10
S
ơ
đồ
menu
1. Nh
ắ
n tin
1.1
So
ạ
n tin m
ớ
i
1.2
H
ộ
p th
ư
đế
n
1.3
Nháp
1.4
H
ộ
p th
ư
đ
i
1.5
Tin
đ
ã g
ử
i
1.6
Th
ư
Tho
ạ
i
1.7 Tin thông báo
1.8
Tin
m
ẫ
u
1.9
Cài
đặ
t
2. Danh b
ạ
2.1
Tìm
ki
ế
m
2.2 Liên h
ệ
m
ớ
i
2.3 Quay s
ố
nhanh
2.4 Sao t
ấ
t c
ả
2.5 Xóa t
ấ
t c
ả
2.6
Tình tr
ạ
ng b
ộ
nh
ớ
2.7 Thông Tin
3. Nh
ậ
t ký cu
ộ
c g
ọ
i
3.1
M
ọ
i cu
ộ
c g
ọ
i
3.2
Cu
ộ
c g
ọ
i
đ
ã
nh
ậ
n
3.3
S
ố
đ
ã g
ọ
i
3.4
Cu
ộ
c g
ọ
i nh
ỡ
3.5
Th
ờ
i l
ượ
ng cu
ộ
c
g
ọ
i
4. Công c
ụ
(Case1)
4.1
Trò
ch
ơ
i
4.2
Đ
ài FM
4.3 Máy tính
4.4
Đồ
ng h
ồ
đế
m
4.5
Đổ
i
đơ
n v
ị
đ
o
4.6
Đồ
ng h
ồ
th
ế
gi
ớ
i
5. Cài
đặ
t
5.1
C
ấ
u hình
5.2 Ngày & Gi
ờ
5.3 Ngôn ng
ữ
5.4
Hi
ể
n Th
ị
5.5
Cu
ộ
c g
ọ
i
5.6
Khóa phím t
ự
độ
ng
5.7
B
ả
o m
ậ
t
5.8
Ti
ế
t ki
ệ
m
đ
i
ệ
n
5.9
L
ự
a ch
ọ
n m
ạ
ng
5.0
V
ề
cài
đặ
t g
ố
c
5.
*
Tình tr
ạ
ng b
ộ
nh
ớ
6. S
ổ
tay
(Case1)
6.1 Báo th
ứ
c
6.2
L
ị
ch
6.3 Ghi nh
ớ
4. Công c
ụ
(Case2)
4.1 Báo th
ứ
c
4.2
Trò
ch
ơ
i
4.3
Đ
ài FM
4.4
L
ị
ch
4.5 Ghi nh
ớ
4.6 Máy tính
4.7
Đồ
ng h
ồ
đế
m
4.8
Đổ
i
đơ
n v
ị
đ
o
4.9
Đồ
ng h
ồ
th
ế
gi
ớ
i
6. SIM Services
(Case2)
* Case1: SIM services
not there
Case2: SIM services
are present
Содержание KG288
Страница 23: ...KG288_ESA_Eng_0913 9 19 07 5 59 PM Page 22 ...
Страница 24: ...KG288 KG288 用户手册 用户手册 我们应让用户知道 因手机软件和服务提供商的不同 本手册中的内容可能 与手机中的实际显示有一定出入 ...
Страница 44: ...21 常规 常规 产品型号 产品型号 KG288 系统 系统 GSM 900 DCS 1800 环境温度 环境温度 最高 最高 55 C 充电中 45 C 最低 最低 10 C 技术数据 技术数据 ...
Страница 45: ......
Страница 67: ...KG288_ESA_Malay_0919 9 19 07 5 57 PM Page 22 ...
Страница 89: ...KG288_ESA_Ind_0919 9 19 07 5 58 PM Page 22 ...
Страница 111: ......
Страница 112: ......
Страница 113: ......