VI
39
SÁCH H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N S
Ử
D
Ụ
NG
G
ắ
n các b
ộ
ph
ậ
n
ố
ng kính
Xin vui lòng tham kh
ả
o các h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng c
ủ
a máy
ả
nh.
L
ư
u ý khi S
ử
d
ụ
ng
• Khi s
ử
d
ụ
ng
đ
èn flash, bóng
đổ
c
ủ
a
ố
ng kính
có th
ể
xu
ấ
t hi
ệ
n trên
ả
nh ho
ặ
c vi
ề
n ngoài c
ủ
a
màn hình có th
ể
t
ố
i
đ
i.
• Các ch
ứ
c n
ă
ng c
ủ
a
ố
ng kính bao g
ồ
m AF,
AE và IS có th
ể
không hi
ể
n th
ị
các ho
ạ
t
độ
ng
ho
ặ
c th
ự
c thi chính xác c
ủ
a
ố
ng trong m
ộ
t s
ố
tr
ườ
ng h
ợ
p s
ử
d
ụ
ng.
• Khuy
ế
n cáo nên s
ử
d
ụ
ng cài
đặ
t
đặ
c bi
ệ
t cho
các
ố
ng kính này.
• C
ầ
n
đả
m b
ả
o r
ử
a s
ạ
ch b
ấ
t c
ứ
ngo
ạ
i v
ậ
t nào
và các h
ạ
t mu
ố
i b
ằ
ng n
ướ
c s
ạ
ch.
• Không s
ử
d
ụ
ng hóa ch
ấ
t
để
v
ệ
sinh.
Đề
phòng:
Đả
m b
ả
o
đ
ã
đọ
c các n
ộ
i dung sau
C
ả
nh báo:
Đề
phòng An toàn
• Không
đượ
c nhìn tr
ự
c ti
ế
p vào m
ặ
t tr
ờ
i qua
ố
ng kính. Thao tác này có th
ể
làm mù m
ắ
t
ho
ặ
c
ả
nh h
ưở
ng
đế
n th
ị
l
ự
c.
• Không
đượ
c
để
ố
ng kính không có n
ắ
p
đậ
y.
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p ánh m
ặ
t tr
ờ
i b
ị
h
ộ
i t
ụ
xuyên
qua
ố
ng kính có th
ể
gây cháy.
• Không
đượ
c ch
ĩ
a
ố
ng kính camera vào m
ặ
t
tr
ờ
i. Ánh n
ắ
ng m
ặ
t tr
ờ
i s
ẽ
h
ộ
i t
ụ
trong
ố
ng
kính và t
ậ
p trung vào bên trong camera, có
th
ể
làm h
ỏ
ng máy ho
ặ
c gây cháy.
VI
Đặ
c tính k
ỹ
thu
ậ
t chính
FCON-T02
Độ
phóng
đạ
i
0.3x
Tr
ọ
ng l
ượ
ng (Không bao g
ồ
m n
ắ
p
đậ
y)
141 g
Kích th
ướ
c (
Đườ
ng kính t
ố
i
đ
a × Chi
ề
u dài t
ổ
ng th
ể
) Ø 53.4 x 34.6 mm
Tính ch
ố
ng th
ấ
m n
ướ
c
T
ươ
ng
đươ
ng v
ớ
i Công b
ố
v
ề
Tiêu chu
ẩ
n IEC 529 IPX8 (theo các
đ
i
ề
u ki
ệ
n th
ử
nghi
ệ
m OLYMPUS) Có th
ể
s
ử
d
ụ
ng
đượ
c
ở
độ
sâu 20 m n
ướ
c/Trong vòng 60 phút
Ch
ố
ng b
ụ
i
Công b
ố
v
ề
Tiêu chu
ẩ
n IEC 529 IP6X (theo các
đ
i
ề
u ki
ệ
n th
ử
nghi
ệ
m c
ủ
a OLYMPUS)
Môi tr
ườ
ng ho
ạ
t
độ
ng (Nhi
ệ
t
độ
)
−
10 °C – 40 °C (
đ
i
ề
u hành) /
−
20 °C – 60 °C (l
ư
u tr
ữ
)
P7565̲WW̲vi.indd 39
P7565̲WW̲vi.indd 39
2019/03/26 10:13:00
2019/03/26 10:13:00
Содержание FCON-T02
Страница 1: ...FCON T02 00 P7565 WW cover indd 1 00 P7565 WW cover indd 1 2019 03 26 9 49 55 2019 03 26 9 49 55...
Страница 4: ...4 JP P7565 WW jp indd 4 P7565 WW jp indd 4 2019 03 26 9 50 58 2019 03 26 9 50 58...
Страница 40: ...MEMO 98 P7565 WW memo indd 42 98 P7565 WW memo indd 42 2019 03 26 10 13 17 2019 03 26 10 13 17...
Страница 41: ...MEMO 98 P7565 WW memo indd 43 98 P7565 WW memo indd 43 2019 03 26 10 13 17 2019 03 26 10 13 17...
Страница 42: ...MEMO 98 P7565 WW memo indd 42 98 P7565 WW memo indd 42 2019 03 26 10 13 17 2019 03 26 10 13 17...
Страница 43: ...MEMO 98 P7565 WW memo indd 43 98 P7565 WW memo indd 43 2019 03 26 10 13 17 2019 03 26 10 13 17...