6
Cách cài đặ
t b
ộ
đị
nh tuy
ế
n
1.
Để
hoàn t
ấ
t thi
ế
t l
ậ
p, b
ạ
n c
ần có máy tính để
truy c
ậ
ằ
ng trình
duy
ệ
t web.
2.
Xác đị
nh rõ các thi
ế
t b
ị
c
ủ
a b
ạ
n.
N
ế
u b
ạ
n có modem riêng và b
ộ
đị
nh tuy
ế
n riêng,
hãy ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i và lo
ạ
i b
ỏ
b
ộ
đị
nh tuy
ến cũ.
N
ế
u b
ạ
n có m
ộ
t b
ộ
đị
nh tuy
ế
n modem, hãy
gi
ữ
nguyên như vậ
y.
3.
Đặt các ăng
-ten th
ẳng đứ
ng và c
ắ
m ngu
ồn điệ
n cho b
ộ
đị
nh tuy
ế
n. Hãy ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằ
ng công t
ắ
c
ngu
ồn đã ở
v
ị
trí | (on).
4. K
ế
t n
ố
i b
ộ
đị
nh tuy
ế
n v
ớ
i modem ho
ặ
c b
ộ
đị
nh tuy
ế
n modem c
ủ
a b
ạ
n. C
ắ
m m
ột đầ
u c
ủ
a cáp Internet
đi kèm vào cổ
ng Internet màu vàng trên b
ộ
đị
nh tuy
ế
n m
ớ
i c
ủ
a b
ạ
n. N
ế
u b
ạ
n có modem, hãy c
ắ
m
đầ
u còn l
ạ
i vào c
ổ
ng Ethernet (LAN) trên modem. N
ế
u b
ạ
n có b
ộ
đị
nh tuy
ế
n modem, hãy c
ắ
m nó vào
b
ấ
t k
ỳ
c
ổ
ng nào còn tr
ố
ng.
5.
Đợi đến khi đèn LED Linksys ở
m
ặ
t trên c
ủ
a b
ộ
đị
nh tuy
ế
n d
ừ
ng nh
ấ
p nháy và sáng
ổn đị
nh màu
tr
ắ
ng.
6.
K
ế
t n
ố
i v
ớ
i tên Wi-
Fi ghi trong Hướ
ng d
ẫ
n S
ử
d
ụng Nhanh đi kèm cùng bộ
đị
nh tuy
ế
n. (B
ạ
n có th
ể
thay đổ
i các chi ti
ế
t này sau). N
ế
u b
ạ
n c
ầ
n tr
ợ
giúp k
ế
t n
ố
i m
ạ
ng, hãy tham kh
ả
o tài li
ệ
u c
ủ
a thi
ế
t b
ị
t
ại đị
a ch
ỉ
linksys.com/support/EA7500
(Linksys.com/support/EA7500S)
.
Lưu ý
—B
ạ
n s
ẽ
không th
ể
truy nh
ậ
p
Internet cho đế
n khi hoàn t
ấ
t quá trình thi
ế
t l
ậ
p b
ộ
đị
nh tuy
ế
n.
7. Nh
ậ
p http://LinksysSmartWiFi.com vào trình duy
ệt web. Làm theo hướ
ng d
ẫn trên màn hình để
hoàn
t
ấ
t thi
ế
t l
ậ
p b
ộ
đị
nh tuy
ế
n. B
ạn cũng có thể
nh
ậ
p 192.168.1.1 vào trình duy
ệt để
b
ắt đầ
u thi
ế
t l
ậ
p.
Содержание EA7500S
Страница 1: ...USER GUIDE R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 23: ...GUÍA DEL USUARIO R75 Modelo EA7500 EA7500S ...
Страница 45: ...GUIDE D UTILISATION R75 Modèle EA7500 EA7500S ...
Страница 67: ... اﻟﻣﺳﺗﺧدم دﻟﯾل R 75 طراز EA7500 EA7500S ...
