46
Vi ệ t
N
ộ
i dung
H
ướ
ng d
ẫ
n chung
Tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
l
ầ
n
đầ
u vui
lòng
đọ
c h
ướ
ng d
ẫ
n v
ậ
n hành g
ố
c và
h
ướ
ng d
ẫ
n an toàn. Sau
đ
ó b
ạ
n hãy
thao tác.
Hãy l
ư
u tr
ữ
c
ả
hai b
ả
n h
ướ
ng d
ẫ
n cho l
ầ
n s
ử
d
ụ
ng sau
ho
ặ
c cho ng
ườ
i s
ở
h
ữ
u ti
ế
p theo.
M
ụ
c
đ
ích s
ử
d
ụ
ng
Máy phun r
ử
a áp l
ự
c cao v
ớ
i tia phun áp l
ự
c cao ch
ỉ
dùng
để
làm s
ạ
ch các
đồ
v
ậ
t, bao g
ồ
m:
●
Máy móc, ph
ươ
ng ti
ệ
n, c
ấ
u trúc, công c
ụ
, m
ặ
t ti
ề
n,
sân th
ượ
ng và thi
ế
t b
ị
làm v
ườ
n.
Có th
ể
thêm ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a v
ớ
i các ph
ụ
ki
ệ
n tùy ch
ọ
n. B
ạ
n
nên s
ử
d
ụ
ng ph
ụ
ki
ệ
n
đặ
c bi
ệ
t nh
ư
đầ
u phun xoáy
để
x
ử
lý v
ế
t
đấ
t b
ẩ
n c
ứ
ng
đầ
u.
Giá tr
ị
gi
ớ
i h
ạ
n ngu
ồ
n c
ấ
p n
ướ
c
CHU
́
Y
́
N
ướ
c b
ẩ
n
Hao mòn s
ớ
m và rách ho
ặ
c c
ặ
n b
ẩ
n trong thi
ế
t b
ị
Ch
ỉ
c
ấ
p n
ướ
c cho thi
ế
t b
ị
b
ằ
ng n
ướ
c s
ạ
ch ho
ặ
c n
ướ
c tái
ch
ế
không v
ượ
t quá các giá tr
ị
gi
ớ
i h
ạ
n quy
đị
nh.
Các giá tr
ị
gi
ớ
i h
ạ
n sau áp d
ụ
ng cho ngu
ồ
n c
ấ
p n
ướ
c:
●
Giá tr
ị
pH: 6.5-9.5
● Độ
d
ẫ
n
đ
iê
̣
n:
Độ
d
ẫ
n
đ
i
ệ
n c
ủ
a n
ướ
c ng
ọ
t là +1200
µS/cm,
độ
d
ẫ
n
đ
i
ệ
n t
ố
i
đ
a là 2000 µS/cm
●
B
ụ
i l
ắ
ng (th
ể
tích m
ẫ
u 1 l, th
ờ
i gian l
ắ
ng 30 phút):
< 0.5 mg/l
●
B
ụ
i có th
ể
l
ọ
c: <50 mg/l, không có ch
ấ
t mài mòn
●
Hydrocacbon: < 20 mg/l
●
Clorua: < 300 mg/l
●
Sulphate: < 240 mg/l
●
Canxi: < 200 mg/l
● Độ
c
ứ
ng toàn ph
ầ
n: < 28 °dH, < 50° TH, < 500 ppm
(mg CaCO
3
/l)
●
S
ắ
t: < 0.5 mg/l
●
Mangan: < 0.05 mg/l
● Đồ
ng: < 2 mg/l
●
Clorua ho
ạ
t tính: < 0.3 mg/l
●
Không có mùi khó ch
ị
u
B
ả
o v
ệ
môi tr
ườ
ng
Các v
ậ
t li
ệ
u bao bì ph
ả
i tái ch
ế
đượ
c. Hãy x
ử
lý
bao bì theo cách thân thi
ệ
n môi tr
ườ
ng.
Các thi
ế
t b
ị
đ
i
ệ
n và
đ
i
ệ
n t
ử
th
ườ
ng ch
ứ
a các v
ậ
t
li
ệ
u tái ch
ế
có giá tr
ị
và các b
ộ
ph
ậ
n nh
ư
pin dùng
1 l
ầ
n, pin s
ạ
c ho
ặ
c d
ầ
u có th
ể
gây ra nguy c
ơ
ti
ề
m
ẩ
n v
ớ
i s
ứ
c kh
ỏ
e con ng
ườ
i và môi tr
ườ
ng n
ế
u
nh
ư
đượ
c s
ử
d
ụ
ng và x
ử
lý không
đ
úng cách. Tuy nhiên
các b
ộ
ph
ậ
n này l
ạ
i r
ấ
t c
ầ
n thi
ế
t cho s
ự
ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a
thi
ế
t b
ị
. Khi thi
ế
t b
ị
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u b
ằ
ng kí hi
ệ
u này thì
không
đượ
c phép v
ứ
t vào rác th
ả
i sinh ho
ạ
t.
