– 4
Trước khi sử dụng thiết bị lần đầu tiên,
quý vị vui lòng đọc hướng dẫn vận hành
gốc, sử dụng và giữ tài liệu cho lần sử
dụng sau hoặc cho chủ sở hữu kế tiếp.
Ngoài các hướng dẫn trong hướng dẫn vận hành, phải
tuân thủ các quy định chung về an toàn và phòng chống
tai nạn của cơ quan lập pháp.
Các nhãn dán cảnh báo và hướng dẫn trên thiết bị chứa
các thông tin quan trọng để vận hành an toàn.
NGUY HIÊ
̉
M
L
ư
u y
́
mô
̣
t nguy c
ơ
co
́
thê
̉
xa
̉
y ra ngay lâ
̣
p t
ứ
c dâ
̃
n
đ
ê
́
n
th
ươ
ng ti
́
ch ho
ặ
c chê
́
t ng
ườ
i.
몇
CA
̉
NH BA
́
O
L
ư
u y
́
mô
̣
t ti
̀
nh huô
́
ng nguy hiê
̉
m co
́
thê
̉
xa
̉
y ra dâ
̃
n
đ
ê
́
n
th
ươ
ng ti
́
ch ho
ặ
c chê
́
t ng
ườ
i.
몇
THÂ
̣
N TRO
̣
NG
L
ư
u y
́
mô
̣
t ti
̀
nh huô
́
ng nguy hiê
̉
m co
́
thê
̉
xa
̉
y ra
đ
ê
̉
co
́
thê
̉
gia
̉
m nhe
̣
th
ươ
ng tô
̉
n.
CHU
́
Y
́
L
ư
u y
́
mô
̣
t ti
̀
nh huô
́
ng nguy hiê
̉
m co
́
thê
̉
xa
̉
y ra
đ
ê
̉
co
́
thê
̉
dâ
̃
n
đ
ê
́
n thiê
̣
t ha
̣
i.
NGUY HIÊ
̉
M
Nguy c
ơ
đ
iê
̣
n giâ
̣
t.
Không cha
̣
m va
̀
o phi
́
ch c
ắ
m va
̀
ô
̉
đ
iê
̣
n b
ằ
ng tay
ướ
t.
Tr
ướ
c khi vâ
̣
n ha
̀
nh, kiê
̉
m tra
đ
ô
̣
ho
̉
ng cu
̉
a dây dâ
̃
n
nguô
̀
n
đ
iê
̣
n v
ớ
i phi
́
ch c
ắ
m. Dây dâ
̃
n nguô
̀
n
đ
iê
̣
n
pha
̉
i
đượ
c thay ngay lâ
̣
p t
ứ
c b
ở
i di
̣
ch vu
̣
kha
́
ch ha
̀
ng
/ chuyên gia ky
̃
thuâ
̣
t
đượ
c uy
̉
quyê
̀
n. Không vâ
̣
n
ha
̀
nh thiê
́
t bi
̣
v
ớ
i dây dâ
̃
n nguô
̀
n
đ
iê
̣
n
đ
a
̃
ho
̉
ng.
Ca
́
c chi tiê
́
t dâ
̃
n
đ
iê
̣
n trong pha
̣
m vi la
̀
m viê
̣
c pha
̉
i
đượ
c ba
̉
o vê
̣
tra
́
nh ca
́
c tia n
ướ
c.
Phi
́
ch c
ắ
m va
̀
kh
ớ
p ly h
ợ
p cu
̉
a dây dâ
̃
n ke
́
o da
̀
i pha
̉
i
ki
́
n n
ướ
c va
̀
không
đượ
c phe
́
p
đặ
t trong n
ướ
c.
Kh
ớ
p ly h
ợ
p không
đượ
c phe
́
p
đ
ê
̉
trên m
ặ
t
đ
â
́
t.
Khuyê
́
n ca
́
o nên s
ử
du
̣
ng trô
́
ng ca
́
p
đ
ê
̉
đ
a
̉
m ba
̉
o ô
̉
c
ắ
m cao h
ơ
n m
ặ
t
đ
â
́
t tô
́
i thiê
̉
u 60 mm.
