![Makita DTD043 Скачать руководство пользователя страница 18](http://html1.mh-extra.com/html/makita/dtd043/dtd043_instruction-manual_3928219018.webp)
18
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Gi
ả
i thích v
ề
hình v
ẽ
t
ổ
ng th
ể
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
• Do ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a chúng tôi nên các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t trong
đ
ây có th
ể
thay
đổ
i mà
không c
ầ
n thông báo tr
ướ
c.
• Các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t có th
ể
thay
đổ
i tùy theo t
ừ
ng qu
ố
c gia.
• Kh
ố
i l
ượ
ng máy có th
ể
khác nhau tùy thu
ộ
c vào (các) ph
ụ
ki
ệ
n, bao g
ồ
m c
ả
h
ộ
p pin. T
ổ
h
ợ
p nh
ẹ
nh
ấ
t và n
ặ
ng nh
ấ
t,
theo Quy trình EPTA 01/2014,
đượ
c trình bày trong b
ả
ng.
H
ộ
p pin và s
ạ
c pin có th
ể
áp d
ụ
ng
• M
ộ
t s
ố
h
ộ
p pin và s
ạ
c pin
đượ
c nêu trong danh sách
ở
trên có th
ể
không kh
ả
d
ụ
ng tùy thu
ộ
c vào khu v
ự
c c
ư
trú c
ủ
a
b
ạ
n.
C
Ả
NH BÁO:
•
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng h
ộ
p pin và s
ạ
c pin
đượ
c nêu trong danh sách
ở
trên.
Vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng b
ấ
t c
ứ
h
ộ
p pin và s
ạ
c pin nào
khác có th
ể
gây ra th
ươ
ng tích và/ho
ặ
c h
ỏ
a ho
ạ
n.
END004-7
Ký hi
ệ
u
Ph
ầ
n d
ướ
i
đ
ây cho bi
ế
t các ký hi
ệ
u
đượ
c dùng cho thi
ế
t
b
ị
.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u rõ ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các ký hi
ệ
u này
tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
.....
Đọ
c tài li
ệ
u h
ướ
ng d
ẫ
n.
ENE033-1
M
ụ
c
đ
ích s
ử
d
ụ
ng
D
ụ
ng c
ụ
này dùng
để
b
ắ
t vít vào g
ỗ
, kim lo
ạ
i và nh
ự
a.
GEA013-2
C
ả
nh báo an toàn chung dành cho
d
ụ
ng c
ụ
máy
C
Ả
NH BÁO: Xin
đọ
c t
ấ
t c
ả
các c
ả
nh báo an toàn,
h
ướ
ng d
ẫ
n, minh h
ọ
a và thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
đ
i kèm v
ớ
i
d
ụ
ng c
ụ
máy này.
Vi
ệ
c không tuân theo các h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây có th
ể
d
ẫ
n
đế
n
đ
i
ệ
n gi
ậ
t, h
ỏ
a ho
ạ
n
và/ho
ặ
c th
ươ
ng tích nghiêm tr
ọ
ng.
L
ư
u gi
ữ
t
ấ
t c
ả
c
ả
nh báo và h
ướ
ng
d
ẫ
n
để
tham kh
ả
o sau này.
Thu
ậ
t ng
ữ
“d
ụ
ng c
ụ
máy” trong các c
ả
nh báo
đề
c
ậ
p
đế
n
d
ụ
ng c
ụ
máy (có dây)
đượ
c v
ậ
n hành b
ằ
ng ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
chính ho
ặ
c d
ụ
ng c
ụ
máy (không dây)
đượ
c v
ậ
n hành
b
ằ
ng pin c
ủ
a b
ạ
n.
An toàn t
ạ
i n
ơ
i làm vi
ệ
c
1.
Gi
ữ
n
ơ
i làm vi
ệ
c s
ạ
ch s
ẽ
và có
đủ
ánh sáng.
N
ơ
i
làm vi
ệ
c b
ừ
a b
ộ
n ho
ặ
c t
ố
i th
ườ
ng d
ễ
gây ra tai n
ạ
n.
2.
Không v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
máy trong môi tr
ườ
ng
cháy n
ổ
, ví d
ụ
nh
ư
môi tr
ườ
ng có s
ự
hi
ệ
n di
ệ
n
c
ủ
a các ch
ấ
t l
ỏ
ng, khí ho
ặ
c b
ụ
i d
ễ
cháy.
Các d
ụ
ng
c
ụ
máy t
ạ
o tia l
ử
a
đ
i
ệ
n có th
ể
làm b
ụ
i ho
ặ
c khí b
ố
c
cháy.
3.
Gi
ữ
tr
ẻ
em và ng
ườ
i ngoài tránh xa n
ơ
i làm vi
ệ
c
khi
đ
ang v
ậ
n hành d
ụ
ng c
ụ
máy.
S
ự
xao lãng có th
ể
khi
ế
n b
ạ
n m
ấ
t kh
ả
n
ă
ng ki
ể
m soát.
1.
Ch
ỉ
báo màu
đỏ
2.
Nút
3.
H
ộ
p pin
4.
Các
đ
èn ch
ỉ
báo
5.
Nút Check (ki
ể
m tra)
6.
C
ầ
n kh
ở
i
độ
ng công t
ắ
c
7.
C
ầ
n công t
ắ
c
đả
o chi
ề
u
8.
Đ
èn
9.
Tr
ụ
ngoài
10. M
ũ
i vít
11. Mi
ế
ng
đệ
m
đầ
u m
ũ
i
Ki
ể
u
DTD043
DTD063
DTD103
Công su
ấ
t
Vít máy
4 mm - 8 mm
4 mm - 8 mm
4 mm - 8 mm
Bu-lông th
ườ
ng
5 mm - 10 mm
5 mm - 12 mm
5 mm - 12 mm
Bu-lông c
ườ
ng
độ
cao
5 mm - 6 mm
5 mm - 10 mm
5 mm - 10 mm
T
ố
c
độ
không t
ả
i (phút
-1
)
0 - 2.300
0 - 2.500
0 - 2.700
S
ố
l
ầ
n v
ặ
n m
ỗ
i phút
0 - 3.500
0 - 3.500
0 - 3.500
Chi
ề
u dài t
ổ
ng th
ể
144 mm
144 mm
144 mm
Kh
ố
i l
ượ
ng t
ị
nh
1,0 - 1,2 kg
1,0 - 1,3 kg
1,0 - 1,3 kg
Đ
i
ệ
n áp
đị
nh m
ứ
c
D.C. 14,4 V
D.C. 14,4 V
D.C. 14,4 V
H
ộ
p pin
BL1415NA / BL1460A
B
ộ
s
ạ
c
DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE /
DC18SF