![Makita RBC411 Скачать руководство пользователя страница 41](http://html.mh-extra.com/html/makita/rbc411/rbc411_instruction-manual_223085041.webp)
Kiểu máy
RBC411
RBC411U
Tay cầm hình chữ U
Kích thước: dài x rộng x cao (không bao gồm lưỡi cắt)
mm
1.705 x 620 x 435
1.710 x 670 x 430
Khối lượng (không bao gồm phần bảo vệ bằng nhựa và
lưỡi cắt)
kg
7,3
Thể tích (bình nhiên liệu)
L
1,1
Dung tích động cơ
cm
3
40,2
Hiệu suất động cơ tối đa
kW
1,47 với tốc độ 7.000 min
-1
Tốc độ động cơ tại tốc độ quay tối đa được khuyến nghị
min
-1
10.000
Tốc độ quay tối đa (tương ứng)
min
-1
6.800
Mức tiêu thụ nhiên liệu
kg/h
0,98 (32,8 oz/h)
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể
g/kWh
1134,5 (29,9 oz/kwh)
Tốc độ không tải
min
-1
2.800
Tốc độ khớp ly hợp
min
-1
3.600
Bộ chế hòa khí (Phao - bộ chế hòa khí)
loại
MIKUNI VM
Hệ thống đánh lửa
loại
Đánh lửa thể rắn
Bu-gi
loại
NGK BPM7A
Khe điện cực
mm
0,6 – 0,7
Tỷ lệ hỗn hợp (Xăng: dầu động cơ 2 kỳ MAKITA)
25 : 1
Tỷ số truyền
13/19
1) Dữ liệu tính đến như nhau các chế độ hoạt động với tốc độ không tải và đua hoặc tốc độ bướm ga mở rộng.
BC411U: Kiểu máy này thích hợp để sử dụng với xăng E20.
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
41
Содержание RBC411
Страница 70: ...70 ...
Страница 71: ...71 ...
Страница 72: ...Makita Corporation Anjo Aichi Japan 885147A376 www makita com ALA ...