12
Cấu hình nâng cao
Linksys WES610N/WET610N
WMM
Access Mode (Chế độ Truy cập)
Bạn có thể gán các cài đặt khác nhau cho bốn chế độ truy cập có sẵn . Chọn
chế độ bạn muốn cấu hình
Background
(Nền),
Best Effort
(Nỗ lực Tốt nhất),
Video
, hoặc
Voice
(Thoại) . Làm theo những hướng dẫn cho chế độ bạn chọn .
Background (Nền)
use Aggregation
(Sử dụng Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp Kiểm
soát Truy cập Phương tiện (MAC) có thiết lập một phiên Thêm Xác nhận theo
Khối (ADDBA) . Giá trị mặc định là
No
(Không) . Chọn
Yes
(Có) để bật tùy chọn
này .
Accept Aggregation
(Chấp nhận Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp
Kiểm soát Truy cập Phương tiện (MAC) có chấp nhận yêu cầu ADDBA không .
Mặc định là
Yes
(Có) . Chọn
No
(Không) để tắt tùy chọn này .
Max. Number of Packets in Aggregation
(Số Gói tin Tối đa trong Tập hợp)
Tùy chọn này xác định số gói tin tối đa (khung phụ) trong tập hợp . Phạm vi từ
0
đến
7
. Mặc định là
7
.
Max. Aggregation Size
(Kích cỡ Tối đa của Tập hợp) Tùy chọn này xác định
kích cỡ tối đa của tập hợp (the byte) . Phạm vi từ
0
đến
16000
. Mặc định là
12000
.
Timeout Internal
(Thời gian chờ Nội bộ) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian chờ theo đó tập hợp sẽ được đóng với "điều kiện đóng" trước khi bộ bấm
giờ đóng tập hợp . Phạm vi từ
0
đến
100
ms . Mặc định là
3
.
Min. Size of Packet in Aggregation
(Kích cỡ Tối thiểu của Gói tin trong Tập
hợp) Tùy chọn này xác định kích cỡ tối thiểu của các gói tin được tích lũy trong
tập hợp (the byte) . Phạm vi từ
0
đến
1500
. Mặc định là
10
.
ADDBA Timeout
(Thời gian chờ ADDBA) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian sau đó cài đặt ADDBA sẽ chấm dứt, nếu không có trao đổi khung trong
khoảng thời gian này theo thỏa thuận Xác nhận Khối (ACK) . Phạm vi từ
0
đến
65535
ms . Giá trị mặc định là
0
, đây là giá trị tắt tính năng thời gian chờ .
Aggregation Window Size
(Kích cỡ Cửa sổ Tập hợp) Tùy chọn này xác định
số gói tin tối đa được truyền mà không cần nhận ACK . Phạm vi từ
0
đến
64
.
Mặc định là
64
.
Nhấp
Save Settings
(Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp
Cancel
Changes
(Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .
Best Effort (Nỗ lực Tốt nhất)
use Aggregation
(Sử dụng Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp Kiểm
soát Truy cập Phương tiện (MAC) có thiết lập một phiên Thêm Xác nhận theo
Khối (ADDBA) . Mặc định là
Yes
(Có) . Chọn
No
(Không) để tắt tùy chọn này .
Accept Aggregation
(Chấp nhận Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp
Kiểm soát Truy cập Phương tiện (MAC) có chấp nhận yêu cầu ADDBA . Mặc
định là
Yes
(Có) . Chọn
No
(Không) để tắt tùy chọn này .
Max. Number of Packets in Aggregation
(Số Gói tin Tối đa trong Tập hợp)
Tùy chọn này xác định số gói tin tối đa (khung phụ) trong tập hợp . Phạm vi từ
0
đến
10
. Mặc định là
10
.
Max. Aggregation Size
(Kích cỡ Tối đa của Tập hợp) Tùy chọn này xác định
kích cỡ tối đa của tập hợp (the byte) . Phạm vi từ
0
đến
20000
. Mặc định là
16000
.
Timeout Internal
(Thời gia chờ Nội bộ) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian chờ theo đó tập hợp sẽ được đóng với "điều kiện đóng" trước khi bộ bấm
giờ đóng tập hợp . Phạm vi từ
0
đến
100
ms . Mặc định là
3
.