Страница 79: ...13 اﻻﺗﺻﺎل واﻟﻣﺗﻘدﻣﺔ اﻷﺳﺎﺳﯾﺔ اﻟﺷﺑﻛﺔ إﻋدادات إدارة وإﺻﻼﺣﮭﺎ اﻷﺧطﺎء اﺳﺗﻛﺷﺎف اﻟﺷﺑﻛﺔ ﺣﺎﻟﺔ وﻓﺣص اﻟﻣوﺟﮫ ﻣﺷﺎﻛل ﺗﺷﺧﯾص ...
Страница 88: ...РЪКОВОДСТВО ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ R75 Модел EA7500 EA7500S ...
Страница 110: ...PŘÍRUČKA PRO UŽIVATELE R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 132: ...BRUGERVEJLEDNING R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 154: ...BENUTZERHANDBUCH R75 Modellnr EA7500 EA7500S ...
Страница 176: ...ΟΔΗΓΟΣ ΧΡΗΣΤΗ R75 Μοντέλο EA7500 EA7500S ...
Страница 198: ...GUÍA DEL USUARIO R75 Modelo EA7500 EA7500S ...
Страница 220: ...KASUTUSJUHEND R75 Mudel EA7500 EA7500S ...
Страница 242: ...KÄYTTÖOPAS R75 Malli EA7500 EA7500S ...
Страница 264: ...GUIDE DE L UTILISATEUR R75 Modèle EA7500 EA7500S ...
Страница 287: ...FELHASZNÁLÓI KÉZIKÖNYV R75 Modell EA7500 EA7500S ...
Страница 309: ...PANDUAN PENGGUNA R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 331: ...GUIDA PER L UTENTE R75 Modello EA7500 EA7500S ...
Страница 353: ...ユーザーガイド R75 モデル EA7500 EA7500S ...
Страница 364: ...12 保護者による制限 Web サイトのブロックとインターネット アクセスの時間帯を設定します メディア優先度付け ネットワーク トラフィックで優先するデバイスやアプリケーションを設定します ...
Страница 365: ...13 スピードテスト ネットワークのインターネット接続速度をテストします 外部保存スペース 接続した USB ドライブ 別売 にアクセスし ファイルの共有 メディア サーバー FTP アクセスを設定 します ...
Страница 366: ...14 接続 ネットワークの基本設定および詳細設定を管理します トラブルシューティング ルーターの問題を診断し ネットワークの状態をチェックします ...
Страница 375: ...사용자 안내서 모델 ...
Страница 382: ...2 4GHz Wi Fi 이름 암호 5GHz Wi Fi 이름 암호 라우터 암호 게스트 Wi Fi 이름 암호 www LinksysSmartWiFi com 사용자 이름 www LinksysSmartWiFi com 암호 ...
Страница 386: ...부모 통제 기능 웹 사이트를 차단하고 인터넷 액세스 시간을 설정합니다 미디어 우선 순위 네트워크 트래픽에 대해 최우선 순위를 부여하는 장치 및 응용 프로그램을 설정합니다 ...
Страница 387: ...속도 테스트 네트워크의 인터넷 연결 속도를 테스트합니다 외부 저장 장치 연결된 USB 드라이브 포함되지 않음 에 액세스하고 파일 공유 미디어 서버 및 FTP 액세스를 설정합니다 ...
Страница 388: ...연결성 기본 및 고급 네트워크 설정을 관리합니다 문제해결 라우터 문제를 진단하고 네트워크 상태를 확인합니다 ...
Страница 397: ...NAUDOTOJO VADOVAS R75 Modelis EA7500 EA7500S ...
Страница 419: ...LIETOTĀJA ROKASGRĀMATA R75 Modelis EA7500 EA7500S ...
Страница 441: ...GEBRUIKERSHANDLEIDING R75 Artikelnummer EA7500 EA7500S ...
Страница 463: ...BRUKERHÅNDBOK R75 Modell EA7500 EA7500S ...
