![Philips AVENT SCF152 Скачать руководство пользователя страница 6](http://html1.mh-extra.com/html/philips-avent/scf152/scf152_quick-start-manual_1550426006.webp)
4
Giờ bạn có thể thoải mái tiếp tục các hoạt động hàng ngày
trong khi vẫn đeo khuôn định hình và ống trên đầu ngực.
Mặc đồ rộng có thể dễ dàng che sản phẩm này một cách
kín đáo. Bạn cũng có thể đeo Niplette qua đêm.
Cảnh báo: Khi bắt đầu, hãy đeo sản phẩm
trong vài giờ và sau đó tăng dần thời gian sử
dụng. Tùy thuộc vào thời gian sử dụng, có thể có
kết quả trong vòng 3–12 tuần.
5
Để tháo Niplette, hãy đẩy xy lanh vào van để nhả lực hút.
Cảnh báo: Nhả lực hút trên núm vú trước khi
hút lại.
Bảo quản - Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ.
Thải bỏ - Theo các quy định tại địa phương.
Hỗ trợ
Truy cập www.philips.com/support để xem danh sách những
câu hỏi thường gặp hoặc liên hệ với Trung tâm Chăm sóc
Khách hàng của Philips ở quốc gia bạn.
Thông tin kỹ thuật
-
Chất liệu
-
Khuôn định hình: Polypropylene (PP)
-
Ống: Polyvinylchloride (PVC)
-
Xy lanh: Polycarbonate (PC), Polypropylene (PP)
-
Nhiệt độ sử dụng: 5 °C đến 40 °C (41 °F đến 104 °F)
-
Thời hạn sử dụng: 3 tháng
Giải thích ký hiệu
Ký hiệu và biểu tượng cảnh báo là nội dung cần thiết để đảm
bảo bạn dùng sản phẩm này chính xác và an toàn, đồng thời
bảo vệ bạn và người khác khỏi bị thương. Dưới đây là ý ngh
ĩ
a
của các ký hiệu và biểu tượng trên nhãn và trong hướng dẫn
sử dụng.
Ký hiệu này cho biết:
-
phải tuân thủ hướng dẫn sử dụng (Hình 5).
-
thông tin quan trọng ví dụ như cảnh báo và thận trọng
(Hình 6).
-
mẹo sử dụng, thông tin bổ sung hoặc ghi chú (Hình 7).
-
nhà sản xuất (Hình 8).
-
sản phẩm là trang thiết bị y tế (Hình 9).
-
nhà sản xuất đã thực hiện tất cả các biện pháp cần thiết
để đảm bảo sản phẩm tuân thủ luật pháp hiện hành về an
toàn để phân phối trong Cộng đồng Châu Âu (Hình 10).
-
số catalog (Hình 11).
-
số lô của sản phẩm y tế (Hình 12).
-
nên tái chế bao bì và chi phí đóng gói đã được thanh toán
cho các tổ chức tái chế có Chấm Xanh (Hình 13).
-
một vật dụng có thể được tái chế – không phải là vật
dụng đó đã được tái chế hoặc sẽ được chấp nhận trong
tất cả các hệ thống thu thập tái chế (Hình 14).
-
Hiệp hội Quản lý Rừng (Forest Stewardship Council,
FSC). Nhãn hiệu FSC cho phép người tiêu dùng chọn sản
phẩm hỗ trợ công cuộc bảo tồn rừng, mang lại lợi ích xã
hội và giúp thị trường đưa ra khích lệ để quản lý rừng tốt
hơn (Hình 15).
Cảnh báo để tránh nuốt phải những bộ phận nhỏ và bị
nghẹn:
-
Luôn đảm bảo sản phẩm này có sự giám sát của người
lớn.
-
Để tất cả các bộ phận không sử dụng ngoài tầm với của
trẻ em.
-
Không cho trẻ em chơi với các bộ phận nhỏ hoặc vật liệu
đóng gói.
Cảnh báo khác:
-
Kiểm tra kỹ trước khi sử dụng. Nếu Niplette có vẻ bị hư
hại hoặc bắt đầu bị hư hại, hãy ngừng sử dụng và vứt bỏ
sản phẩm.
-
Chỉ sử dụng các bộ phận hoặc phụ kiện được Philips
khuyên dùng cụ thể để tránh các tình huống không an
toàn.
-
Không sửa đổi sản phẩm để tránh các tình huống không
an toàn.
