71
TIẾNG VIỆT
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
10.
Các Kích Thước
H (Chiều Cao) / W (Chiều Rộng) / D (Chiều Sâu)
Khối lượng tối đa
(quần áo khô)
Tốc độ vắt (Tối đa / Tối thiểu)
1200 vòng/phút / 400 vòng/phút
Chương
Trình
Trọng Lượng
Quần Áo Tối Đav
85 X 60 X 65.9 cm
Nguồn điện (Điện áp / Tần suất)
Tổng điện hấp thụ
Áp lực nguồn nước (Tối đa / Tối thiểu)
0.8 MPa / 0.05 MPa
220-240 V~ / 50 Hz
2100 W
Cầu chì bảo vệ tối thiểu
10 A
10 kg
4 kg
3 kg
10 kg
4 kg
1.5 kg
-
10 kg
10 kg
4 kg
1.5 kg
5.5 kg
2 kg
4 kg
-
Cottons
(Đồ cotton)
Mixed
(Đồ tổng hợp)
Bedding
(Tấm trải giường)
Energy Saver
(Tiết kiệm điện)
Baby Care
(Đồ em bé)
Vapour Refresh
(Giặt hơi nước)
Tub Clean
(Vệ sinh lồng giặt)
Spin
(Vắt)
Rinse + Spin
(Xả + Vắt)
Sports
(Đồ Thể Thao)
Quick 15
(Giặt nhanh)
Daily 60
(Giặt hàng ngày 60 phút)
Wool
(Đồ len)
Delicates
(Đồ mỏng)
Favourite
(Yêu thích)
Summary of Contents for EWF1023BESA
Page 78: ...78 www electrolux com NOTE CHÚ THÍCH ...
Page 79: ......