Ch
ỉ
d
ẫ
n v
ề
các ch
ấ
t li
ệ
u thành ph
ầ
n (REACH)
B
ạ
n có th
ể
truy câ
̣
p thông tin các ch
ấ
t li
ệ
u thành ph
ầ
n
t
ạ
i:
www.kaercher.de/REACH
Ph
ụ
ki
ệ
n và b
ộ
ph
ậ
n thay th
ế
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng ph
ụ
ki
ệ
n và b
ộ
ph
ậ
n thay th
ế
nguyên b
ả
n,
chúng s
ẽ
đả
m b
ả
o cho thi
ế
t b
ị
v
ậ
n hành an toàn và tr
ơ
n
tru.
B
ạ
n có th
ể
tìm thông tin v
ề
ph
ụ
ki
ệ
n và b
ộ
ph
ậ
n thay th
ế
t
ạ
i
www.kaercher.com
.
Thành ph
ầ
n trong s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c
giao
Ki
ể
m tra
đầ
y
đủ
thành ph
ầ
n khi m
ở
bao bì. N
ế
u thi
ế
u b
ấ
t
k
ỳ
ph
ụ
ki
ệ
n nào ho
ặ
c trong tr
ườ
ng h
ợ
p có h
ư
h
ỏ
ng do
v
ậ
n chuy
ể
n, vui lòng thông báo cho
đạ
i lý c
ủ
a b
ạ
n.
H
ướ
ng d
ẫ
n an toàn
● Đ
i
ề
u quan tr
ọ
ng là b
ạ
n ph
ả
i
đọ
c h
ướ
ng d
ẫ
n an toàn
5.951-949.0 tr
ướ
c khi kh
ở
i
độ
ng l
ầ
n
đầ
u.
●
Tuân th
ủ
các quy
đị
nh qu
ố
c gia v
ề
ch
ấ
t phun r
ử
a
d
ạ
ng l
ỏ
ng.
●
Tuân th
ủ
các quy
đị
nh qu
ố
c gia v
ề
phòng ng
ừ
a tai
n
ạ
n. Ph
ả
i ki
ể
m tra th
ườ
ng xuyên ch
ấ
t phun r
ử
a
d
ạ
ng l
ỏ
ng. Ph
ả
i ghi l
ạ
i k
ế
t qu
ả
th
ử
nghi
ệ
m b
ằ
ng v
ă
n
b
ả
n.
●
Không s
ử
a
đổ
i thi
ế
t b
ị
ho
ặ
c ph
ụ
ki
ệ
n.
Các thi
ế
t b
ị
an toàn
몇
THÂ
̣
N TRO
̣
NG
Các thi
ế
t b
ị
an toàn b
ị
thi
ế
u ho
ặ
c b
ị
thay
đổ
i
Các thi
ế
t b
ị
an toàn dùng
để
b
ả
o v
ệ
b
ạ
n.
Không thay
đổ
i ho
ặ
c b
ỏ
qua các thi
ế
t b
ị
an toàn.
C
ầ
n an toàn
C
ầ
n an toàn trên súng áp l
ự
c cao ng
ă
n thi
ế
t b
ị
vô tình
b
ậ
t lên.
Van x
ả
N
ế
u
đ
óng súng áp l
ự
c cao, van x
ả
s
ẽ
m
ở
ra và toàn b
ộ
l
ượ
ng n
ướ
c s
ẽ
ch
ả
y ng
ượ
c v
ề
phía
đầ
u hút c
ủ
a b
ơ
m.
Van x
ả
do nhà s
ả
n xu
ấ
t
đặ
t và
đượ
c hàn kín. Vi
ệ
c cài
đặ
t s
ẽ
ch
ỉ
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n b
ở
i b
ộ
ph
ậ
n D
ị
ch v
ụ
khách
hàng.
Ký hi
ệ
u trên thi
ế
t b
ị
n chung ...............................................
ng................................................
ng ..............................................
..............................
c giao..............
n an toàn .............................................
an toàn .............................................
..............................................
........................................................
u ...............................................
n hành .............................................................
n .........................................................
n .............................................................
ng.....................................
...............................
o hành .............................................................
t ...................................................
a EU .......................
Không h
ướ
ng các tia n
ướ
c áp l
ự
c cao vào
ng
ườ
i,
độ
ng v
ậ
t, thi
ế
t b
ị
có
đ
i
ệ
n ho
ặ
c vào
chính thi
ế
t b
ị
.
B
ả
o v
ệ
ch
ố
ng
đ
óng b
ă
ng cho thi
ế
t b
ị
.
Содержание 1.520-976.0
Страница 2: ......
Страница 3: ...A ...
Страница 4: ...B 1 2 3 4 16 14 13 12 9 10 5 6 7 8 11 17 15 18 ...
Страница 5: ...a b C D a b a b E F G H ...
Страница 57: ...Indonesia 57 ...