Tài li
ệu số 480HX-MC004B.A01
Chu
ột HyperX Pulsefire Core
TM
Trang 5 / 5
Ch
ức năng chuột:
Các phím ch
ức năng
Tính năng phụ
Nút tăng/giảm DPI
Thay đổi giữa các cấu hình DPI đặt sẵn.
Các giá tr
ị mặc định là:
-
800 DPI (đỏ sau đó mờ dần).
-
1600 DPI (xanh lá sau đó mờ dần).
-
2400 DPI (xanh lam sau đó mờ dần).
-
3200 DPI (vàng sau đó mờ dần).
Nút DPI + Nút B5
Gi
ảm độ sáng LED. Có 4 mức sáng: tắt, thấp, trung bình và cao.
Nút DPI + Nút B4
Tăng độ sáng LED. Có 4 mức sáng: tắt, thấp, trung bình và cao.
Đặt lại mặc định
Nút DPI + Nút cu
ộn chuột
trong 5 giây
Đặt chuột và tất cả cài đặt bộ nhớ tích hợp sẵn về thiết lập ban
đầu.
Ph
ần mềm HyperX NGenuity:
Để điều chỉnh các thiết lập ánh sáng và macro theo ý muốn, tải xuống phần mềm HyperX NGenuity tại
đây:
hyperxgaming.com/ngenuity
Tham kh
ảo hướng dẫn sử dụng phần mềm game HyperX NGenuity để biết thêm về các chức năng.
Содержание Pulsefire Core
Страница 37: ...Document No 480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM Page 1 of 5 HyperX Pulsefire CoreTM HX MC004B...
Страница 39: ...Document No 480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM Page 3 of 5 DPI DPI I H G F E D C B A...
Страница 40: ...Document No 480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM Page 4 of 5 USB USB DPI 1 2 3 4 DPI 800 1600 2400 3200 DPI...
Страница 47: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 1 5 HyperX Pulsefire CoreTM HX MC004B...
Страница 49: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 3 5 DPI DPI H G F E D C B A...
Страница 50: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 4 5 USB USB DPI 1 2 3 4 DPI 800 1600 2400 3200 DPI...
Страница 52: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 1 5 HyperX Pulsefire CoreTM HX MC004B...
Страница 54: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 3 5 DPI DPI I H G F E D C B A...
Страница 55: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 4 5 USB USB DPI 1 2 3 4 DPI 800 1600 2400 3200 DPI...
Страница 57: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 1 5 HyperX Pulsefire CoreTM HX MC004B...
Страница 59: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 3 5 DPI DPI I H G F E D C B A...
Страница 60: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 4 5 USB USB DPI 1 2 3 4 DPI 800 1600 2400 3200 DPI...
Страница 67: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 1 5 HyperX Pulsefire CoreTM HX MC004B...
Страница 69: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 3 5 DPI DPI I H G F E D C B A...
Страница 70: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 4 5 USB USB DPI 1 2 3 4 DPI 800 1600 2400 3200 DPI...
Страница 72: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 1 5 HyperX Pulsefire CoreTM HX MC004B...
Страница 74: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 3 5 DPI DPI I H G F E D C B A...
Страница 75: ...480HX MC004B A01 HyperX Pulsefire CoreTM 4 5 USB USB DPI 1 2 3 4 DPI 800 1600 2400 3200 DPI...