Chu
́
y
́
sao cho không la
̀
m h
ư
ho
ặ
c ho
̉
ng dây dâ
̃
n
nguô
̀
n
đ
iê
̣
n va
̀
dây dâ
̃
n m
ở
rô
̣
ng do
đ
e
̀
, che
̀
n, xiê
́
t
ho
ặ
c ca
́
c hoa
̣
t
đ
ô
̣
ng t
ươ
ng t
ự
. Ba
̉
o vê
̣
dây dâ
̃
n
nguô
̀
n
đ
iê
̣
n tca
́
ch xa nguô
̀
n nhiê
̣
t, dâ
̀
u va
̀
ca
́
c ca
̣
nh
s
ắ
c.
Tr
ướ
c mo
̣
i hoa
̣
t
đ
ô
̣
ng ba
̉
o d
ưỡ
ng va
̀
ba
̉
o tri
̀
, t
ắ
t thiê
́
t
bi
̣
va
̀
tha
́
o ô
̉
c
ắ
m.
Ca
́
c thao ta
́
c s
ử
a ch
ữ
a va
̀
thao ta
́
c trên ca
́
c chi tiê
́
t
đ
iê
̣
n chi
̉
đượ
c phe
́
p th
ự
c hiê
̣
n b
ở
i di
̣
ch vu
̣
kha
́
ch
ha
̀
ng u
̉
y quyê
̀
n.
몇
CA
̉
NH BA
́
O
Thi
ế
t b
ị
này ch
ỉ
đượ
c k
ế
t n
ố
i v
ớ
i m
ộ
t
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n
đ
ã
đượ
c cài
đặ
t b
ở
i m
ộ
t th
ợ
đ
i
ệ
n theo tiêu chu
ẩ
n IEC
60.364.
Chi
̉
kê
́
t nô
́
i thiê
́
t bi
̣
va
̀
o do
̀
ng
đ
iê
̣
n xoay chiê
̀
u.
Đ
iê
̣
n
a
́
p pha
̉
i phu
̀
h
ợ
p v
ớ
i nha
̃
n da
́
n trên thiê
́
t bi
̣
.
Vi
̀
ly
́
do an toa
̀
n, vê
̀
c
ơ
ba
̉
n chu
́
ng tôi khuyê
́
n ca
́
o
nên vâ
̣
n ha
̀
nh thiê
́
t bi
̣
thông qua mô
̣
t công t
ắ
c ba
̉
o
vê
̣
do
̀
ng
đ
iê
̣
n lô
̃
i (tô
́
i
đ
a 30 mA).
Mô
̣
t dây dâ
̃
n
đ
iê
̣
n m
ở
rô
̣
ng không thi
́
ch h
ợ
p co
́
thê
̉
gây nguy hiê
̉
m.
Ở
ngoa
̀
i tr
ờ
i, chi
̉
du
̀
ng dây dâ
̃
n
đ
iê
̣
n
m
ở
rô
̣
ng thi
́
ch h
ợ
p,
đượ
c phe
́
p s
ử
du
̣
ng v
ớ
i m
ặ
t c
ắ
t
đ
u
̉
: 1 - 10 m: 1,5 mm
2
; 10 - 30 m: 2,5 mm
2
Luôn tha
́
o dây dâ
̃
n m
ở
rô
̣
ng kho
̉
i trô
́
ng ca
́
p.
NGUY HIÊ
̉
M
Ng
ườ
i s
ử
du
̣
ng pha
̉
i tuân thu
̉
ca
́
c quy
đ
i
̣
nh s
ử
du
̣
ng
thiê
́
t bi
̣
. Chu
́
y
́
ca
́
c quy
đ
i
̣
nh
đ
i
̣
a ph
ươ
ng va
̀
chu
́
y
́
khi
la
̀
m viê
̣
c v
ớ
i thiê
́
t bi
̣
khi co
́
ng
ườ
i
ở
bên ca
̣
nh.
