59
Thông số kỹ thuật
Máy rọi tiêu điểm và đường chiếu laze
KLM-1P
Phạm vi hoạt động trong khoảng
– Chế độ vận hành thẳng *
5m
– Chế độ vận hành điểm
20m
Cốt Thủy Chuẩn Chính Xác **
±0.5mm/m
Nhiệt độ hoạt động
+5°C
~
+40°C
Nhiệt độ lưu kho
-20°C
~
+70°C
Độ ẩm không khí tương đối, tối đa
90%
Cấp độ laze
2
Loại laze
635 - 650nm, <1mW
Pin
2x1.5V LR03 (AAA)
Thời gian hoạt động, khoảng
15h
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003 (chuẩn EPTA 01/2003)
0.1kg
Kích thước (dài x rộng x cao)
154 x 24 x 30mm
khi sử dụng giá treo tường
12
; trong các điều kiện không thuận lợi như ánh
sáng mặt trời mạnh ở phạm vi nhỏ
với vị trí chính xác của dụng cụ đo (xem “Định vị dụng cụ đo”, trang61)
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng
8
trên nhãn ghi loại
máy.
Sự lắp vào
Lắp/Thay Pin (xem hình A)
Khuyến nghị nên sử dụng pin kiềm-mangan cho dụng cụ đo.
Để mở nắp ngăn chứa pin
10
hãy trượt theo chiều mũi tên trên ngăn
chứa pin. Lắp pin đi kèm dụng cụ. Xin hãy lưu ý lắp tương ứng đúng cực
pin như được thể hiện mặt trong ngăn chứa pin.
Luôn luôn thay tất cả pin cùng một lần. Chỉ sử dụng pin cùng một hiệu và
có cùng một điện dung.
Tháo pin ra khỏi dụng cụ đo khi không sử dụng trong một thời
gian không xác định.
Khi cất lưu kho trong một thời gian không xác
định, pin có thể bị ăn mòn và tự phóng hết điện.
*
**
▼
Содержание KLM-1P
Страница 2: ......
Страница 3: ...1 KDS KLM 1P 2 2 LTP 1 LG2 UV...
Страница 4: ...2...
Страница 5: ...3 3 1 2 3 4...
Страница 6: ...4 1...
Страница 7: ...5 2 3...
Страница 8: ...6...
Страница 9: ...7 4 5...
Страница 10: ...8 3...
Страница 12: ...10 1 1 1...
Страница 13: ...1 4 11 1 2...
Страница 14: ...12 2 4 2 1 OFF 1 2 3...
Страница 15: ...180 180 13 3 180 0 5mm 4 ON OFF ON OFF 1 2 3...
Страница 16: ...14 5 5 1 5 1 1 5 1 2 3 1 2 3...
Страница 17: ...15 5 1 3 5 2 P14 1 2 3 4...
Страница 18: ...B A 16 6 LTP 1 A B 6 7 1 2 3 4 5 6 7 8...
Страница 19: ...17 7 8 635nm 650nm 1mw 2 0 5mm m 1N 5m 20m 4 2 15 5 40 20 70 90 L W H mm 154 24 30 mm 0 1kg...
Страница 20: ...18 9 10 KDS 0120 25 5548 This warranty is valid only in Japan 1 2 3 a b c d e 4...
Страница 21: ...19 11 KLM 1P 9...
Страница 22: ...1 2 3 4 5 7 6 9 8 9 10 11 6 20 12...
Страница 23: ...13 12 14 15 16 10 21 A...
Страница 24: ...5 2 4 5 2 3 22 B C D...
Страница 25: ...A 2 5 23 E F G...
Страница 35: ...33 12 2 7 IEC60825 1 2 9 9...
Страница 36: ...34 1 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16...
Страница 38: ...36 1 5 11 1...
Страница 39: ...37 3 4 B 4 5 2 3 5 2 12 38 6 9 C D 5 2 4 D 5 2 3 E...
Страница 40: ...38 F 38 12 12 4 15 12 4 G 2 2 5 12 9 13...
Страница 41: ...39 16 1 4 2 9 14 15 4 90...
Страница 42: ...40 12 3 7 IEC60825 1 2 UV 9...
Страница 43: ...41 9 1 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16...
Страница 45: ...43 1 5 11 1 3 4...
Страница 46: ...44 B 4 5 2 3 5 2 12 45 6 9 C D 5 2 4 D 5 2 3 E F 45...
Страница 47: ...45 12 12 4 15 4 12 G 2 2 5 12 9 13...
Страница 48: ...46 16 1 4 2 9 14 15 4 90...
Страница 67: ...memo...
Страница 68: ...memo...
Страница 69: ...memo...
Страница 70: ...memo...
Страница 71: ......
Страница 72: ...1 609 92A OLY KLM1P 2014 02 10V1 0BO http www muratec kds jp...