18
Đặc tính kỹ thuật
Linksys .EA3500
18
Linksys EA3500
Tên kiểu
Linksys EA3500
Mô tả
Dual-Band N750 Router with Gigabit and USB
Số kiểu
EA3500
Chuẩn
802.11n, 802.11a, 802.11g, 802.11b, 802.3,
802.3u, 802.3ab
Số ăng ten
Tổng số 6 ăng ten, 3 ăng ten trong trên mỗi
thiết bị Băng tần radio 2,4 GHz & 5 GHz
Có thể tháo rời (y/n)
Không
Tốc độ cổng thiết bị chuyển
mạch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Cổng
Internet, Ethernet (1-4), USB, Nguồn
Nút
Reset, Wi-Fi Protected Setup
Đèn LED
Nguồn, Internet, Ethernet (1-4)
Điều biến
802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g: OFDM
802.11a: OFDM
802.11n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Độ nhạy thu
2,4 GHz
(Thông thường)
802.11b: -87 dBm @ 11 Mbps
802.11g: -77 dBm @ 54 Mbps
802.11n (20 MHz): -72 dBm @ MCS15
802.11n (40 MHz): -69 dBm @ MCS15
5 GHz
802.11a: -74 dBm @ 54 Mbps
802.11n 20 MHz: -67 dBm @ MCS23
802.11n 40 MHz: -64 dBm @ MCS23
Độ tăng ích của ăng ten
2,4 GHz (Ăng ten lưỡng cực)
Ăng ten 1 ≤ 2,70 dBi
Ăng ten 2 ≤ 3,70 dBi
Ăng ten 3 ≤ 4,95 dBi
5 GHz (Ăng ten lưỡng cực)
Ăng ten 1 ≤ 4,46 dBi
Ăng ten 2 ≤ 3,23 dBi
Ăng ten 3 ≤ 3,88 dBi
UPnP
Có hỗ trợ
Tính năng bảo mật
WEP, WPA, WPA2
Bit mã khoá bảo mật
Mã hoá tối đa 128-bit
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu trữ FAT, NTFS và HFS+
Môi trường
Kích thước
170 x 25 x 190 mm
(6,69” x 0,98” x 7,48”)
Trọng lượng thiết bị
326 g (11,5 oz)
Nguồn
12V, 2A
Chứng chỉ
FCC, IC, CE, Wi-Fi A/B/G/N, Windows 7
Nhiệt độ hoạt động
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản
-20 đến 60°C (-4 đến 140°F)
Độ ẩm hoạt động
10 - 80%, độ ẩm tương đối,
không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
Không ngưng tụ 5 đến 90%
LưU ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi
kèm với bộ định tuyến hoặc truy cập
Linksys.com/support
.
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất
của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng
phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và
biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng mạng,
vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp
các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất lợi khác.
Summary of Contents for Linksys EA2700
Page 1: ... المستخدم دليل Linksys EA Series ...
Page 22: ...Ръководство за потребителя Linksys EA Series ...
Page 43: ...Uživatelská příručka Linksys EA Series ...
Page 64: ...Brugervejledning Linksys EA Series ...
Page 85: ...Benutzerhandbuch Linksys EA Series ...
Page 106: ...Οδηγός χρήσης Linksys EA Series ...
Page 127: ...User Guide Linksys EA Series ...
Page 148: ...Guía del usuario Linksys EA Series ...
Page 169: ...Guía del usuario Linksys EA Series ...
Page 190: ...Käyttöopas Linksys EA Series ...
Page 211: ...Guide de l utilisateur Linksys EA Series ...
Page 232: ...Guide de l utilisateur Linksys EA Series ...
Page 253: ...Felhasználói kézikönyv Linksys EA Series ...
Page 264: ...10 Linksys E sorozat ...
Page 275: ...Panduan Pengguna Linksys EA Series ...
Page 296: ...Guida per l utente Linksys EA Series ...
Page 317: ...Gebruikershandleiding Linksys EA Series ...
Page 338: ...Brukerhåndbok Linksys EA Series ...
Page 359: ...Podręcznik użytkownika Linksys EA Series ...
Page 380: ...Manual do utilizador Linksys EA Series ...
Page 401: ...Manual do utilizador Linksys EA Series ...
Page 422: ...Ghid de utilizare Linksys EA Series ...
Page 443: ...Руководство пользователя Linksys EA Series ...
Page 464: ...Navodila za uporabo Linksys EA Series ...
Page 485: ...Användarhandbok Linksys EA Series ...
Page 506: ...คู มือผู ใช Linksys EA Series ...
Page 528: ...Kullanıcı Kılavuzu Linksys EA Series ...
Page 549: ...Керівництво користувача Linksys EA Series ...