Tắt
Off
Đồ Cotton
Cottons
Đồ Tổng Hợp
Mixed
Làm Mới
Vapour Refresh
Đồ Mỏng
Delicates
Giũ/Xả
&
Vắt
Rinse + Spin
Vắt
Spin
Đồ Len
Wool
Giặt Nhanh
18 Phút
Quick 18’
Giặt Tiết Kiệm
Energy Saver
Đồ Em Bé
Baby Care
Giặt Bộ Đồ Giường
Bedding
Trì Hoãn
Delay End
Xả Thêm
Rinse
+
Giặt Sơ
Prewash
Dễ Là/Ủi
Easy Iron
Nhiệt Độ
Temp
Vòng Vắt
Spin
Add Clothes
Thêm Quần Áo
Bắt Đầu
/
Tạm Dừng
Start /Pause
Điều Chỉnh
Thời Gian
Time Manager
Hơi Nước
Vapour
Công Nghệ
41
TIẾNG VIỆT
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
3.
3.1
Mô Tả Bảng Điều Khiển
1
2
3
4
5
7
8
6
9
10
11
12
Núm Chọn Chương Trình
Phím Cài Đặt Nhiệt Độ
Phím Chọn Vòng Vắt
Phím Chọn Chức Năng Dễ Là/Ủi
Phím Chọn Chức Năng Trì Hoãn
Màn hình hiển thị Kỹ Thuật Số
Phím Chọn Chức Năng Xả Thêm
Phím Chọn Chức Năng Giặt Sơ
Biểu Tượng Chức Năng Thêm Quần Áo
13
14
Phím Thời Gian
Phím Chọn Chức Năng Hơi Nước
Phím Chọn Công Nghệ UltraMix
Bắt Đầu/Tạm Dừng, Thêm Quần Áo
Tùy Chọn Child Lock (Khóa Trẻ Em)
(Xem Trang 45)
Nhiệt Độ Giặt
Biểu Tượng Nước Lạnh
Biểu Tượng Extra Silent (Yên Tĩnh Hơn)
Biểu Tượng Cài Đặt Thời Gian
Thời Gian Chu Kỳ Giặt/Thời Gian Trì Hoãn
Biểu Tượng Trì Hoãn
Biểu Tượng Xả Thêm
Biểu Tượng Khóa Trẻ Em
Biểu Tượng Khóa Cửa
A)
B)
C)
D)
E)
F)
G)
H)
I)
Biểu Tượng Giai Đoạn Hơi Nước
Biểu Tượng Hơi Nước
Biểu Tượng Giai Đoạn Giặt
(Giặt/Xả/Quay)
Biểu Tượng Công Nghệ “UltraMix”
Tốc Độ Vắt
Biểu Tượng Hoãn Xả
J)
K)
L)
M)
N)
O)
3.2
Màn Hình Hiển Thị
A
B C
D
E
F
J
G
H
I
N
L
M
K
O
1
2
3
4
6
7
8
10
11
12
9
13
14
5