46
OFF / ON
TEMP
TIMER/CLOCK
MODE
CHECK
RESET
OFF/ON
CANCEL
CLOCK
SET
SELECT
UP
DOWN
AC
RC
MODE
FAN SPEED
AIR
SWING
Đ
I
Ề
U KHI
Ể
N T
Ừ
XA CÓ DÂY
Ấ
n các nút trên
đ
i
ề
u khi
ể
n
1
B
Ậ
T HO
Ặ
C T
Ắ
T MÁY
• Xin l
ư
u ý ký hi
ệ
u OFF (T
Ắ
T) trên
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa
để
tránh b
ậ
t/t
ắ
t
đ
i
ề
u hòa không khí không theo ý mu
ố
n.
2
CÀI
ĐẶ
T NHI
Ệ
T
ĐỘ
• D
ả
i nhi
ệ
t
độ
l
ự
a ch
ọ
n : 16°C ~ 30°C.
3
CH
Ọ
N CH
Ế
ĐỘ
HO
Ạ
T
ĐỘ
NG
Ch
ế
độ
AUTO (t
ự
độ
ng) - S
ử
d
ụ
ng thu
ậ
n ti
ệ
n
• Máy l
ự
a ch
ọ
n ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng lúc kh
ở
i
độ
ng d
ự
a
trên thi
ế
t l
ậ
p nhi
ệ
t
độ
và nhi
ệ
t
độ
phòng.
Ch
ế
độ
S
ƯỞ
I
Ấ
M - Th
ưở
ng th
ứ
c không khí
ấ
m
• Máy c
ầ
n m
ộ
t lúc
để
làm nóng. Lúc này
đ
èn báo
ngu
ồ
n s
ẽ
nh
ấ
p nháy
Ch
ế
độ
COOL - H
ưở
ng th
ụ
không khí l
ạ
nh
• S
ử
d
ụ
ng rèm c
ử
a
để
che n
ắ
ng và s
ứ
c nóng ngoài
tr
ờ
i s
ẽ
ti
ế
t ki
ệ
m
đ
i
ệ
n n
ă
ng tiêu th
ụ
ở
ch
ế
độ
làm l
ạ
nh.
Ch
ế
độ
DRY - Hút
ẩ
m không khí trong phòng
• Qu
ạ
t quay ch
ậ
m
để
th
ổ
i gió mát nh
ẹ
nhàng.
4
CH
Ọ
N T
Ố
C
ĐỘ
QU
Ạ
T (5 L
Ự
A CH
Ọ
N)
FAN SPEED
•
Ở
ch
ế
độ
AUTO, t
ố
c
độ
qu
ạ
t s
ẽ
đượ
c t
ự
độ
ng
đ
i
ề
u
ch
ỉ
nh theo ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng.
5
THAY
ĐỔ
I H
ƯỚ
NG GIÓ
• Gi
ữ
phòng luôn thông khí.
•
Ở
ch
ế
độ
COOL/DRY, n
ế
u thi
ế
t l
ậ
p AUTO, cánh
đả
o
gió s
ẽ
t
ự
độ
ng sang trái/ph
ả
i và g
ạ
t lên/xu
ố
ng.
•
Ở
ch
ế
độ
HEAT, n
ế
u thi
ế
t l
ậ
p AUTO, cánh
đả
o gió
ngang s
ẽ
n
ằ
m c
ố
đị
nh
ở
v
ị
trí
đượ
c cài
đặ
t. Cánh
đả
o gió d
ọ
c s
ẽ
quay trái/ph
ả
i sau khi nhi
ệ
t
độ
t
ă
ng
lên.
• V
ớ
i lo
ạ
i D
ấ
u tr
ầ
n n
ố
i
ố
ng gió, các nút AIR SWING
không
đượ
c s
ử
d
ụ
ng. Không th
ể
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh h
ướ
ng
gió th
ổ
i.
6
Nh
ấ
n và gi
ữ
nút trong kho
ả
ng 10 giây
để
chuy
ể
n
đơ
n v
ị
nhi
ệ
t
độ
t
ừ
°C ho
ặ
c °F.
