55
Đầ
u vào: 100-240V, 50/60Hz, 0,15A,
Đầ
u ra: 5V, 1000mA
Đầ
u c
ắ
m
đượ
c xem nh
ư
là b
ộ
ph
ậ
n ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i
adapter
Vi
ệ
c
đ
ánh giá v
ề
s
ự
tuân th
ủ
c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
đố
i
v
ớ
i các yêu c
ầ
u liên quan
đế
n Ch
ỉ
th
ị
Thi
ế
t b
ị
Đầ
u
cu
ố
i Vô tuy
ế
n và Vi
ễ
n thông (R&TTE) (Ch
ỉ
th
ị
C
ộ
ng
đồ
ng châu Âu 1999/5/EC)
đ
ã
đượ
c th
ự
c
hi
ệ
n b
ở
i PHOENIX TESTLAB (C
ơ
quan ch
ứ
ng
nh
ậ
n s
ố
0700), d
ự
a trên các tiêu chu
ẩ
n sau:
13.
S
ứ
c kh
ỏ
e
(
Đ
i
ề
u
3.1(a)
c
ủ
a
Ch
ỉ
th
ị
R&TTE)
(Các) tiêu chu
ẩ
n áp d
ụ
ng:
EN62311: 2008
EN 50360:2001/A1:2012
EN 62209-1:2006/ -2:2010
EN 62479:2010
14.
An toàn
(
Đ
i
ề
u
3.1(a)
c
ủ
a Ch
ỉ
th
ị
R&TTE)
(Các) tiêu chu
ẩ
n áp d
ụ
ng:
EN60950-1:2006+A11:2009+A1:2010+A1
2:2011
EN 50332-1:2000/-2:2003
15.
T
ươ
ng thích
đ
i
ệ
n t
ừ
(
Đ
i
ề
u
3.1 (b)
c
ủ
a Ch
ỉ
th
ị
R&TTE)
(Các) tiêu chu
ẩ
n áp d
ụ
ng:
EN 301 489-1 V1.9.2/-3 V1.4.1/-7
V1.3.1/-17 V2.2.1/-24 V1.5.1
16.
S
ử
d
ụ
ng ph
ổ
t
ầ
n vô tuy
ế
n
(
Đ
i
ề
u
3.2
c
ủ
a Ch
ỉ
th
ị
R&TTE)
(Các) tiêu chu
ẩ
n áp d
ụ
ng:
EN 300 328 V1.7.1
EN 300 440-1V1.6.1/ -2 V1.4.1
Содержание IDEAPHONE P770
Страница 4: ...4 Procedure Initial Setup Procedure Charging the phone Inserting the SIM card ...
Страница 5: ...5 Inserting the memory card ...
Страница 6: ...6 Port Assignment and Button Layout Power key Volume key ...
Страница 19: ...19 Prosedur Pengaturan Awal Mengisi baterai ponsel Memasukkan kartu SIM ...
Страница 20: ...20 Memasukkan kartu memori ...
Страница 21: ...21 Fungsi Port dan Tata Letak Tombol Tombol daya Tombol volume ...
Страница 29: ...29 EN 301 908 1 V5 2 1 2 V5 2 1 EN 301 511 V9 0 2 ...
Страница 32: ...32 Процедура первоначальной настройки Зарядка телефона Установка SIM карты ...
Страница 33: ...33 Установка карты памяти ...
Страница 34: ...34 Расположение разъемов и кнопок Кнопка регулировки громкости Кнопка питания ...
Страница 46: ...46 Quy trình lắp đặt ban đầu Sạc pin điện thoại Lắp thẻ SIM ...
Страница 47: ...47 Lắp thẻ nhớ ...
Страница 48: ...48 Xác định cổng nối và bố trí nút Nút NGUỒN Nút ÂM LƯỢNG ...
Страница 56: ...56 EN 301 908 1 V5 2 1 2 V5 2 1 EN 301 511 V9 0 2 Version number V3 0 147 004174 ...