Страница 485: ...PODRĘCZNIK UŻYTKOWNIKA R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 507: ...MANUAL DO UTILIZADOR R75 Modelo EA7500 EA7500S ...
Страница 529: ...GUIA DO USUÁRIO R75 Modelo EA7500 EA7500S ...
Страница 551: ...GHID DE UTILIZARE R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 573: ...РУКОВОДСТВО ПОЛЬЗОВАТЕЛЯ R75 Модель EA7500 EA7500S ...
Страница 595: ... 用户指南 R75 型号 EA7500 EA7500S ...
Страница 601: ...7 提示 打印下一个页面 然后在下表记录您的路由器和帐户设置 以作为参考 将您的记录储存至安全的地 方 ...
Страница 602: ...8 2 4 GHz Wi Fi名称 密码 5 GHz Wi Fi名称 密码 路由器密码 来宾Wi Fi名称 密码 www LinksysSmartWiFi com用户 名 www LinksysSmartWiFi com密码 ...
Страница 605: ...11 网络地图 显示并管理所有连接到路由器的网络设备 查看您的主网络及来宾网络上的各种设备 或显示每个设备的信 息 来宾访问 配置和监管一个来宾网络 来宾可访问该网络 但无权访问您的全部网络资源 ...
Страница 606: ...12 家长控制功能 阻止各种网站并设置Internet访问时间 媒体优先次序 设置哪些设备和应用可在您的网络通讯中享有最高优先级 ...
Страница 607: ...13 速度测试 测试您网络的 Internet 连接速度 外部存储器 访问所连接的U盘 不含 并设置文件共享 媒体服务器和FTP访问 ...
Страница 608: ...14 连接 管理基础和高级网络设置 故障排除 对您的路由器进行问题诊断 并检查网络状态 ...
Страница 609: ...15 无线 更改您的路由器安全模式 密码 MAC 过滤设置 并通过 Wi Fi 安全设置连接各种设备 安全 设置路由器的无线安全 进行防火墙设置 VPN 设置 并对各种应用软件和游戏进行自定义设置 ...
Страница 617: ...NÁVOD NA POUŽÍVANIE R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 639: ...UPORABNIŠKI PRIROČNIK R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 661: ...ANVÄNDARHANDBOK R75 Modell EA7500 EA7500S ...
Страница 683: ...使用者指南 R75 型號 EA7500 EA7500S ...
Страница 692: ...10 網路地圖 顯示及管理所有連接到路由器的網路裝置 查看在您的主要網路和來賓網路上的各種裝置 或顯示每個裝置的 資訊 來賓存取 設定及監視網路 來賓可使用該網路 但無權存取您的全部網路資源 ...
Страница 693: ...11 家長監護 封鎖網站及設定網際網路存取時間 媒體優先順序 設定哪些裝置和應用程式在網路流量中享有最高優先順序 ...
Страница 694: ...12 速度測試 測試網路的網際網路連線速度 外部儲存 存取連接的 USB 磁碟機 未包含 並設定檔案分享權限設定 媒體伺服器和 FTP 存取 ...
Страница 695: ...13 連線能力 管理基本與進階網路設定 故障排除 對路由器進行問題診斷並檢查網路的狀態 ...
Страница 696: ...14 無線 變更路由器的安全性模式 密碼 MAC 篩選設定 及使用 Wi Fi Protected Setup 連接裝置 安全性 設定路由器的無線安全性 設定防火牆 VPN 設定 並對各種應用程式和遊戲進行自訂設定 ...
Страница 704: ...คู มือผู ใช R75 รุ น EA7500 EA7500S ...
Страница 726: ...KULLANICI KILAVUZU R75 Model EA7500 EA7500S ...
Страница 748: ...ПОСІБНИК КОРИСТУВАЧА R75 Модель EA7500 EA7500S ...
Страница 770: ...HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG R75 Mã sản phẩm EA7500 EA7500S ...