-
Không sử dụng Niplette trên da bị hư tổn.
-
Nếu gặp bất kỳ sự cố nghiêm trọng nào liên quan đến
sản phẩm này, bạn phải báo cho Philips qua trang
www.philips.com/support
đồng thời báo cho cơ
quan có thẩm quyền tại Quốc gia Thành viên nơi người
dùng sinh sống.
Vệ sinh
Cảnh báo: Vệ sinh Niplette trước khi sử dụng
lần đầu và sau mỗi lần sử dụng.
Lưu ý: Niplette không thích hợp với bất kỳ phương pháp
khử trùng nào, ví dụ như đun sôi trong nước, tiệt trùng trong
lò vi sóng hoặc trong máy tiệt trùng hơi nước, hay sử dụng
khăn lau tẩm cồn. Không vệ sinh sản phẩm bằng máy rửa
chén.
1
Tháo ống ra khỏi xy lanh. Không tháo khuôn định hình ra
khỏi ống.
2
Vệ sinh cả hai bộ phận bằng nước xà phòng ấm, sau đó rửa
sạch lại dưới vòi nước.
Cảnh báo: Không dùng chất tẩy rửa mạnh khi
vệ sinh Niplette.
3
Lắp ráp các bộ phận.
4
Tháo hết nước còn dư ra khỏi ống bằng cách đẩy xy lanh
xuống.
5
Tháo rời các bộ phận và phơi khô trên một bề mặt sạch.
Sử dụng Niplette
1
Lắp chặt xy lanh vào đầu mở của van (Hình 2).
2
Dùng một tay áp khuôn định hình lên trên núm vú và tay
còn lại kéo xy lanh để hút (Hình 3). Kéo chắc sao cho
thoải mái. Không kéo quá mạnh. Bôi một ít sữa dưỡng da
hoặc kem vào đế Niplette sẽ giúp bịt kín hơn và hút hiệu
quả hơn.
Cảnh báo: Bắt đầu hút nhẹ và tăng dần lực
hút theo thời gian. Giảm lực hút nếu thấy đau.
Dùng lực hút quá mạnh lên núm vú có thể gây
đau, mọc mụn nước, sưng, chảy máu hoặc tiết
dịch.
3
Khi núm vú đã được kéo ra ngoài, nhả Niplette bằng cách
giữ van và cẩn thận tách xy lanh ra khỏi van (Hình 4).
-
producătorul a luat toate măsurile necesare pentru a se
asigura că produsul respectă legislația în vigoare privind
siguranța pentru distribuția în Comunitatea Europeană
(Fig. 10).
-
numărul de catalog (Fig. 11).
-
numărul de lot al produsului medical (Fig. 12).
-
ambalajul trebuie reciclat și că taxele de ambalare au fost
plătite către organizațiile de reciclare cu simbolul
punctului verde (Fig. 13).
-
un obiect poate fi reciclat – nu că obiectul respectiv a fost
reciclat sau va fi acceptat în toate sistemele de colectare
(Fig. 14).
-
Forest Stewardship Council. Mărcile comerciale FSC
permit consumatorilor să aleagă produse care sprijină
conservarea pădurilor, oferă beneficii sociale și permit
pieței să ofere un stimulent pentru o m ai bună
administrare a pădurilor (Fig. 15).
TIẾNG VIỆT
Giới thiệu
Đầu ngực phẳng và bị thụt vào trong có thể do ống dẫn sữa
(mang sữa) bị ngắn. Niplette được thiết kế để kéo dài các
ống dẫn sữa này bằng cách hút nhẹ nhàng. Niplette có thể
điều chỉnh đầu ngực phẳng và bị thụt vào trong, đồng thời đã
được chứng minh là giải pháp lâu dài cho cả mục đích thẩm
mỹ và cho con bú.
Bộ sản phẩm Niplette gồm:
-
Xy lanh (Hình 1A) – 1 hoặc 2 ống*
-
Ống (Hình 1C) gắn khuôn định hình (Hình 1B) – 1 hoặc
2 ống*
-
Miếng lót thấm sữa dùng một lần – 2 miếng
* Xem trên bao bì để biết bộ sản phẩm cụ thể.
Mục đích sử dụng
Niplette của Philips Avent được dùng để điều chỉnh đầu ngực
phẳng và bị thụt vào trong. Niplette chỉ dành cho một người
dùng.