7
Nh
ấ
n và gi
ữ
nút trong 5 giây
để
gi
ả
m ho
ặ
c khôi
ph
ụ
c
độ
sáng
đ
èn hi
ể
n th
ị
.
8
Nh
ấ
n
để
khôi ph
ụ
c cài
đạ
t g
ố
c c
ủ
a
đ
i
ề
u khi
ể
n.
9
Không dùng trong khi v
ậ
n hành bình th
ườ
ng.
10
Tìm mã báo l
ỗ
i.
• Trong khi ho
ạ
t
độ
ng, máy d
ừ
ng l
ạ
i và c
ả
a
và
b
đề
u T
Ắ
T báo hi
ệ
u có hi
ệ
n t
ượ
ng b
ấ
t th
ườ
ng.
1. Ki
ể
m tra ch
ắ
c ch
ắ
n là
a
T
Ắ
T,
ấ
n
CHECK
trong 5 giây.
2.
Ấ
n ho
ặ
c
. N
ế
u máy phát hi
ệ
n mã báo l
ỗ
i và
hi
ệ
n t
ượ
ng b
ấ
t th
ườ
ng,
a
s
ẽ
B
Ậ
T liên t
ụ
c, b
ạ
n hãy
ghi l
ạ
i mã báo l
ỗ
i.
3.
Ấ
n
CHECK
trong 5 giây
để
d
ừ
ng vi
ệ
c ki
ể
m tra.
4. T
ắ
t máy và thông báo mã báo l
ỗ
i t
ớ
i tr
ạ
m b
ả
o hành
ủ
y quy
ề
n.
Màn hình
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa
a
HI
Ể
N TH
Ị
MÁY
Đ
ANG HO
Ạ
T
ĐỘ
NG
b
Đ
ÈN BÁO T
Ắ
T
c
Đ
ÈN BÁO L
Ự
A CH
Ọ
N CH
Ế
ĐỘ
HO
Ạ
T
ĐỘ
NG
d
HI
Ể
N TH
Ị
CÀI
ĐẶ
T H
Ẹ
N GI
Ờ
/ TH
Ờ
I GIAN
Đ
èn sáng n
ế
u ch
ứ
c n
ă
ng h
ẹ
n gi
ờ
đượ
c ch
ọ
n
Có th
ể
cài
đặ
t 6 ch
ươ
ng
trình khác nhau trong 1
ngày (1 ~ 6)
Th
ờ
i gian
đượ
c l
ự
a
ch
ọ
n (10 phút m
ộ
t)
H
ẹ
n gi
ờ
B
Ậ
T. T
ự
độ
ng “B
Ậ
T” máy.
H
ẹ
n gi
ờ
T
Ắ
T. T
ự
độ
ng “T
Ắ
T” máy.
Ngày mu
ố
n ch
ọ
n
Thông báo ngày
đượ
c
ch
ọ
n
Thông báo ngày ti
ế
p
theo có cài
đặ
t h
ẹ
n gi
ờ
e
HI
Ể
N TH
Ị
T
Ố
C
ĐỘ
QU
Ạ
T
f
HI
Ể
N TH
Ị
CÀI
ĐẶ
T NHI
Ệ
T
ĐỘ
g
HI
Ể
N TH
Ị
MÃ BÁO L
Ỗ
I
Chu
ẩ
n b
ị
Đ
i
ề
u khi
ể
n T
ừ
xa
1.
Ấ
n
CLOCK
2.
Ấ
n
UP
ho
ặ
c
DOWN
để
ch
ọ
n ngày hi
ệ
n t
ạ
i.
3.
Ấ
n
SET
để
xác nh
ậ
n.
4. L
ặ
p l
ạ
i các b
ướ
c 2 và 3
để
cài
đặ
t th
ờ
i gian
hi
ệ
n t
ạ
i.
d
a
g
3
5
1
4
2
f
6
10
b
c
7
9
8
e
Содержание CZ-RD514C
Страница 54: ...MEMO ...
Страница 55: ...MEMO ...
Страница 56: ...Panasonic Corporation Website http panasonic net Printed in Malaysia F567908 SS0810 0 ...