21
L
ượ
ng
nh
ỏ
nh
ấ
t-
l
ớ
n nh
ấ
t
(g)
Th
ờ
i
gian
(ph
ú
t)
Nhi
ệ
t
độ
(
℃
)
Thông tin b
ổ
sung
Khoai t
â
y và khoai t
â
y
chi
ê
n
Khoai t
â
y chi
ê
n m
ỏ
ng
đ
ông l
ạ
nh
600-700 15-20
200
Khoai t
â
y chi
ê
n dày
đ
ông
l
ạ
nh
600-700 20-25
200
Khoai t
â
y gratin
800-1000 25-30
200
Th
ị
t & gia c
ầ
m
Bít t
ế
t
500-800 10-15
180
Th
ị
t heo b
ă
m
500-800 10-15
180
Hamburger
400-800 10-15
180
C
â
y x
ú
c xích
400-800 13-15
200
Đù
i
400-800 25-30
180
Ứ
c gà
400-800 15-20
180
Xi
ê
n n
ướ
ng BBQ
400-600 18-25
200
Gà
500-1000 30-40
200
Đồ
ă
n nh
ẹ
Nem
500-800 8-10
200
Gà nugget
đ
ông l
ạ
nh
500-1000 6-10
200
G
ậ
y c
á
đ
ông l
ạ
nh
500-800 6-10
200
B
á
nh m
ì
đ
ông l
ạ
nh v
ụ
n
Pho m
á
t
ă
n v
ặ
t
500-800 8-10
180
Rau nh
ồ
i
400-800
10
160
Hoa qu
ả
s
ấ
y
240
35
C
ắ
t thành t
ừ
ng l
á
t
m
ỏ
ng kho
ả
ng 5mm,
x
ế
p
đề
u c
á
c l
ớ
p trong
l
ướ
i. T
ố
t nh
ấ
t n
ê
n
ch
ừ
a m
ộ
t ch
ú
t kho
ả
ng
tr
ố
ng
ở
gi
ữ
a
để
t
ạ
o
đ
i
ề
u ki
ệ
n l
ư
u thông
không gian n
ó
ng.
N
ướ
ng b
á
nh
B
á
nh ng
ọ
t
800
20-25
160
Quiche
800
20-22
180
B
á
nh n
ướ
ng x
ố
p
800
15-18
200
Đồ
ă
n nh
ẹ
ng
ọ
t
800
20
160