Chỉ dẫn sử dụng
Niplette của Philips Avent được dùng để điều chỉnh đầu ngực
phẳng và bị thụt vào trong do các yếu tố di truyền hoặc trong
giai đoạn dậy thì. Sản phẩm cũng dành cho người dùng đã
phẫu thuật không thành công để điều chỉnh về mặt thẩm mỹ.
Thông tin quan trọng về an toàn
Hãy đọc kỹ thông tin quan trọng này trước khi sử dụng sản
phẩm và cất giữ để tiện tham khảo sau này.
Chống chỉ định
-
Không sử dụng Niplette trong ba tháng cuối thai kỳ.
-
Niplette không thích hợp với phụ nữ đang cho con bú.
-
Không sử dụng Niplette lên đầu ngực có biểu hiện bị
phẳng và thụt vào trong khi ở độ tuổi trưởng thành mà
không được tư vấn y tế. Nếu không chắc chắn, hãy tham
khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Tác dụng phụ ngoài ý muốn
Các tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra khi sử
dụng sản phẩm bao gồm cảm giác đau, mọc mụn nước, sưng,
chảy máu hoặc tiết dịch. Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng
nào như vậy, trước tiên, hãy giảm lực hút. Nếu các triệu
chứng vẫn dai dẳng, hãy liên hệ chuyên gia chăm sóc sức
khỏe.
Utilizarea dispozitivul Niplette
1
Împingeți ferm seringa în capătul deschis al valvei (Fig. 2).
2
Țineți cupa mică cu o mână deasupra mamelonului și
aplicați aspirația trăgând de seringă cu cealaltă mână
(Fig. 3). Trageți ferm, în funcție de starea de confort
dorită. Nu trageți prea tare. O cantitate mică de loțiune
sau cremă la baza dispozitivului Niplette va îmbunătăți
etanșarea și aspirația.
Avertisment: Începeți cu o aspirație minimă și
măriți-o treptat în timp. Reduceți nivelul de vid dacă
simțiți durere. O forță de aspirație excesivă aplicată pe
mamelon poate cauza durere, bășici, inflamare,
sângerare sau scurgeri de fluid.
3
Atunci când mamelonul este tras în afară, dați drumul
dispozitivului Niplette, ținând de valvă și separând cu
atenție seringa de valvă (Fig. 4).
4
După care vă puteți continua activitățile zilnice, purtând
cupa mică și tubul. Acestea pot fi ușor de mascat sub
haine largi. Puteți purta, de asemenea, dispozitivul
Niplette în timpul nopții.
Avertisment: Începeți să purtați produsul pentru
câteva ore și măriți treptat timpul de purtare. În funcție
de durata de utilizare, rezultatele pot fi așteptate în
3–12 săptămâni.
5
Pentru a îndepărta dispozitivul Niplette, împingeți
seringa în valvă pentru a elibera vidul.
Avertisment: Eliberați vidul de pe mamelon, înainte
de a-l aplica din nou.
Depozitare
– Depozitați într-un loc răcoros și uscat.
Eliminarea la deşeuri
– Conform reglementărilor locale.
Asistență
Vizitaţi
www.philips.com/support
pentru o listă de întrebări
frecvente sau contactați Centrul de asistență pentru clienți
Philips din țara dvs.
Informații tehnice
-
Materiale
-
Cupă mică: Polipropilenă (PP)
-
Tub: Policlorură de vinil (PVC)
-
Seringă: Policarbonat (PC), Polipropilenă (PP)
-
Temperatură de funcționare: 5 °C – 40 °C (41 °F – 104 °F)
-
Durata de utilizare: 3 luni
Explicațiile simbolurilor
Semnele şi simbolurile de avertizare sunt esenţiale pentru a
ne asigura că utilizaţi în siguranţă şi în mod corect produsul
şi că vă protejaţi, pe dvs. şi pe ceilalţi, împotriva rănirii.
Regăsiţi în cele ce urmează semnificaţia semnelor şi a
simbolurilor de avertizare de pe etichetă şi din manualul
utilizatorului.
Acest simbol indică faptul că:
-
trebuie urmate instrucțiunile de utilizare (Fig. 5).
-
informații importante, precum avertismente și precauții
(Fig. 6).
-
sfaturi privind utilizarea, informații suplimentare sau o
notă (Fig. 7).
-
producătorul (Fig. 8).
-
produsul este un dispozitiv medical (Fig. 9).