Tr
ướ
c khi s
ử
du
̣
ng, kiê
̉
m tra
đ
ô
̣
ho
̉
ng cu
̉
a ca
́
c tha
̀
nh
phâ
̀
n quan tro
̣
ng nh
ư
ô
́
ng phun a
́
p suâ
́
t cao, su
́
ng
phun mu
̀
va
̀
ca
́
c thiê
́
t bi
̣
an toa
̀
n. Thay ca
́
c bô
̣
phâ
̣
n
bi
̣
ho
̉
ng ngay lâ
̣
p t
ứ
c. Không vâ
̣
n ha
̀
nh thiê
́
t bi
̣
v
ớ
i
ca
́
c bô
̣
phâ
̣
n ho
̉
ng.
Ca
́
c tia a
́
p suâ
́
t cao co
́
thê
̉
gây nguy hiê
̉
m khi s
ử
du
̣
ng không
đ
u
́
ng ca
́
ch. Không
đượ
c h
ướ
ng tia
n
ướ
c a
́
p suâ
́
t cao va
̀
o ng
ườ
i,
đ
ô
̣
ng vâ
̣
t, ca
́
c thiê
́
t bi
̣
đ
iê
̣
n
đ
ang hoa
̣
t
đ
ô
̣
ng ho
ặ
c va
̀
o chi
́
nh thiê
́
t bi
̣
.
Không h
ướ
ng ca
́
c tia a
́
p suâ
́
t cao va
̀
o ng
ườ
i kha
́
c
ho
ặ
c va
̀
o chi
́
nh mi
̀
nh,
đ
ê
̉
vê
̣
sinh quâ
̀
n a
́
o ho
ặ
c
gia
̀
y.
Lô
́
p xe ho
ặ
c van lô
́
p xe co
́
thê
̉
bi
̣
ho
̉
ng do tia a
́
p suâ
́
t
cao va
̀
ra
̣
n v
ỡ
. Dâ
́
u hiê
̣
u
đ
â
̀
u tiên cu
̉
a viê
̣
c na
̀
y la
̀
hiê
̣
n t
ượ
ng lô
́
p nha
̣
t ma
̀
u. Lô
́
p xe/van lô
́
p xe
đ
a
̃
ho
̉
ng co
́
thê
̉
gây nguy hiê
̉
m
đ
ê
́
n ti
́
nh ma
̣
ng. Gi
ữ
khoa
̉
ng ca
́
ch tia n
ướ
c tô
́
i thiê
̉
u 30 cm khi vê
̣
sinh!
몇
CA
̉
NH BA
́
O
Không du
̀
ng thiê
́
t bi
̣
khi co
́
ng
ườ
i kha
́
c
ở
trong pha
̣
m
vi la
̀
m viê
̣
c, tr
ừ
phi ho
̣
m
ặ
c ba
̉
o hô
̣
.
Không
đượ
c phe
́
p
đ
ê
̉
tre
̉
em ho
ặ
c nh
ữ
ng ng
ườ
i
ch
ư
a qua
đ
a
̀
o ta
̣
o vâ
̣
n ha
̀
nh thiê
́
t bi
̣
.
Thiê
́
t bi
̣
na
̀
y không pha
̉
i la
̀
đ
ê
̉
cho nh
ữ
ng ng
ườ
i co
́
ha
̣
n chê
́
vê
̀
thê
̉
châ
́
t, gia
́
c quan ho
ặ
c tinh thâ
̀
n ho
ặ
c
thiê
́
u kinh nghiê
̣
m va
̀
/ho
ặ
c thiê
́
u hiê
̉
u biê
́
t s
ử
du
̣
ng,
tr
ừ
phi ho
̣
đượ
c gia
́
m sa
́
t b
ở
i mô
̣
t ng
ườ
i kha
́
c
đ
ê
̉
đ
a
̉
m ba
̉
o an toa
̀
n ho
ặ
c ho
̣
đượ
c h
ướ
ng dâ
̃
n ca
́
ch s
ử
du
̣
ng thiê
́
t bi
̣
va
̀
qua
đ
o
́
hiê
̉
u
đượ
c nh
ữ
ng nguy c
ơ
co
́
thê
̉
xa
̉
y
đ
ê
́
n.
