
ng ch
ỉ
quay
Ch
ứ
c n
ă
ng quay và búa
Chuy
ể
n
đổ
i B
Ậ
T
Chuy
ể
n
đổ
i T
Ắ
T
Ch
ế
độ
th
ấ
p
Ch
ế
độ
thông th
ườ
ng
Ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i pin
Xoay theo chi
ề
u kim
đồ
ng h
ồ
Xoay theo chi
ề
u ng
ượ
c kim
đồ
ng h
ồ
* Tùy theo pin
đượ
c g
ắ
n. Tr
ọ
ng l
ượ
ng n
ặ
ng nh
ấ
t
đượ
c
đ
o
b
ằ
ng BSL1240M.
Pin
Công t
ắ
c ch
ỉ
báo pin còn l
ạ
i
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là trên 75%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là 50% - 75%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là 25% - 50%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i d
ướ
i 25%.
Nh
ấ
p nháy ; L
ượ
ng pin còn l
ạ
i g
ầ
n h
ế
t. Hãy
s
ạ
c pin ngay khi có th
ể
.
Nh
ấ
p nháy ;
Đầ
u ra b
ị
treo do nhi
ệ
t
độ
cao. Tháo pin ra kh
ỏ
i
d
ụ
ng c
ụ
và
để
pin ngu
ộ
i hoàn toàn.
Nh
ấ
p nháy ;
Đầ
u ra b
ị
treo do l
ỗ
i ho
ặ
c s
ự
c
ố
. V
ấ
n
đề
có th
ể
là pin, vì v
ậ
y vui lòng liên h
ệ
v
ớ
i
đạ
i lý c
ủ
a b
ạ
n.
CHÚ Ý
Để
ng
ă
n ch
ặ
n tiêu hao n
ă
ng l
ượ
ng pin do quên t
ắ
t
đ
èn
LED,
đ
èn s
ẽ
t
ự
độ
ng t
ắ
t sau kho
ả
ng 3 giây.
CÁC PH
Ụ
TÙNG TIÊU CHU
Ẩ
N
Ngoài ph
ầ
n chính (1 b
ộ
), b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m này còn ch
ứ
a các
ph
ụ
tùng
đượ
c li
ệ
t kê trong trang 64.
Ph
ụ
tùng tiêu chu
ẩ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
Ứ
NG D
Ụ
NG
Ch
ứ
c n
ă
ng quay và búa
○
Khoan l
ỗ
neo
○
Khoan l
ỗ
trong bê tông
○
Khoan l
ỗ
trong g
ạ
ch (
ố
p lát), ngói
Ch
ứ
c n
ă
ng ch
ỉ
quay
○
Khoan trong thép ho
ặ
c g
ỗ
(v
ớ
i các ph
ụ
ki
ệ
n tu
ỳ
ch
ọ
n)
○
Xi
ế
t vít máy, vít g
ỗ
(v
ớ
i các ph
ụ
ki
ệ
n tu
ỳ
ch
ọ
n)
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t c
ủ
a máy này
đượ
c li
ệ
t kê trong B
ả
ng
ở
trang 64.
CHÚ Ý
Do
ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
HiKOKI, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có
th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
.
0000Book̲DH12DD̲Asia.indb 34
0000Book̲DH12DD̲Asia.indb 34
2020/10/02 19:03:30
2020/10/02 19:03:30