85
2. CHƯƠNG TRÌNH RỬA BÁT
CHƯƠNG TRÌNH RỬA BÁT
2.1 Bảng chu trình rửa
Bảng dưới đây cho biết chương trình nào là tốt nhất cho các mức dư lượng thực phẩm
và lượng chất tẩy rửa cần thiết. Bảng cũng hiển thị nhiều thông tin khác nhau về các chương
trình.
( ) Có nghĩa là: cần thêm nước trợ xả vào ngăn chứa nước trợ xả.
Chương
trình
Mô tả chu
trình
Chất tẩy rửa
Trước/ Chính
Thời gian thực
hiện (phút)
Năng lượng
(Kwh)
Nước (L)
Nước
trợ xả
Auto
Rửa trước(45
o
CⅡ)
Rửa tự động
(55-65
o
CⅡ)
Xả
Xả(60
o
CⅡ)
Làm khô.
4/19g
(1 or 2 viên)
80 -150
0.850 -1.550
8.5-18.0
Intensive
Rửa trước(50
o
CⅡ)
Rửa(65
o
CⅡ)
Xả
Xả
Xả(60
o
CⅡ)
Làm khô
4/19g
(1 or 2 viên)
205
1.500
16.6
Universal
Rửa trước(45
o
CⅡ)
Rửa (55
o
C)
Xả
Xả (55
o
C)
Làm khô
4/19g
(1 or 2 viên)
175
0.980
13.6
(*EN 60436)
Rửa(50
o
C)
Xả
Xả(50
o
CⅡ)
Làm khô
4/19g
(1 or 2 viên)
198
0.758
9.8
Glass
Rửa trước
Rửa(50
o
CⅡ)
Xả
Xả(50
o
CⅡ) Làm
khô
4/19g
(1 viên)
120
0.950
13.5
90 Min
Rửa(60
o
CⅡ
Xả
Xả( (50
o
CⅡ)
Làm khô
23g
(1 viên)
90
1.180
12.5
Rapid
Rửa(45
o
C)
Xả(45
o
CⅡ)
12g
(1 viên)
30
0.820
11.2
Soak
Rửa trước
-
15
-
4.1
Summary of Contents for HDW-SI60AB
Page 91: ...91 www hafele vn com ...