
Dàn lạnh
RSSC 09 AW-I
RSSC 12 AW-I
RSSC 18 AW-I
Dàn nóng
RSSC 09 AW-O
RSSC 12 AW-O
RSSC 18 AW-O
T1
T1
T1
2637
3517
5275
9000
12000
18000
3.69
3.62
3.69
3
3
4
510
620
900
Công suất vào (W)
Chế độ làm lạnh
750
1015
1515
Dòng điện (A)
Chế độ làm lạnh
3.6
4.8
7.2
R32 / 530
R32 / 560
R32 / 1100
Dàn lạnh
40
44
47
Dàn nóng
52
52
60
Kích thước(WxDxH)(mm)
728x205x285
820x210x306
972x225x310
Khối lượng(Kg)
8
9
11
Kích thước(WxDxH)(mm)
795x355x275
885x366x278
1038x378x294
Khối lượng(Kg)
27
28
45
Ống đi
Φ6(1/4")
Φ6(1/4")
Φ6(1/4")
Ống về
Φ9.52(3/8")
Φ9.52(3/8")
Φ
12
(
1
/
2
")
Đường kính ống đ
ồng(mm)
Ghi chú:
1: Các thông số trên được đo dựa trên hoạt động của máy trong điều kiện tiêu chuẩn, với các môi trường khá
c nhau, các thông số sẽ bị thay đổi.
2: Các chỉ số làm lạnh được đo tại ở nhiệt độ 27/19(dàn lạnh) 35/24(dàn nóng).
Lưu lượng gió (m3/h)
Điện áp vào (V/Hz/Ph)
Loại gas /
Đồ ồn(dB)
Dàn lạnh
Dàn nóng
Sao năng lượng
Loại dàn
Chế độ khí hậu
Công suất làm lạnh (W)
Khả năng làm lạnh(Btu/Hr)
Chế độ tiết kiệm toàn mùa CSPF (W/W)
3
5
220-240V~ / 50Hz / 1Ph
220-240V~ / 50Hz / 1Ph
220-240V~ / 50Hz / 1Ph
Summary of Contents for RSSC09AW-I
Page 1: ...RSSC09AW I RSSC09AW O RSSC12AW I RSSC12AW O RSSC18AW I RSSC18AW O User Manual ...
Page 2: ...35 ...
Page 3: ...1 ...
Page 4: ......
Page 5: ......
Page 6: ......
Page 7: ......
Page 8: ......
Page 20: ......
Page 37: ...SPECIFICATIONS 220 240V 50Hz 1Ph 220 240V 50Hz 1Ph 220 240V 50Hz 1Ph 35 ...
Page 38: ......
Page 76: ......