Tre
̉
em không
đượ
c phe
́
p ch
ơ
i
đ
u
̀
a v
ớ
i thiê
́
t bi
̣
.
Gia
́
m sa
́
t tre
̉
em
đ
ê
̉
đ
a
̉
m ba
̉
o chu
́
ng không ch
ơ
i
đ
u
̀
a
v
ớ
i thiê
́
t bi
̣
.
몇
THÂ
̣
N TRO
̣
NG
Tr
ướ
c tâ
́
t ca
̉
ca
́
c hoa
̣
t
đ
ô
̣
ng v
ớ
i ho
ặ
c trên thiê
́
t bi
̣
đ
ê
̉
tra
́
nh bi
̣
th
ươ
ng ti
́
ch ho
ặ
c ho
̉
ng do
đ
a
́
nh r
ơ
i thiê
́
t bi
̣
.
Nh
ờ
tia n
ướ
c xuâ
́
t hiê
̣
n trên vo
̀
i phun a
́
p suâ
́
t cao,
l
ự
c pha
̉
n
ứ
ng se
̃
ta
́
c
đ
ô
̣
ng lên su
́
ng phun.
Đ
ê
̉
gi
ữ
a
khoa
̉
ng ca
́
ch an toa
̀
n, gi
ữ
ch
ặ
t su
́
ng phun va
̀
ô
́
ng
phun.
Không bao gi
ờ
bâ
́
t câ
̉
n v
ớ
i thiê
́
t bi
̣
, cho
đ
ê
́
n khi no
́
hoa
̣
t
đ
ô
̣
ng.
CHU
́
Y
́
Khi d
ừ
ng ma
́
y lâu, nên t
ắ
t thiê
́
t bi
̣
b
ằ
ng công t
ắ
c.
Không vâ
̣
n ha
̀
nh thiê
́
t bi
̣
ở
nhiê
̣
t
đ
ô
̣
d
ướ
i 0 °C.
Nội dung
Chú ý an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
4
Sử dụng theo quy định . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
6
Bảo vệ môi trường. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
6
Mô tả thiết bị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
6
Tháo lắp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
6
Hướng dẫn vận hành . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
6
Vận hành . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
7
Vận chuyển . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
7
Lưu kho . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
7
Chăm sóc và bảo trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
7
Trợ giúp khi gặp lỗi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
8
Phụ kiện, phụ tùng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
8
Bảo hành . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
8
Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
VI
8
Chú ý an toàn
Mức độ nguy hiểm
Các thành phần điện
Thao tác an toàn
33
VI
Содержание K Mini
Страница 2: ...3 2 1 5 4 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 17 16 2...
Страница 3: ...L A H G F D E C B I 3...
Страница 20: ...5 EN 12729 BA FFP 2 20 KO...
Страница 21: ...6 K RCHER 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 0 I 11 12 13 14 15 16 SOFT HARD 17 3 K RCHER 4 730 059 1 2 13 mm 7 5 m 21 KO...
Страница 22: ...7 2 2 30 cm 90 90 I 5 0 0 1 22 KO...
Страница 25: ...5 EN 12729 BA FFP 2 K RCHER 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 0 OFF I ON 11 12 13 14 15 16 17 13 1 2 7 5 25 ZH...
Страница 26: ...6 3 K RCHER 4 730 059 2 2 30 90 90 I ON 5 0 OFF 0 OFF 1 26 ZH...
Страница 29: ...5 0 C EN 12729 BA FFP 2 29 TH...
Страница 31: ...7 2 2 30 90 9 0 I ON 5 0 OFF 0 OFF 1 31 TH...
Страница 44: ...5 EN 12729 Type BA FFP 2 44 KM...
Страница 46: ...7 2 2 30 cm 90 90 I ON 5 0 OFF 0 OFF 1 46 KM...