
HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT
30
Độ dài ống với khối lượng nạp tiêu chuẩn
Khoảng cách tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng
Lượng nạp gas lạnh bổ sung
Chênh lệch độ cao giữa dàn lạnh và dàn nóng
Loại gas lạnh (1)
5m
25m
15g/m
10m
R32/R290
5m
25m
25g/m
10m
R32/R290
MẪU MÁY Công suất (Btu/h)
9k/12k
18k/24k
ỐNG
LỰC SIẾT
[N x m]
LỰC SIẾT TƯƠNG ỨNG
(sử dụng cờ lê 20 cm)
LỰC SIẾT
[N x m]
(1) Xem nhãn định mức được dán trên dàn nóng ngoài trời.
(2) Tổng khối lượng gas lạnh nạp vào phải thấp hơn mức tối đa theo bảng GG.1 ở trang 21.
LỰC SIẾT CHO NẮP BẢO VỆ VÀ KHỚP NỐI BÍCH
1/4”
(Ø6)
3/8”
(Ø9,52)
1/2”
(Ø12)
5/8”
(Ø15,88)
15- 20
31- 35
35- 45
75- 80
lực cổ tay
lực cánh tay
lực cánh tay
lực cánh tay
Đai ốc cổng bảo dưỡng
Nắp bảo vệ
7-9
25- 30
Summary of Contents for RSSC09AW-I
Page 1: ...RSSC09AW I RSSC09AW O RSSC12AW I RSSC12AW O RSSC18AW I RSSC18AW O User Manual ...
Page 2: ...35 ...
Page 3: ...1 ...
Page 4: ......
Page 5: ......
Page 6: ......
Page 7: ......
Page 8: ......
Page 20: ......
Page 37: ...SPECIFICATIONS 220 240V 50Hz 1Ph 220 240V 50Hz 1Ph 220 240V 50Hz 1Ph 35 ...
Page 38: ......
Page 76: ......