Min. Size of Packet in Aggregation
(Kích cỡ Tối thiểu của Gói tin trong Tập
hợp) Tùy chọn này xác định kích cỡ tối thiểu của các gói tin được tích lũy trong
tập hợp (the byte) . Phạm vi từ
0
đến
1500
. Mặc định là
10
.
ADDBA Timeout
(Thời gian chờ ADDBA) Tùy chọn này xác định khoảng thời
gian sau đó cài đặt ADDBA sẽ chấm dứt, nếu không có trao đổi khung trong
khoảng thời gian này theo thỏa thuận Xác nhận Khối (ACK) . Phạm vi từ
0
đến
65535
ms . Giá trị mặc định là
0
, đây là giá trị tắt tính năng thời gian chờ .
Aggregation Window Size
(Kích cỡ Cửa sổ Tập hợp) Tùy chọn này xác định
số gói tin tối đa được truyền mà không cần nhận ACK . Phạm vi từ
0
đến
64
.
Mặc định là
64
.
Nhấp
Save Settings
(Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp
Cancel
Changes
(Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .
Video
use Aggregation
(Sử dụng Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp Kiểm
soát Truy cập Phương tiện (MAC) có thiết lập một phiên Thêm Xác nhận theo
Khối (ADDBA) . Mặc định là
Yes
(Có) . Chọn
No
(Không) để tắt tùy chọn này .
Accept Aggregation
(Chấp nhận Tập hợp) Tùy chọn này xác định liệu lớp
Kiểm soát Truy cập Phương tiện (MAC) có chấp nhận yêu cầu ADDBA . Mặc
định là
Yes
(Có) . Chọn
No
(Không) để tắt tùy chọn này .
Max. Number of Packets in Aggregation
(Số Gói tin Tối đa trong Tập hợp)
Tùy chọn này xác định số gói tin tối đa (khung phụ) trong tập hợp . Phạm vi từ
0
đến
7
. Mặc định là
7
.
Summary of Contents for Linksys WES610N
Page 1: ...User Guide Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 22: ... المستخدم دليل Linksys WET610N WES610N النطاق مزدوج N الترفيه جسر ...
Page 43: ...Ръководство за потребителя Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 64: ...Uživatelská příručka Linksys WET610N WES610N Dvoupásmový zábavní síťový most typu N ...
Page 85: ...Benutzerhandbuch Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 106: ...Brugervejledning Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 127: ...Guía del usuario Linksys WET610N WES610N Puente de ocio con doble banda N ...
Page 148: ...Käyttöopas Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 169: ...Guide de l utilisateur Linksys WET610N WES610N Pont N double bande grand public ...
Page 190: ...Guide de l utilisateur Linksys WET610N WES610N Pont sans fil N double bande ...
Page 211: ...Οδηγός χρήσης Linksys WET610N WES610N Γέφυρα Dual Band N Entertainment ...
Page 232: ...Felhasználói kézikönyv Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 253: ...Panduan Pengguna Linksys WET610N WES610N Jembatan Hiburan N Dua Band ...
Page 274: ...Guida per l utente Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 295: ...Gebruikershandleiding Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 316: ...Brukerhåndbok Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 337: ...Podręcznik użytkownika Linksys WET610N WES610N Most Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 358: ...Manual do utilizador Linksys WET610N WES610N Ponte de entretenimento N de banda dupla ...
Page 379: ...Ghidul utilizatorului Linksys WET610N WES610N Punte de divertisment N pe două benzi ...
Page 400: ...Руководство пользователя Linksys WET610N WES610N Двухдиапазонный мост N Entertainment ...
Page 421: ...Användarhandbok Linksys WET610N WES610N Wireless N brygga med dualband ...
Page 442: ...Navodila za uporabo Razvedrilni most Linksys WET610N WES610N N z dvema frekvenčnima pasovoma ...
Page 463: ...คู มือผู ใช Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 484: ...Kullanıcı Kılavuzu Linksys WET610N WES610N Dual Band N Entertainment Bridge ...
Page 526: ...Hướng dẫn Sử dụng Linksys WET610N WES610N Cầu nối Giải trí chuẩn N Dải kép ...