
Ti
ế
ng Vi
ệ
t |
381
Thông số kỹ thuật
Máy rọi tiêu điểm và đường
chiếu laser
GCL 2-50 C
GCL 2-50 CG
Mã số máy
3 601 K66 G..
3 601 K66 H..
Phạm vi làm việc
A)
– Tiêu chuẩn tia laser
20 m
20 m
– Với thiết bị nhận tia laser
5–50 m
5–50 m
– Điểm Laser hướng lên trên
10 m
10 m
– Điểm Laser hướng xuống dưới
10 m
10 m
Cốt thủy chuẩn chính xác
B)C)
– Tia laser
±0,3 mm/m
±0,3 mm/m
– Điểm laser
±0,7 mm/m
±0,7 mm/m
Phạm vi tự cân bằng
±4°
±4°
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn tiêu
biểu
< 4 s
< 4 s
Chiều cao ứng dụng tối đa qua
chiều cao tham chiếu
2000 m
2000 m
Độ ẩm không khí tương đối tối
đa.
90 %
90 %
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
2
D)
2
D)
Cấp độ laser
2
2
Tần số xung
– Vận hành không chế độ bộ
thu
23 kHz
23 kHz
– Vận hành trong chế độ bộ thu
10 kHz
10 kHz
Tia laser
– Loại laser
630–650 nm, < 10 mW
500–540 nm, < 10 mW
– Màu tia laser
màu đ
ỏ
màu xanh lá
– C
6
10
10
– Phân kỳ
50 × 10 mrad (Góc đ
ầ
y)
50 × 10 mrad (Góc đ
ầ
y)
Điểm laser
– Loại laser
630–650 nm, < 1 mW
630–650 nm, < 1 mW
– Màu tia laser
màu đ
ỏ
màu đ
ỏ
– C
6
1
1
– Phân kỳ
0,8 mrad (Góc đ
ầ
y)
0,8 mrad (Góc đ
ầ
y)
Bộ thu laser tương thích
LR 6, LR 7
LR 7
Điểm nhận giá đỡ ba chân
1/4"
1/4"
Nguồn cung năng lượng
– Pin hợp khối (Li-Ion)
10,8 V/12 V
10,8 V/12 V
– Pin (kiềm-mangan)
4 × 1,5 V LR6 (AA) (v
ớ
i b
ộ
thích nghi pin) 4 × 1,5 V LR6 (AA) (v
ớ
i b
ộ
thích nghi pin)
Thời gian vận hành ở chế độ vận
hành
B)E)
Pin/
ắ
c quy
Pin/
ắ
c quy
– Chế độ vận hành điểm và chế
độ chữ thập
18 h/10 h
10 h/4 h
– Chế độ chữ thập
25 h/16 h
13 h/6 h
– Chế độ vận hành thẳng
35 h/28 h
15 h/12 h
– Chế độ vận hành điểm
60 h/32 h
60 h/32 h
Bosch Power Tools
1 609 92A 4HG | (12.11.2020)